Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì

Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì
Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì
Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì

orthodontist

orthodontist /,ɔ:θou'dɔntist/

  • danh từ
    • (y học) bác sĩ chỉnh răng

Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì

Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì

Orthodontic tensiometer 25 to 250 gf nghĩa là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

orthodontist

Từ điển WordNet

n.

  • a dentist specializing in the prevention or correction of irregularities of the teeth

orthodontic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm orthodontic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của orthodontic.

Từ điển Anh Việt

  • orthodontic * tính từ (thuộc) thuật chỉnh răng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • orthodontic * kỹ thuật y học: thuộc chỉnh hình răng mặt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • orthodontic of or relating to or involving or practicing orthodontics orthodontic braces

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected]

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

TỪ ĐIỂN CỦA TÔI


/,tensi'ɔmitə/

Thêm vào từ điển của tôi

chưa có chủ đề

  • danh từ

    (vật lý) cái đo áp hơi


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản