Xuất xứ: Hàn Quốc
Bảo hành: 1 năm [ Bảo hành điện tử ]
Thương hiệu: Hafele [ Chứng nhận đại lý ]
Đặt tính sản phẩm:
– Kích thước:
+ Độ dày cửa: 38~90mm
+ Độ rộng đố cửa: tối thiểu 120mm. [ Hình minh họa đố cửa]
+ Kích thước thân khóa ngoài: 88 x 396 x 40 mm
+ Kích thước thân khóa trong: 83.7 x 373 x 38.7 mm
– Vật liệu:
+ Thân khóa ngoài: Nhôm, nhựa ABS
+ Thân khóa trong: Nhôm, kẽm, nhựa
– Hoạt động:
+ Vận hành bằng mã pin, khóa thẻ, chìa cơ, vân tay cảm ứng điện dung
+ Màu hoàn thiện: Màu xám
+ Nhiệt độ vận hành: ~-15°C ~ 60°C
+ Nguồn điện: 4 AA Batteries
+ Nguồn điện khẩn cấp: pin DC9V [không bao gồm]
+ Remote điều khiển từ xa [tùy chọn]
+ Tuổi thọ pin: 1 năm
– Chức năng:
+ Chức năng Đẩy-Kéo thuận tiện- chiều đẩy và kéo cửa có thể thay đổi tùy theo hướng mở cửa
+ Ngăn chặn trộm và hack: khi nhập sai mã 3 lần, sai khóa thẻ 3 lần hoặc nhập vân tay không đúng 3 lần, tín hiệu âm thanh báo động sẽ phát ra và toàn bộ chức năng của khóa sẽ ngừng hoạt động trong 3 phút.
+ Thân khóa 2 chiều: thuận tiện cho việc lắp đặt điều chỉnh được theo hướng trái/phải.
+ Chức năng cài đặt khóa tự động/bằng tay A M: có thể cài đặt chế độ khóa tự động và thủ công bằng nút bấm đơn giản từ bên trong
+ Chức năng tự động khóa lại: nếu người dùng không mở cửa sau khi mở khóa, khóa sẽ được khóa tự động để bảo mật cao hơn.
+ Chức năng khóa kép: khi chức năng khóa kép được kích hoạt, cửa không thể mở được từ bên ngoài, ngay cả với thẻ đã đăng ký, mật mã hoặc dấu vân tay [ chỉ mờ được bằng chìa cơ ]
+ Hiển thị pin và nhắc nhở thời gian thay pin
Hình ảnh có thể là 1 sản phẩm tương tự
Xem thêm:
+ Hướng dẫn sử dụng khóa điện tử Hafele EL9500 912.05.315
Tổng đài lắp đặt: 1800 1797
Thứ hai – Chủ nhật / 8:00 – 20:00
No. | HẠNG MỤC | MÃ DỊCH VỤ | DIỄN GIẢI | PHẠM VI CÔNG VIỆC | GIÁ CÔNG BỐ 2022 |
THIẾT BỊ GIA DỤNG & CHẬU VÒI BẾP | |||||
2.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.372 | Máy pha Cà Phê | – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt [vị trí, tủ bếp nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu | 200,000 |
Espresso machines | – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt [linh kiện nếu có, HDSD…] | ||||
2.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.370 | Lò nướng hấp/ Lò Vi Sóng/ Lò kết hợp [Âm Tủ – Độc Lập] | – Kiểm tra nguồn điện/ nước/gas/ rò rì gas/ rò rỉ điện | 200,000 |
Built-in & Freestanding Oven/ Steam/ MW/ Combine | – Hỗ trợ lắp dây tiếp đất tạm thời nếu điều kiện tại vị trí lắp đặt cho phép [trong trường hợp hệ thống điện chưa có tiếp đất]. Kết nối điện, nước, hệ thống thông giá | ||||
2.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.380 | Khay giữ ấm/ Tủ Rượu | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm | 200,000 |
Warming drawer; Wine cooler | – Hướng dẫn sử dụng | ||||
2.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.371 | Bếp [Điện/ Từ/ gas] | – Kích hoạt bảo hành điện tử | 200,000 |
Hob [radiant/ induction/ gas] | |||||
2.5 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.378 | Máy Hút Mùi [âm tủ/ treo tường] | 275,000 | |
Hood [wall mounted/ telescopic] | |||||
2.6 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.379 | Máy Hút Mùi [đảo/ âm bàn] | 350,000 | |
Hood [island/ downdraft] | |||||
2.7 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.376 | Tủ lạnh đơn độc lập | 200,000 | |
Freestanding fridge | |||||
2.8 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.377 | Tủ lạnh âm/ Tủ lạnh SBS | 275,000 | |
Freestanding SBS fridge; Built-in fridge | |||||
2.9 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.373 | Máy giặt/ Máy Sấy/ Giặt Sấy kết hợp [Âm Tủ – Độc Lập] | 235,000 | |
Built-in & Freestanding Dryer/ Washing/ Combine | |||||
3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.374 | Máy Rửa Chén [Âm Tủ – Độc Lập] | 235,000 | |
Chậu kết hợp Máy rửa chén | |||||
Built-in & Freestanding dishwasher | |||||
Sink dishwasher | |||||
3.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.382 | Chậu [lắp nổi] hoặc Vòi bếp | 200,000 | |
Sink [top mounted] or Tap | |||||
3.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.417 | Combo Chậu Vòi Bếp | 275,000 | |
Combo Sink Tap | |||||
3.3 | BẢO TRÌ Maintenance | 999.11.317 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | – Kiểm tra rò rỉ điện/gas/ nước | 230,000 |
All HA product; Sink tap | – Kiểm tra hệ thống thông gió | ||||
– Vệ sinh bên ngoài bằng hóa chất chuyên dụng; vệ sinh vị trí của quạt tản nhiệt; tra dầu/mỡ/chất bôi trơn | |||||
– Kiểm tra chức năng | |||||
3.4 | SỬA CHỮA | 999.11.418 | Hàng gia dụng nhỏ [Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …] | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 80,000 |
[Ngoài Bảo Hành] | KHÔNG THAY LINH KIỆN | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh | |||
Repair fee | All Small domestic Appliance [SDA] product [blender;….] | – Hướng dẫn sử dụng | |||
[out of warranty] | NO SPARE PART REPLACEMENT | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | |||
3.5 | SỬA CHỮA | 999.11.420 | Hàng gia dụng nhỏ [Máy xay,máy ép, nồi cơm điện, Máy lọc không khí, …] | 135,000 | |
[Ngoài Bảo Hành] | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | All Small domestic Appliance [SDA] product [blender;….] | ||||
[out of warranty] | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
3.6 | SỬA CHỮA | 999.11.346 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | 220,000 | |
[Ngoài Bảo Hành] | KHÔNG THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | All HA product; Sink tap | ||||
[out of warranty] | NO SPARE PART REPLACEMENT | ||||
3.7 | SỬA CHỮA | 999.11.421 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp TRỪ tủ lạnh SBS và Máy hút mùi Đảo | 385,000 | |
[Ngoài Bảo Hành] | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | All HA product; Sink tap [ except Freestanding SBS fridge And Hood [island/ downdraft] | ||||
[out of warranty] | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
3.8 | SỬA CHỮA | 999.11.419 | Tủ lạnh SBS và máy hút mùi đảo âm bàn | 520,000 | |
[Ngoài Bảo Hành] | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | Freestanding SBS fridge And Hood [island/ downdraft] | ||||
[out of warranty] | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
3.9 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.422 | SỬA CHỮA về gas và nạp gas Tủ lạnh | Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | 1,100,000 |
Gas repairing & charging | |||||
THIẾT BỊ THÔNG MINH – SMART PRODUCT | |||||
3.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.348 | Khóa Điện Tử | – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ | 500,000 |
– Lắp mới + Tháo cũ [nếu có] | – Cửa chưa có lỗ, khoan mới | ||||
– HDSD E-lock | – Cửa có lỗ rộng hơn quy định cần trám trét | ||||
E-lock | – Cửa có lỗ nhỏ hơn quy định, cần khoan rộng thêm | ||||
– Installation + Uninstallation [if any] | |||||
– Usage guide | |||||
3.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.430 | Khóa Điện Tử | – Áp dụng cho: Cửa sắt; Cửa kính; Cửa gỗ | 300,000 |
– Lắp mới + Tháo cũ [nếu có] | – Cửa đã có lỗ sẵn, không cần khoét hay trám trét thêm | ||||
– HDSD | |||||
– Chỉ tháo khóa E-lock | |||||
Elock | |||||
– Installation + Uninstallation [if any] | |||||
– Usage guide | |||||
– Uninstallation only | |||||
3.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.349 | Video phone Video phone | Hệ thống dây cáp đã lắp sẵn [khách hàng chuẩn bị] | 600,000 |
Lắp chuông & màn hình – tối đa 2 chuông & 4 màn hình | |||||
Kết nối dây cáp có sẵn với thiết bị | |||||
Vận hành và Hướng dẫn sử dụng | |||||
3.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.399 | Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh | – Áp dụng cho 1 combo / 1 phòng | 300,000 |
Smart Home Solution Product | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm | ||||
– Hướng dẫn sử dụng | |||||
– Kích hoạt bảo hành điện tử | |||||
3.5 | BẢO TRÌ Maintenance | 999.11.427 | Elock & Video phone.. | – Kiểm tra chức năng | 230,000 |
– Kiểm tra pin/ nguồn điện | |||||
– Tra dầu/ mỡ/ chất bôi trơn | |||||
– Kiểm tra hệ thống phần mềm | |||||
– Hướng dẫn sử dụng | |||||
3.6 | SỬA CHỮA | 999.11.331 | Nhóm sản phẩm Nhà Thông Minh | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 100,000 |
[Ngoài Bảo Hành] | Smart Home Solution Product | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh | |||
Repair fee | – Hướng dẫn sử dụng | ||||
[out of warranty] | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | ||||
3.7 | SỬA CHỮA | 999.11.428 | Elock; Video phone | 220,000 | |
[Ngoài Bảo Hành] | [KHÔNG THAY LINH KIỆN] | ||||
Repair fee | Elock; Video phone | ||||
[out of warranty] | NO SPARE PART REPLACEMENT | ||||
3.8 | SỬA CHỮA | 999.11.429 | Elock; Video phone | 330,000 | |
[Ngoài Bảo Hành] | [CÓ THAY LINH KIỆN] | ||||
Repair fee | Elock; Video phone | ||||
[out of warranty] | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
PHỤ KIỆN ĐỒ GỖ/ PHỤ KIỆN NGŨ KIM CÔNG TRÌNH/ THIẾT BỊ VỆ SINH – Furniture Fitting/ Architectural hardware/ Sanitary | |||||
4.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.392 | Bồn cầu/Toilet | – Kiểm tra sự phù hợp của vị trí lắp đặt [vị trí nơi mà sản phẩm cần lắp đặt vào so với thông số kỹ thuật yêu cầu | 600,000 |
Hoặc/or | – Kiểm tra tình trạng sản phẩm trước khi lắp đặt [linh kiện nếu có, HDSD…] | ||||
Bồn tiểu treo tường/ Wall-hung urinal | – Kết nối điện, nước, hệ thống thông gió ngay vị trí lắp đặt thiết bị đã chờ sẵn. | ||||
4.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.393 | Bồn tắm/ Bathtubs | – Lắp đặt hoàn thiện, vận hành thử, bàn giao sản phẩm. | 1,500,000 |
4.3 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.394 | 1] Lavabo/Vòi Lavabo | – Tư vấn hướng dẫn sử dụng, Khảo sát ý kiến khách hàng. | 250,000 |
Counter-top Basin/ Bathroom taps / Basin Mixer | – Áp dụng sản phẩm nổi | ||||
Hoặc/ or | |||||
2] Sen tắm [ thanh sen/ sen đầu/ Sen tay/ Showers | |||||
Hoặc/or | |||||
3] Bộ trộn /Bath Mixer/ Concealed Mixer/ Basin mixer | |||||
4.4 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.395 | Bộ phụ kiện nhà tắm | 350,000 | |
Bathroom accessories | |||||
4.5 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.396 | Gương phụ kiện phòng tắm | 200,000 | |
Mirror | |||||
4.6 | SỬA CHỮA | 999.11.397 | Sản phẩm AH/FF/SA product | – Kiểm tra và tìm nguyên nhân lỗi | 250,000 |
[Ngoài Bảo Hành] | KHÔNG THAY LINH KIỆN | – Cân chỉnh, hiệu chỉnh, sửa chữa nhanh | |||
Repair fee | AH/FF/SA product | – Hướng dẫn sử dụng | |||
[out of warranty] | NO SPARE PART REPLACEMENT | – Phí dịch vụ không bao gồm phí vận chuyển nếu cần chuyển sản phẩm về Trạm ASC | |||
4.7 | SỬA CHỮA | 999.11.398 | Sản phẩm AH/FF/SA | 350,000 | |
[Ngoài Bảo Hành] | CÓ THAY LINH KIỆN | ||||
Repair fee | AH/FF/SA product | ||||
[out of warranty] | MUST REPLACE SPARE PART | ||||
HÀNG MẪU / TRƯNG BÀY – SAMPLE/ MOCK UP | |||||
5.1 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.434 | HA/SA; CHẬU VÒI; | Lắp bo mẫu cho Đại Lý | |
HA/SA; SINK & TAP | Lắp nhà mẫu cho Dự Án | ||||
5.2 | LẮP ĐẶT Installation | 999.11.435 | AH/ FF/ Smart | Lắp Đặt Bo Mẫu | |
5.3 | HƯỚNG DẪN Instruction | 999.11.436 | TẤT CẢ CÁC NGÀNH HÀNG | Hướng dẫn Lắp Đặt | |
All Categories | |||||
PHỤ PHÍ – SURCHARGED FEE | |||||
6.1 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.432 | Di chuyển | Áp dụng nếu vị trí khách hàng xa hơn 20 km tính từ vị trí TTBHUQ | 9,000 |
Transportation | |||||
6.2 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.369 | Phí công tác Kỹ thuật | Áp dụng cho các trường hợp cần lưu trú qua đêm | 770,000 |
Accommodation fee | |||||
6.3 | PHỤ PHÍ Surcharge | 999.11.431 | Làm ngoài giờ | – Áp dụng khi khách hàng yêu cầu dịch vụ ngoài giờ | 330,000 |
Out of working time | – Thời gian làm việc 08:00 – 17:30 [ T2- T7, không bao gồm lễ tết] | ||||
6.4 | KHẢO SÁT | 999.11.384 | Tất cả các sản phẩm điện gia dụng, chậu vòi bếp | – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt, hệ thống điện/ nước/ thông gió… | 235,000 |
HDSD | All HA product; Sink tap | – Tối đa 05 sản phẩm / lần khảo sát- HDSD | |||
Pre-checking | |||||
Using instruction | |||||
6.5 | KHẢO SÁT | 999.11.426 | Elock & Video phone | 235,000 | |
HDSD | |||||
Pre-checking | |||||
Using instruction | |||||
6.6 | KHẢO SÁT | 999.11.385 | Sản phẩm AH/FF/SA | – Khảo sát tại nhà khách: vị trí lắp đặt,.. | 235,000 |
HDLD | AH/FF/SA product | – Tối đa 10 sản phẩm / lần khảo sát/ Hướng dẫn | |||
Pre-checking; | |||||
Installation instruction |