Người duy nhất tiếng anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: only

English Vietnamese
only
* tính từ
- chỉ có một, duy nhất
=the only way is to struggle+ con đường duy nhất là đấu tranh
=my one and only hope+ hy vọng duy nhất của tôi
=an only child+ con một
- tốt nhất, đáng xét nhất
=plastic raincoat are the only wear in principal rains+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới
* phó từ
- chỉ, mới
=only you can gues+ chỉ có anh mới có thể đoán được
=he came only yesterday+ nó mới đến hôm qua
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cuối cùng
=he will only regret his behaviour+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình
!if only
- giá mà
=if only I knew+ giá mà tôi biết
!not only... but also
- [xem] also
!it's only to true
- điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa
* liên từ
- nhưng, chỉ phải
=he does well, only that he is nervous at the start+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống
- nếu không, chỉ trừ ra
=only that you would be bored, I should...+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...

English Vietnamese
only
an ; anh có ; anh ; biết chỉ ; biết thôi ; biết ; bình ; bạn chỉ nên ; bản ; bọn chúng cũng ; bọn chúng ; c ; ch ; chi ; chi ̉ co ; chi ̉ co ̀ ; chi ̉ co ́ như ; chi ̉ co ́ ; chi ̉ duy nhâ ; chi ̉ duy nhâ ́ ; chi ̉ mơ ; chi ̉ mơ ́ i ; chi ̉ mơ ́ ; chi ̉ ; chi ̣ ; chie ; cho biết ; chuẩn ; cháu chỉ ; ché c ; ché có ; ché ; chì có ; chì ; chí có ; chí ; chính là ; chính ; chỉ biết ; chỉ bằng ; chỉ chi ; chỉ cho ; chỉ chính ; chỉ chỉ ; chỉ cách ; chỉ cách đây ; chỉ cách đó ; chỉ còn có ; chỉ còn là ; chỉ còn lại ; chỉ còn ; chỉ có bản thân ; chỉ có duy nhất ; chỉ có duy ; chỉ có mình ; chỉ có mỗi một ; chỉ có mỗi ; chỉ có một mình người làm ; chỉ có một mình người ; chỉ có một mình ; chỉ có một ; chỉ có người ; chỉ có những ; chỉ có thế ; chỉ có thể ; chỉ có ; chỉ có điều chúng ; chỉ có điều là ; chỉ có điều ; chỉ cần có ; chỉ cần ; chỉ duy nhất với ; chỉ duy ; chỉ dành ; chỉ dừng ; chỉ giết ; chỉ khi ; chỉ luôn ; chỉ là hiểu ; chỉ là một ; chỉ là mới ; chỉ là quá ; chỉ là ; chỉ mình ; chỉ mỗi ; chỉ một mình ; chỉ một ; chỉ mới ; chỉ ngay ; chỉ những ; chỉ nên ; chỉ nói với ; chỉ nói ; chỉ phải ; chỉ rồi ; chỉ toàn ; chỉ trong ; chỉ trách là ta ; chỉ trách là ; chỉ vì ; chỉ với ; chỉ ; chỉ đơn giản ; chỉ được ; chỉ ở ; chỉn ; chịu ; chứa ; co ; co ́ ; con ; cuối ; cuộc ; cách ; còn anh ; còn chỉ ; còn có ; còn lại duy nhất ; còn mỗi ; còn ; có biết cách của ; có biết cách ; có duy nhất ; có hội ; có khi chỉ là ; có mỗi ; có một ; có thể ; có ; có điều với ; có điều ; công ; cũng chỉ là ; cũng chỉ ; cũng ; cản chúng ; cần ; di ; do ; duy có một ; duy nhâ ; duy nhâ ́ t ; duy nhâ ́ ; duy nhất chỉ có thể ; duy nhất chỉ có ; duy nhất còn lại ; duy nhất còn ; duy nhất có ; duy nhất của ; duy nhất là ; duy nhất làm ; duy nhất mà ; duy nhất ta ; duy nhất ; duy ; dành riêng ; dành ; dù chỉ ; dù ; dấu ; em chỉ ; em ; gây ; hiê ̉ ; hy ; hãy ; hít ; hả ; họ ; i chi ; i chi ̉ ; khi đó chỉ có ; không chỉ ; không phải ; không ; kết ; le ; lun ; luôn chỉ ; luôn dành ; luôn ; là chỉ ; là chị ; là có ; là công ; là duy nhất ; là duy ; là một ; là người duy nhất ; là người ; là những ; là ; làm ; lại chỉ có ; lại chỉ ; lại ; lẽ ; miễn ; mà chỉ có ; mà chỉ ; mà có ; mà là ; mà thôi ; mà ; mình vào ; mình ; mĩ ; mơ ; mơ ́ i ; mơ ́ ; mỗi ; một mình ; một ; mới chỉ có ; mới chỉ ; mới có ; mới có được ; mới là ; mới ; ng chi ̉ ; ng ; ngoài ; nguyện ; ngài chỉ ; người duy nhất có ; người mà ; người ; ngậm ; nhiêu tuổi ; như một ; như ; như ̃ ng ; như ̃ ; nhưng chỉ có ; nhưng chỉ ; nhưng lại ; nhưng ; nhất mà ; nhất ; những chỉ ; những có ; những là ; những một ; những người duy nhất ; những người ; những thôi ; những ; ninh ; niềm ; này chỉ ; nên chỉ ; nên ; nên để ; nó chỉ ; nói là ; nói vấn ; phải ; phụ ; quan ; quy ; quỹ ; ra chỉ ; ra ; riêng gì ; riêng ; sao ; song ; sẽ chỉ có duy nhất ; sẽ chỉ ; sẽ có ; sẽ giết ; sẽ phải làm thế ; sẽ phải làm ; sẽ phải ; sẽ ; t ; ta chỉ ; ta ; thân duy ; thê ; thê ́ ; thì chỉ ; thôi anh ; thôi mà ; thôi nào ; thôi ; thả anh ; thể ; thứ duy nhất ; thứ đó chỉ ; tiêm ; toàn là ; toàn những ; toàn ; trong những ; trong ; truyện ; trở ; trừ khi ; trừ ; tính riêng ; tôi chi ̉ ; tôi chỉ còn ; tôi chỉ ; tôi uô ; tôi uô ́ ng ; tôi uô ́ ; tôi ; tôn ; tưởng ; tồi ; tự ; uống ; và chỉ ; và không có ; và nó ; và ; vì ; vạ ; vẫn chỉ ; vậy ; với chỉ ; với điều ; y chi ; y chi ̉ ; y chi ̣ ; y chỉ ; đi ; điê ; điều ; điều đó càng ; đành ; đánh ; đây chỉ ; đã gây ; đã ; đó chỉ là ; đó chỉ ; đó thôi ; đơn ; được một ; được ; đặt ; đều ; để ; độc nhất ; độc ; động này chỉ ; ̀ chi ̉ ; ́ chi ̉ ; ́ duy nhâ ; ́ ng chi ̉ ; ́ t ; ́ y chi ; ́ y chi ̉ ; ́ y chi ̣ ; ́ ; ̃ chi ̉ ; ̉ chi ̉ co ; ̉ hi ; ̉ i công ; ̉ ; ̣ y chi ̉ ; ấy chỉ ; ở ; ở đó toàn ;
only
an ; anh có ; anh ; biết chỉ ; biết thôi ; bình ; bạn chỉ nên ; bản ; bằng ; c ; ch ; chi ; chi ̉ co ; chi ̉ co ̀ ; chi ̉ co ́ như ; chi ̉ co ́ ; chi ̉ duy nhâ ; chi ̉ duy nhâ ́ ; chi ̉ mơ ; chi ̉ mơ ́ i ; chi ̉ mơ ́ ; chi ̉ ; chi ̣ ; chie ; cho biết ; cho ; chuẩn ; cháu chỉ ; ché c ; ché có ; ché ; chì có ; chì ; chí có ; chí ; chính là ; chính ; chúa ; chỉ biết ; chỉ bằng ; chỉ chi ; chỉ cho ; chỉ chính ; chỉ chỉ ; chỉ cách ; chỉ cách đây ; chỉ cách đó ; chỉ còn có ; chỉ còn là ; chỉ còn lại ; chỉ còn ; chỉ có bản thân ; chỉ có duy nhất ; chỉ có duy ; chỉ có mình ; chỉ có mỗi một ; chỉ có mỗi ; chỉ có một mình người ; chỉ có một mình ; chỉ có một ; chỉ có người ; chỉ có những ; chỉ có thế ; chỉ có thể ; chỉ có ; chỉ có điều chúng ; chỉ có điều là ; chỉ có điều ; chỉ cần có ; chỉ cần ; chỉ duy nhất với ; chỉ duy ; chỉ dành ; chỉ dừng ; chỉ giết ; chỉ khi ; chỉ luôn ; chỉ là hiểu ; chỉ là một ; chỉ là mới ; chỉ là quá ; chỉ là ; chỉ mình ; chỉ mỗi ; chỉ một mình ; chỉ một ; chỉ mới ; chỉ ngay ; chỉ những ; chỉ nên ; chỉ nói với ; chỉ nói ; chỉ phải ; chỉ rồi ; chỉ toàn ; chỉ trong ; chỉ trách là ta ; chỉ trách là ; chỉ vì ; chỉ với ; chỉ ; chỉ đơn giản ; chỉ được ; chỉ ở ; chỉn ; chịu ; chứa ; co ; co ̀ ; co ́ ; con ; cuối ; cuộc ; càng ; cá ; các ; cách ; còn anh ; còn chỉ ; còn có ; còn lại duy nhất ; còn mỗi ; còn ; có duy nhất ; có khi chỉ là ; có mỗi ; có một ; có thể ; có thời ; có ; có điều với ; có điều ; công ; cũng chỉ là ; cũng chỉ ; cũng ; cướp ; cản chúng ; cần ; cỡ ; cụ ; di ; do ; do ̣ ; dung ; duy có một ; duy nhâ ; duy nhâ ́ t ; duy nhâ ́ ; duy nhất chỉ có thể ; duy nhất chỉ có ; duy nhất còn lại ; duy nhất còn ; duy nhất có ; duy nhất của ; duy nhất là ; duy nhất làm ; duy nhất mà ; duy nhất ta ; duy nhất ; duy ; dvd không ; dvd ; dành riêng ; dành ; dù chỉ ; dù ; dấu thôi ; dấu ; em chỉ ; em ; ghe ; giá ; giằng ; giết ; gây ; hiểm ; hy ; hãy ; hít ; hôn ; hả ; hắc ; họ ; i chi ; i chi ̉ ; i còn ; khi ; khi đó chỉ có ; không chỉ ; không phải ; không ; kế ; kết ; le ; lecter ; lun ; luôn chỉ ; luôn dành ; luôn ; là chỉ ; là chị ; là có ; là công ; là duy nhất ; là duy ; là một ; là người duy nhất ; là người ; là những ; là ; làm ; lúc ; lại chỉ có ; lại chỉ ; lại ; lần thì ; lần ; lẽ ; miễn là ; miễn ; mà chỉ có ; mà chỉ ; mà cuối ; mà có ; mà là ; mà thôi ; mà ; mình ; mô ; mô ̣ ; mĩ ; mơ ; mơ ́ i ; mơ ́ ; mất ; mỗi ; một mình ; một ; mới chỉ có ; mới chỉ ; mới có ; mới có được ; mới là ; mới ; ng chi ̉ ; ng ; ngoài ; nguyện ; ngài chỉ ; ngươi ; người duy nhất có ; ngậm ; nhiêu tuổi ; như ; như ̃ ng ; như ̃ ; nhưng chỉ có ; nhưng chỉ ; nhưng lại ; nhưng ; nhất ; những chỉ ; những có ; những là ; những một ; những người duy nhất ; những người ; những thôi ; những ; ninh ; niềm ; này chỉ ; nên chỉ ; nên ; nên để ; nó chỉ ; nó ; nói không ; nói là ; nói vấn ; nói ; nếu ; nửa ; oh ; phải ; phụ ; quan ; quy ; quỹ ; ra chỉ ; ra ; riêng gì ; riêng ; ryan ; rương ; rồi ; song ; sẽ chỉ có duy nhất ; sẽ chỉ ; sẽ có ; sẽ giết ; sẽ phải làm thế ; sẽ phải làm ; sẽ phải ; sẽ ; sự ; t ; ta chỉ ; ta ; theo ; thân duy ; thê ; thê ́ ; thê ̉ ; thì chỉ ; thôi anh ; thôi mà ; thôi nào ; thôi ; thả anh ; thả ; thể ; thời ; thứ duy nhất ; thứ đó chỉ ; tiêm ; tiền ; toàn là ; toàn những ; toàn ; trong ; truyện ; trước ; trẫm ; trở ; trừ khi ; trừ ; tâ ; tâ ̣ ; tính riêng ; tôi chi ̉ ; tôi chỉ còn ; tôi chỉ ; tôi uô ; tôi uô ́ ng ; tôi uô ́ ; tôi ; tôn ; tưởng ; tồi ; tự ; uống ; viễn ; và chỉ ; và nó ; và ; vạ ; vẫn chỉ ; vậy ; vọng ; với chỉ ; với điều ; woah ; y chi ; y chi ̉ ; y chi ̣ ; y chỉ ; ác ; đi ; điê ; điều ; điều đó càng ; đành ; đánh ; đây chỉ ; đã ; đó chỉ là ; đó chỉ ; đó thôi ; đó ; đơn ; được một ; được ; đặt ; đều ; để ; độc nhất ; độc ; động này chỉ ; đựng ; ̀ chi ̉ ; ́ ch ; ́ chi ̉ ; ́ duy nhâ ; ́ ng chi ̉ ; ́ t ; ́ thê ; ́ thê ̉ ; ́ y chi ; ́ y chi ̉ ; ́ y chi ̣ ; ́ ; ̃ chi ̉ ; ̃ gây ; ̉ chi ̉ co ; ̉ hi ; ̉ i công ; ̣ ch ; ̣ y chi ̉ ; ấy chỉ ; ở ; ở đó toàn ;

English English
only; lone; lonesome; sole; solitary
being the only one; single and isolated from others
only; alone
exclusive of anyone or anything else
only; but; just; merely; simply
and nothing more
only; alone; entirely; exclusively; solely
without any others being included or involved

English Vietnamese
only
* tính từ
- chỉ có một, duy nhất
=the only way is to struggle+ con đường duy nhất là đấu tranh
=my one and only hope+ hy vọng duy nhất của tôi
=an only child+ con một
- tốt nhất, đáng xét nhất
=plastic raincoat are the only wear in principal rains+ áo mưa vải nhựa là thứ che mưa tốt nhất ở các nước nhiệt đới
* phó từ
- chỉ, mới
=only you can gues+ chỉ có anh mới có thể đoán được
=he came only yesterday+ nó mới đến hôm qua
- [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] cuối cùng
=he will only regret his behaviour+ cuối cùng anh ta sẽ ân hận về thái độ của mình
!if only
- giá mà
=if only I knew+ giá mà tôi biết
!not only... but also
- [xem] also
!it's only to true
- điều ấy đúng quá đi rồi còn gì nữa
* liên từ
- nhưng, chỉ phải
=he does well, only that he is nervous at the start+ anh ta làm được nhưng chỉ phải lúc đầu hay cuống
- nếu không, chỉ trừ ra
=only that you would be bored, I should...+ chỉ ngại làm phiền anh, nếu không tôi sẽ...
onliness
* danh từ
- tính đơn độc / cô độc

Video liên quan

Chủ Đề