chuyển chế độ ; chế độ mô phỏng động tác ; chế độ ; dạng ; khó bảo ; mới sớm ; phong cách ; thái tăng ; truyền ; trường hợp ; trạng thái của ; trạng thái ; tổ chức ; vai trò ;
mode
chuyển chế độ ; chế ; chế độ ; dạng ; khó bảo ; mới sớm ; phong cách ; thái tăng ; truyền ; trường hợp ; trạng thái của ; trạng thái ; vai trò ; vai ;
English English
mode; fashion; manner; style; way
how something is done or how it happens
mode; modality
a classification of propositions on the basis of whether they claim necessity or possibility or impossibility
Một cách thức hoặc cách thức mà một điều gì đó xảy ra hoặc được trải nghiệm, thể hiện hoặc thực hiện.
A way or manner in which something occurs or is experienced, expressed, or done.
Ví dụ
In modern society, online shopping is a popular mode of purchase.
Trong xã hội hiện đại, mua sắm trực tuyến là một phương thức mua hàng phổ biến.
Face-to-face communication is a traditional mode of interaction among friends.
Giao tiếp trực tiếp là một cách tiếp xúc truyền thống giữa bạn bè.
The mode of transportation in urban areas often includes buses and subways.
Phương tiện giao thông công cộng ở khu vực đô thị thường bao gồm xe buýt và tàu điện ngầm.
4
Một tập hợp các nốt nhạc tạo thành một thang âm và từ đó tạo nên các giai điệu và hòa âm.
A set of musical notes forming a scale and from which melodies and harmonies are constructed.
Ví dụ
The band played in a minor mode to create a somber atmosphere.
Ban nhạc chơi trong chế độ tối thiểu để tạo ra một không khí u ám.
She composed a beautiful melody using the Dorian mode in music.
Cô ấy sáng tác một giai điệu đẹp bằng cách sử dụng chế độ Dorian trong âm nhạc.
The jazz piece was based on the mixolydian mode for its unique sound.
Bản nhạc jazz dựa trên chế độ mixolydian cho âm thanh độc đáo của nó.
{{
displayLoginPopup}}
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:
Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge
Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn
Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí
Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập
{{/displayLoginPopup}} {{