Lesson 6 – unit 6. food – sbt tiếng anh 2 – english discovery

[Tôi thích bánh mì nướng và chuối cho bữa sáng.]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 10
  • Bài 11

Bài 10

10. Read. Then look and number.

[Đọc. Sau đó nhìn và đánh số.]


Phương pháp giải:

1. I like toast and bananas for breakfast.

[Tôi thích bánh mì nướng và chuối cho bữa sáng.]

2. I like noodles breakfast.

[Tôi thích mì cho bữa sáng.]

3. I like pizza for lunch.

[Tôi thích bánh pi za cho bữa trưa.]

4. I like fish and salad for dinner.

[Tôi thích cá và rau xà lách trộn cho bữa tối.]

Lời giải chi tiết:

toast and bananas [bánh mì nướng và chuối]- [1]

noodle [mì, bún, phở] - [2]

pizza [bánh pizza] [3]

fish and salad [cá và rau xà lach trộn]- [4]

Bài 11

11. Find and circle.

[Tìm và khoanh tròn.]

Lời giải chi tiết:

cheese: phô mai

pizza: bánh pi za

toast: bánh mì nướng

noodles: mì, bún, phở

salad: rau xà lách trộn

banana: quả chuối

egg: trứng

bread: bánh mì

apple: quả táo

chicken: thịt gà

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề