Private nghĩa tiếng Việt là gì

Thông tin thuật ngữ private tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

private
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ private

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

private tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ private trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ private tiếng Anh nghĩa là gì.

private /private/

* tính từ
- riêng, tư, cá nhân
=private life+ đời tư
=private school+ trường tư
=private property+ tài sản tư nhân
=private letter+ thư riêng
=private house+ nhà riêng
=private teacher+ thầy giáo dạy tư
=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân
=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị
=private secretary+ thư ký riêng
- riêng, mật, kín
=for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín
=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề
=private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín
=private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai]
=private eye+ thám tử riêng
=private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục]
- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh [chỗ, nơi]
- [từ cổ,nghĩa cổ] thích ẩn dật, thích sống cách biệt [người]
!private soldier
- lính trơn, binh nhì

* danh từ
- lính trơn, binh nhì
- chỗ kín [bộ phận sinh dục]
!in private
- riêng tư, kín đáo, bí mật

Thuật ngữ liên quan tới private

  • meanderings tiếng Anh là gì?
  • breezeways tiếng Anh là gì?
  • culet tiếng Anh là gì?
  • overmany tiếng Anh là gì?
  • grapefruits tiếng Anh là gì?
  • head-work tiếng Anh là gì?
  • pantheistically tiếng Anh là gì?
  • prize-fighter tiếng Anh là gì?
  • hollyhock tiếng Anh là gì?
  • twigged tiếng Anh là gì?
  • topographic tiếng Anh là gì?
  • irreligious tiếng Anh là gì?
  • hairspring tiếng Anh là gì?
  • blacklist tiếng Anh là gì?
  • reflexivity tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của private trong tiếng Anh

private có nghĩa là: private /private/* tính từ- riêng, tư, cá nhân=private life+ đời tư=private school+ trường tư=private property+ tài sản tư nhân=private letter+ thư riêng=private house+ nhà riêng=private teacher+ thầy giáo dạy tư=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị=private secretary+ thư ký riêng- riêng, mật, kín=for one's private ear+ nghe riêng thôi, phải giữ kín=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề=private talk+ cuộc nói chuyện riêng, cuộc hội đàm riêng; cuộc hội đàm kín=private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai]=private eye+ thám tử riêng=private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục]- xa vắng, khuất nẻo, hẻo lánh [chỗ, nơi]- [từ cổ,nghĩa cổ] thích ẩn dật, thích sống cách biệt [người]!private soldier- lính trơn, binh nhì* danh từ- lính trơn, binh nhì- chỗ kín [bộ phận sinh dục]!in private- riêng tư, kín đáo, bí mật

Đây là cách dùng private tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ private tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

private /private/* tính từ- riêng tiếng Anh là gì?
tư tiếng Anh là gì?
cá nhân=private life+ đời tư=private school+ trường tư=private property+ tài sản tư nhân=private letter+ thư riêng=private house+ nhà riêng=private teacher+ thầy giáo dạy tư=private visit+ cuộc đi thăm với tư cách cá nhân=private bill+ dự luật do cá nhân nghị sĩ đề nghị=private secretary+ thư ký riêng- riêng tiếng Anh là gì?
mật tiếng Anh là gì?
kín=for one's private ear+ nghe riêng thôi tiếng Anh là gì?
phải giữ kín=to keep a matter private+ giữ kín một vấn đề=private talk+ cuộc nói chuyện riêng tiếng Anh là gì?
cuộc hội đàm riêng tiếng Anh là gì?
cuộc hội đàm kín=private view+ đợt xem riêng [một cuộc triển lãm tranh... trước khi mở công khai]=private eye+ thám tử riêng=private parts+ chỗ kín [bộ phận sinh dục]- xa vắng tiếng Anh là gì?
khuất nẻo tiếng Anh là gì?
hẻo lánh [chỗ tiếng Anh là gì?
nơi]- [từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ] thích ẩn dật tiếng Anh là gì?
thích sống cách biệt [người]!private soldier- lính trơn tiếng Anh là gì?
binh nhì* danh từ- lính trơn tiếng Anh là gì?
binh nhì- chỗ kín [bộ phận sinh dục]!in private- riêng tư tiếng Anh là gì?
kín đáo tiếng Anh là gì?
bí mật

Video liên quan

Chủ Đề