4c. vocabulary – unit 4. holidays! – sbt tiếng anh 6 – right on!

Cross Down 2. Dress [váy] 4. Belt [thắt lưng] 5. Scarf [khăn quàng cổ] 6. Jeans [quần jean] 1. Trainers [giày thể thao] 3. Shorts [quần đùi]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3

Bài 1

Clothes/Accessories/Footwear.

[Từ vựng / Quần áo / Phụ kiện / Giày dép.]

1: a] * Underline the correct word.

[Gạch chân dưới từ đúng]

1. Cap/hat

2. Socks/leggings

3. Boots/shoes

4. Dress/skirt

5. Jumper/jacket

6. Gloves/jeans

7. Jacket/shirt

8. Coat/T-shirt

Lời giải chi tiết:

1. Cap/hat

2. Socks/leggings

3. Boots/shoes

4. Dress/skirt

5. Jumper/jacket

6. Gloves/jeans

7. Jacket/shirt

8. Coat/T-shirt

[Tạm dịch:

1. Mũ / nón

2. Tất / xà cạp

3. Bốt / giày

4. Váy / chân váy

5. Jumper / áo khoác

6. Găng tay / quần jean

7. Áo khoác / áo sơ mi

8. Áo khoác / áo phông]

Bài 1

b] * List the words under the headings in the table.

[Liệt kê các từ dưới các tiêu đề trong bảng]

Clothes

Accessories

Footwear

Lời giải chi tiết:

Clothes

Accessories

Socks, leggings, skirt, dress, jumper, jacket, jeans, shirt, coat, T-shirt

Cap,hat,gloves

Bài 2

2: ** Complete the crossword

[Hoàn thành ô chữ sau]

Lời giải chi tiết:

Cross

Down

2. Dress [váy]

4. Belt [thắt lưng]

5. Scarf [khăn quàng cổ]

6. Jeans [quần jean]

1. Trainers [giày thể thao]

3. Shorts [quần đùi]

Bài 3

3: *** Look at the pictures and correct the mistakes.

[Nhìn vào các bức tranh và chữa lỗi sai]

1. George is wearing a blue shirt, black shorts and black trainers.

___________________________________________________

___________________________________________________

2. Tina is wearing a black coat, a red T-shirt, black leggings and red boots.

___________________________________________________

___________________________________________________

3. Vicky is wearing a hat, a grey belt, a red dress, jeans and boots.

___________________________________________________

___________________________________________________

4. Paul is wearing a green cat, grey trousers and boots.

___________________________________________________

___________________________________________________

Lời giải chi tiết:

1. George is wearing a blue T-shirt, black trousers and black trainers.

[George đang mặc một chiếc áo phông xanh, quần tây đen và đi giày đen.]

2. Tina is wearing a black jacket, a red T-shirt, black trousers and red shoes.

[Tina mặc áo khoác đen, áo phông đỏ, quần đen và giày đỏ.]

3. Vicky is wearing a hat, a grey scarf, a red jumper, jeans and trainers.

[Vicky đội mũ, quàng khăn xám, mặc áo liền quần màu đỏ, quần jean và đi giày thể thao]

4. Paul is wearing a green T-shirt, grey shorts and trainers.

[Paul đang mặc một chiếc áo phông màu xanh lá cây, quần đùi màu xám và đi giày thể thao.]

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề