Ngày đẹp tháng 11 năm 2022 tuổi Bính Dần

Xem ngày tốt tháng 11 năm 1986, ngày đẹp tháng 11 năm 1986, lịch tháng 11/1986. Tại đây bạn có thể dễ dàng tra cứu trong tháng 11 có những ngày đẹp, ngày tốt, ngày xấu nào. Giờ xuất hành, khai trương, động thổ,... và nhiều việc tốt khác. Mời các bạn kéo xuống phía dưới hoặc click vào đây để xem

ngày tốt tháng 11

ngày đẹp tháng 11

xem ngày đẹp tháng 11 năm 1986

lịch tháng 11 năm 1986

  • Lịch ngày tốt xấu
  • Lịch tháng tốt xấu
  • Danh sách ngày tốt xấu
  • Ngày xuất hành tháng 11

Ngày Tốt Tháng 11 Năm 1986

Lịch Dương Lịch Âm
Tháng 11 năm 1986 Tháng 10 [Thiếu] năm 1986

25

24

Thứ Ba

Ngày Quý Dậu, Tháng Kỷ Hợi, Năm Bính Dần
Tiết: Tiểu tuyết

Là ngày Chu Tước Hắc Đạo

Xấu

Giờ Hoàng Đạo:

Tý [23h-1h]Dần [3h-5h]Mão [5h-7h]
Ngọ [11h-13h]Mùi [13h-15h]Dậu [17h-19h]

Giờ Hắc Đạo:

Sửu [1h-3h]Thìn [7h-9h]Tỵ [9h-11h]
Thân [15h-17h]Tuất [19h-21h]Hợi [21h-23h]

Giờ Mặt Trời:

Giờ mọcGiờ lặnGiữa trưa
06:1417:15
Độ dài ban ngày: 11 giờ 0 phút
Âm lịch hôm nay

☯ Xem ngày giờ tốt xấu ngày 25 tháng 11 năm 1986

Các bước xem ngày tốt cơ bản

  • Bước 1: Tránh các ngày xấu [ngày hắc đạo] tương ứng với việc xấu đã gợi ý.
  • Bước 2: Ngày không được xung khắc với bản mệnh [ngũ hành của ngày không xung khắc với ngũ hành của tuổi].
  • Bước 3: Căn cứ sao tốt, sao xấu để cân nhắc, ngày phải có nhiều sao Đại Cát [như Thiên Đức, Nguyệt Đức, Thiên Ân, Thiên Hỷ, … thì tốt], nên tránh ngày có nhiều sao Đại Hung.
  • Bước 4: Trực, Sao nhị thập bát tú phải tốt. Trực Khai, Trực Kiến, Trực Bình, Trực Mãn là tốt.
  • Bước 5: Xem ngày đó là ngày Hoàng đạo hay Hắc đạo để cân nhắc thêm.

Khi chọn được ngày tốt rồi thì chọn thêm giờ [giờ Hoàng đạo] để khởi sự.

Xem thêm:

Lịch Vạn Niên năm 1986

Thu lại

☯ Thông tin ngày 25 tháng 11 năm 1986:

  • Dương lịch: 25/11/1986
  • Âm lịch: 24/10/1986
  • Bát Tự: Ngày Quý Dậu, tháng Kỷ Hợi, năm Bính Dần
  • Nhằm ngày: Chu Tước Hắc Đạo
  • Trực: Khai [Nên mở cửa quan, kỵ châm cứu.]

⚥ Hợp - Xung:

  • Tam hợp: Tỵ, Sửu
  • Lục hợp: Thìn
  • Tương hình: Dậu
  • Tương hại: Tuất
  • Tương xung: Mão

❖ Tuổi bị xung khắc:

  • Tuổi bị xung khắc với ngày: Đinh Mão, Tân Mão, Đinh Dậu.
  • Tuổi bị xung khắc với tháng: Tân Tỵ, Đinh Tỵ.

☯ Ngũ Hành:

  • Ngũ hành niên mệnh: Kiếm Phong Kim
  • Ngày: Quý Dậu; tức Chi sinh Can [Kim, Thủy], là ngày cát [nghĩa nhật].
    Nạp âm: Kiếm Phong Kim kị tuổi: Đinh Mão, Tân Mão.
    Ngày thuộc hành Kim khắc hành Mộc, đặc biệt tuổi: Kỷ Hợi nhờ Kim khắc mà được lợi.
    Ngày Dậu lục hợp Thìn, tam hợp Sửu và Tỵ thành Kim cục. Xung Mão, hình Dậu, hại Tuất, phá Tý, tuyệt Dần.

✧ Sao tốt - Sao xấu:

  • Sao tốt: Mẫu thương, Thời dương, Sinh khí, Thánh tâm, Trừ thần, Minh phệ.
  • Sao xấu: Tai sát, Thiên hỏa, Chu tước.

✔ Việc nên - Không nên làm:

  • Nên: Cúng tế, ký kết, giao dịch, nạp tài.
  • Không nên: Họp mặt, đính hôn, ăn hỏi, cưới gả, chữa bệnh.

Xuất hành:

  • Ngày xuất hành: Là ngày Hảo Thương - Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
  • Hướng xuất hành: Đi theo hướng Tây để đón Tài thần, hướng Đông Nam để đón Hỷ thần. Không nên xuất hành hướng Tây Nam vì gặp Hạc thần.
  • Giờ xuất hành:
    23h - 1h,
    11h - 13h
    Nghiệp khó thành, cầu tài mờ mịt, kiện cáo nên hoãn lại. Người đi chưa có tin về. Đi hướng Nam tìm nhanh mới thấy, nên phòng ngừa cãi cọ, miệng tiếng rất tầm thường. Việc làm chậm, lâu la nhưng việc gì cũng chắc chắn.
    1h - 3h,
    13h - 15h
    Hay cãi cọ, gây chuyện đói kém, phải nên đề phòng, người đi nên hoãn lại, phòng người nguyền rủa, tránh lây bệnh.
    3h - 5h,
    15h - 17h
    Rất tốt lành, đi thường gặp may mắn. Buôn bán có lời, phụ nữ báo tin vui mừng, người đi sắp về nhà, mọi việc đều hòa hợp, có bệnh cầu tài sẽ khỏi, người nhà đều mạnh khỏe.
    5h - 7h,
    17h - 19h
    Cầu tài không có lợi hay bị trái ý, ra đi gặp hạn, việc quan phải đòn, gặp ma quỷ cúng lễ mới an.
    7h - 9h,
    19h - 21h
    Mọi việc đều tốt, cầu tài đi hướng Tây, Nam. Nhà cửa yên lành, người xuất hành đều bình yên.
    9h - 11h,
    21h - 23h
    Vui sắp tới. Cầu tài đi hướng Nam, đi việc quan nhiều may mắn. Người xuất hành đều bình yên. Chăn nuôi đều thuận lợi, người đi có tin vui về.

➪ Xem ngày hôm nay - 25/5/2022 ➪ Xem ngày mai - 26/5/2022 ➪ Xem ngày kia - 27/5/2022

✧ Xem nhanh ngày khác

12345678910111213141516171819202122232425262728293031/123456789101112/193019311932193319341935193619371938193919401941194219431944194519461947194819491950195119521953195419551956195719581959196019611962196319641965196619671968196919701971197219731974197519761977197819791980198119821983198419851986198719881989199019911992199319941995199619971998199920002001200220032004200520062007200820092010201120122013201420152016201720182019202020212022202320242025202620272028202920302031203220332034203520362037203820392040204120422043204420452046204720482049205020512052205320542055205620572058205920602061206220632064206520662067206820692070207120722073207420752076207720782079208020812082208320842085208620872088208920902091209220932094209520962097209820992100 Dương LịchÂm Lịch

Xem

➪ Dương lịch: 22/12/2015 - Âm lịch: 22/12/2015 ➪ Xem chi tiết

Lịch vạn niên tháng 11 năm 1986

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bẩy Chủ Nhật

1

29/9

Kỷ Dậu

2

1/10

Canh Tuất

3

2

Tân Hợi

4

3

Nhâm Tý

5

4

Quý Sửu

6

5

Giáp Dần

7

6

Ất Mão

8

7

Bính Thìn

9

8

Đinh Tỵ

10

9

Mậu Ngọ

11 *

10

Kỷ Mùi

12

11

Canh Thân

13

12

Tân Dậu

14

13

Nhâm Tuất

15

14

Quý Hợi

16

15

Giáp Tý

17

16

Ất Sửu

18

17

Bính Dần

19

18

Đinh Mão

20

19

Mậu Thìn

21

20

Kỷ Tỵ

22

21

Canh Ngọ

23

22

Tân Mùi

24

23

Nhâm Thân

25

24

Quý Dậu

26

25

Giáp Tuất

27

26

Ất Hợi

28

27

Bính Tý

29

28

Đinh Sửu

30

29

Mậu Dần

Ngày hoàng đạo

Ngày hắc đạo

Hiển thị ngày Can Chi

  • Xem ngày tốt xấu tháng 11 năm 1986

THỨ NGÀY DƯƠNG NGÀY ÂM ĐÁNH GIÁ
Thứ bảy 1/11/1986 29/9/1986

Ngày Tốt

Chủ Nhật 2/11/1986 1/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Hai 3/11/1986 2/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Ba 4/11/1986 3/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Tư 5/11/1986 4/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Năm 6/11/1986 5/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Sáu 7/11/1986 6/10/1986

Ngày Xấu

Thứ bảy 8/11/1986 7/10/1986

Ngày Tốt

Chủ Nhật 9/11/1986 8/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Hai 10/11/1986 9/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Ba 11/11/1986 10/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Tư 12/11/1986 11/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Năm 13/11/1986 12/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Sáu 14/11/1986 13/10/1986

Ngày Tốt

Thứ bảy 15/11/1986 14/10/1986

Ngày Tốt

Chủ Nhật 16/11/1986 15/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Hai 17/11/1986 16/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Ba 18/11/1986 17/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Tư 19/11/1986 18/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Năm 20/11/1986 19/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Sáu 21/11/1986 20/10/1986

Ngày Xấu

Thứ bảy 22/11/1986 21/10/1986

Ngày Tốt

Chủ Nhật 23/11/1986 22/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Hai 24/11/1986 23/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Ba 25/11/1986 24/10/1986

Ngày Xấu

Thứ Tư 26/11/1986 25/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Năm 27/11/1986 26/10/1986

Ngày Tốt

Thứ Sáu 28/11/1986 27/10/1986

Ngày Xấu

Thứ bảy 29/11/1986 28/10/1986

Ngày Tốt

Chủ Nhật 30/11/1986 29/10/1986

Ngày Xấu

  • Xem ngày tốt xấu xuất hành tháng 11 năm 1986

Dương lịch Âm lịch Gợi ý
1/11/1986 1/11/1986 Ngày Huyền Vũ: Xuất hành thường gặp cãi cọ, gặp việc xấu, không nên đi.
2/11/1986 2/11/1986 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
3/11/1986 3/11/1986 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
4/11/1986 4/11/1986 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
5/11/1986 5/11/1986 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
6/11/1986 6/11/1986 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
7/11/1986 7/11/1986 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
8/11/1986 8/11/1986 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
9/11/1986 9/11/1986 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
10/11/1986 10/11/1986 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
11/11/1986 11/11/1986 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
12/11/1986 12/11/1986 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
13/11/1986 13/11/1986 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
14/11/1986 14/11/1986 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
15/11/1986 15/11/1986 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
16/11/1986 16/11/1986 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
17/11/1986 17/11/1986 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
18/11/1986 18/11/1986 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
19/11/1986 19/11/1986 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
20/11/1986 20/11/1986 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
21/11/1986 21/11/1986 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
22/11/1986 22/11/1986 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
23/11/1986 23/11/1986 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
24/11/1986 24/11/1986 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.
25/11/1986 25/11/1986 Ngày Hảo Thương: Xuất hành thuận lợi, gặp người lớn vừa lòng, làm việc việc như ý muốn, áo phẩm vinh quy.
26/11/1986 26/11/1986 Ngày Đường Phong: Rất tốt, xuất hành thuận lợi, cầu tài được như ý muốn, gặp quý nhân phù trợ.
27/11/1986 27/11/1986 Ngày Kim Thổ: Ra đi nhỡ tàu, nhỡ xe, cầu tài không được, trên đường đi mất của, bất lợi.
28/11/1986 28/11/1986 Ngày Kim Dương: Xuất hành tốt, có quý nhân phù trợ, tài lộc thông suốt, thưa kiện có nhiều lý phải.
29/11/1986 29/11/1986 Ngày Thuần Dương: Xuất hành tốt, lúc về cũng tốt, nhiều thuận lợi, được người tốt giúp đỡ, cầu tài được như ý muốn, tranh luận thường thắng lợi.
30/11/1986 30/11/1986 Ngày Đạo Tặc: Rất xấu. Xuất hành bị hại, mất của.

Ngày tốt các tháng khác

  • Ngày tốt tháng 1
  • Ngày tốt tháng 2
  • Ngày tốt tháng 3
  • Ngày tốt tháng 4
  • Ngày tốt tháng 5
  • Ngày tốt tháng 6
  • Ngày tốt tháng 7
  • Ngày tốt tháng 8
  • Ngày tốt tháng 9
  • Ngày tốt tháng 10
  • Ngày tốt tháng 11
  • Ngày tốt tháng 12

Quan tâm nhiều nhất

  • Lịch âm 2022
  • Tử vi ngày mai
  • Ngày tốt tháng 5
  • Mắt phải giật
  • Nháy mắt trái
  • Hắt Xì Hơi
  • Bói nốt ruồi
  • Tử vi hôm nay
  • Thứ 6 ngày 13
  • Giải mã giấc mơ
  • Màu sắc hợp tuổi
  • 12 cung hoàng đạo

Xem thêm tiện ích khác »

  • Lịch vạn niên
  • Lịch âm
  • Đổi ngày âm dương
  • Xem ngày tốt
  • Tử vi hàng ngày
  • Xem giờ

Đừng quên "Chia sẻ" ➜

Facebook Twitter Pinterest LinkedIn

Video liên quan

Chủ Đề