Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì
Show orthodontistorthodontist /,ɔ:θou'dɔntist/
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh orthodontistTừ điển WordNetn.
orthodontic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodontic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodontic. Từ điển Anh Việt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
{{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI /,tensi'ɔmitə/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
|