vĩ độ. 35. Lớn 4500°. 139. Chiều cao 6500°. 0. 0 phút LST. UT+9h
Tháng Ba, 2023DayRiseAzi. [°]Chuyển tuyếnAlt. [°]SetAzi. [°]16. 1299. 011. 5446. 817. 36261. 226. 1198. 511. 5447. 217. 37261. 736. 0998. 111. 5347. 617. 38262. 246. 0897. 611. 5348. 017. 39262. 656. 0797. 111. 5348. 417. 40263. 166. 0596. 611. 5348. 817. 41263. 676. 0496. 211. 5349. 117. 41264. 186. 0395. 711. 5249. 517. 42264. 596. 0195. 211. 5249. 917. 43265. 0106. 0094. 711. 5250. 317. 44265. 5115. 5994. 211. 5250. 717. 45266. 0125. 5793. 811. 5151. 117. 46266. 5135. 5693. 311. 5151. 517. 47267. 0145. 5592. 811. 5151. 917. 48267. 4155. 5392. 311. 5052. 317. 48267. 9165. 5291. 811. 5052. 717. 49268. 4175. 5091. 311. 5053. 117. 50268. 9185. 4990. 911. 5053. 517. 51269. 4195. 4790. 411. 4953. 917. 52269. 9205. 4689. 911. 4954. 317. 53270. 4215. 4589. 411. 4954. 617. 53270. 8225. 4388. 911. 4855. 017. 54271. 3235. 4288. 411. 4855. 417. 55271. 8245. 4088. 011. 4855. 817. 56272. 3255. 3987. 511. 4856. 217. 57272. 8265. 3887. 011. 4756. 617. 58273. 3275. 3686. 511. 4757. 017. 58273. 7285. 3586. 011. 4757. 417. 59274. 2295. 3385. 511. 4657. 818. 00274. 7305. 3285. 111. 4658. 218. 01275. 2315. 3084. 611. 4658. 618. 02275. 7điều hướng
thông báo
- Mọc và Lặn là thời điểm rìa trên của Mặt trời chạm vào đường chân trời biểu kiến
- phương vị [Azi. ] là khoảng cách góc dọc theo đường chân trời được đo theo chiều kim đồng hồ từ hướng Bắc
- Tuổi là tuổi âm lịch vào buổi trưa
- Nội dung liên quan
- Không xem xét Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày
- Chúng tôi có thể sửa đổi chương trình này mà không cần thông báo [ver. 2. 1f]
Tháng 3 năm 2023NgàyMặt trời mọcHoàng hônChiều dài ngàySự khác biệtBình minhHoàng hôn01Tháng 3,Thứ 407. 0318. 0811. 05. 33+ 03. 0906. 3318. 3802 Tháng Ba, Thứ Năm07. 0118. 1011. 08. 42+ 03. 0906. 3118. 3903 Tháng Ba, Thứ Sáu06. 5918. 1111. 11. 51+ 03. 0906. 3018. 4104 Tháng Ba, Thứ Bảy06. 5718. 1211. 15. 01+ 03. 1006. 2818. 4205 Tháng Ba, Chủ Nhật06. 5618. 1411. 18. 11+ 03. 1006. 2618. 4306 Tháng Ba, Thứ Hai06. 5418. 1511. 21. 21+ 03. 1006. 2418. 4507 Tháng Ba, Thứ Ba06. 5218. 1611. 24. 32+ 03. 1106. 2218. 4608 Tháng Ba, Thứ Tư06. 5018. 1811. 27. 43+ 03. 1106. 2118. 4709 Tháng Ba, Thứ Năm06. 4818. 1911. 30. 54+ 03. 1106. 1918. 4910 Tháng Ba, Thứ Sáu06. 4618. 2011. 34. 05+ 03. 1106. 1718. 5011 Tháng Ba, Thứ Bảy06. 4518. 2211. 37. 17+ 03. 1206. 1518. 5112 Tháng Ba, Chủ Nhật06. 4318. 2311. 40. 28+ 03. 1106. 1318. 5313 Tháng Ba, Thứ Hai06. 4118. 2511. 43. 40+ 03. 1206. 1118. 5414 Tháng Ba, Thứ Ba06. 3918. 2611. 46. 52+ 03. 1206. 1018. 5515 Tháng Ba, Thứ Tư06. 3718. 2711. 50. 04+ 03. 1206. 0818. 5716 Tháng Ba, Thứ Năm06. 3518. 2811. 53. 16+ 03. 1206. 0618. 5817 Tháng Ba, Thứ Sáu06. 3318. 3011. 56. 28+ 03. 1206. 0418. 5918 Tháng Ba, Thứ Bảy06. 3118. 3111. 59. 40+ 03. 1206. 0219. 0119 Tháng Ba, Chủ nhật06. 3018. 3212. 02. 53+ 03. 1306. 0019. 0220 Tháng Ba, Thứ Hai06. 2818. 3412. 06. 05+ 03. 1205. 5819. 0321 Tháng Ba, Thứ Ba06. 2618. 3512. 09. 17+ 03. 1205. 5619. 0522 Tháng Ba, Thứ Tư06. 2418. 3612. 12. 29+ 03. 1205. 5419. 0623 Tháng Ba, Thứ Năm06. 2218. 3812. 15. 41+ 03. 1205. 5219. 0724 Tháng Ba, Thứ Sáu06. 2018. 3912. 18. 53+ 03. 1205. 5119. 0925 Tháng 3, Thứ 706. 1818. 4012. 22. 05+ 03. 1205. 4919. 1026 Tháng Ba, Chủ Nhật07. 1619. 4212. 25. 17+ 03. 1206. 4720. 1127 Tháng Ba, Thứ Hai07. 1419. 4312. 28. 28+ 03. 1106. 4520. 1328 Tháng Ba, Thứ Ba07. 1219. 4412. 31. 39+ 03. 1106. 4320. 1429 Tháng Ba, Thứ Tư07. 1119. 4512. 34. 51+ 03. 1206. 4120. 1530 Tháng Ba, Thứ Năm07. 0919. 4712. 38. 01+ 03. 1006. 3920. 1731 Tháng Ba, Thứ Sáu07. 0719. 4812. 41. 12+ 03. 1106. 3720. 18
ban ngày
06. 50 – 18. 54
12 giờ, 3 phút
Giờ hiện tại. 28 Th11 2022, 16. 08. 07Hướng mặt trời. ↑ 242° Tây NamĐộ cao Mặt trời. 37. Khoảng cách mặt trời 2°. 147. 602 triệu kmNgày chí tiếp theo. 22 Thg 12 2022 05. 48 [tháng 12. chí. ] Mặt trời mọc hôm nay. 06. 50 ↑ 111° Đông Nam Hoàng hôn hôm nay. 18. 54 ↑ 249° Tây
- Tăng/Đặt Thời gian
- Độ Dài Ngày/Đêm
Biểu đồ Mặt trời 2022 cho Singapore
Tháng 1Tháng 2Tháng 3Tháng 4Tháng 5JunJulAugSepOctNovDec
222018161412100806040200
000204060810121416182022
Đêm
Tổng cộng
Chạng vạng thiên văn
Tổng cộng
Chạng vạng hàng hải
Tổng cộng
Chạng vạng dân sự
Tổng cộng
ban ngày
Tổng cộng
Buổi trưa / Nửa đêm
Tháng 3 năm 2022 — Mặt trời ở Singapore
- tháng 2
- Bước đều
- Tháng tư
Cuộn sang phải để xem thêm 2022Bình minh/Hoàng hônThời lượng ban ngàyChạng vạng thiên vănChạng vạng hàng hảiChạng vạng dân sựTrưa mặt trờiMarBình minhMặt trời lặnHoàng hônChênh lệch. StartEndStartEndStartEndTime Triệu. km 107. 14 ↑ [98°] 19. 19 ↑ [263°] 12. 05. 15+0. 0306. 0520. 2806. 2920. 0406. 5319. 4013. 16 [81. 1°] 148. 217207. 14 ↑ [97°] 19. 19 ↑ [263°] 12. 05. 18+0. 0306. 0420. 2806. 2920. 0406. 5319. 4013. 16 [81. 5°] 148. 254307. 13 ↑ [97°] 19. 19 ↑ [263°] 12. 05. 22+0. 0306. 0420. 2806. 2820. 0406. 5319. 4013. 16 [81. 9°] 148. 291407. 13 ↑ [97°] 19. 19 ↑ [264°] 12. 05. 26+0. 0306. 0420. 2806. 2820. 0406. 5219. 3913. 16 [82. 3°] 148. 328507. 13 ↑ [96°] 19. 18 ↑ [264°] 12. 05. 29+0. 0306. 0420. 2706. 2820. 0306. 5219. 3913. 16 [82. 7°] 148. 365607. 13 ↑ [96°] 19. 18 ↑ [264°] 12. 05. 33+0. 0306. 0420. 2706. 2820. 0306. 5219. 3913. 15 [83. 0°] 148. 402707. 12 ↑ [95°] 19. 18 ↑ [265°] 12. 05. 37+0. 0306. 0320. 2706. 2820. 0306. 5219. 3913. 15 [83. 4°] 148. 439807. 12 ↑ [95°] 19. 18 ↑ [265°] 12. 05. 40+0. 0306. 0320. 2706. 2720. 0306. 5119. 3913. 15 [83. 8°] 148. 477907. 12 ↑ [95°] 19. 18 ↑ [266°] 12. 05. 44+0. 0306. 0320. 2606. 2720. 0206. 5119. 3813. 15 [84. 2°] 148. 5151007. 12 ↑ [94°] 19. 17 ↑ [266°] 12. 05. 48+0. 0306. 0320. 2606. 2720. 0206. 5119. 3813. 14 [84. 6°] 148. 5531107. 11 ↑ [94°] 19. 17 ↑ [266°] 12. 05. 52+0. 0306. 0220. 2606. 2620. 0206. 5119. 3813. 14 [85. 0°] 148. 5921207. 11 ↑ [93°] 19. 17 ↑ [267°] 12. 05. 56+0. 0306. 0220. 2606. 2620. 0206. 5019. 3813. 14 [85. 4°] 148. 6311307. 11 ↑ [93°] 19. 17 ↑ [267°] 12. 06. 00+0. 0306. 0220. 2506. 2620. 0106. 5019. 3713. 14 [85. 8°] 148. 6701407. 10 ↑ [93°] 19. 16 ↑ [268°] 12. 06. 04+0. 0306. 0220. 2506. 2620. 0106. 5019. 3713. 13 [86. 2°] 148. 7091507. 10 ↑ [92°] 19. 16 ↑ [268°] 12. 06. 08+0. 0306. 0120. 2506. 2520. 0106. 4919. 3713. 13 [86. 6°] 148. 7491607. 10 ↑ [92°] 19. 16 ↑ [268°] 12. 06. 12+0. 0406. 0120. 2506. 2520. 0106. 4919. 3713. 13 [87. 0°] 148. 7891707. 09 ↑ [91°] 19. 16 ↑ [269°] 12. 06. 16+0. 0406. 0120. 2406. 2520. 0006. 4919. 3613. 13 [87. 4°] 148. 8301807. 09 ↑ [91°] 19. 15 ↑ [269°] 12. 06. 20+0. 0406. 0020. 2406. 2420. 0006. 4819. 3613. 12 [87. 8°] 148. 8711907. 09 ↑ [91°] 19. 15 ↑ [270°] 12. 06. 24+0. 0406. 0020. 2406. 2420. 0006. 4819. 3613. 12 [88. 2°] 148. 9132007. 08 ↑ [90°] 19. 15 ↑ [270°] 12. 06. 28+0. 0406. 0020. 2406. 2420. 0006. 4819. 3613. 12 [88. 5°] 148. 9552107. 08 ↑ [90°] 19. 15 ↑ [270°] 12. 06. 32+0. 0405. 5920. 2306. 2319. 5906. 4719. 3513. 11 [88. 9°] 148. 9972207. 08 ↑ [89°] 19. 14 ↑ [271°] 12. 06. 36+0. 0405. 5920. 2306. 2319. 5906. 4719. 3513. 11 [89. 3°] 149. 0402307. 07 ↑ [89°] 19. 14 ↑ [271°] 12. 06. 40+0. 0405. 5920. 2306. 2319. 5906. 4719. 3513. 11 [89. 7°] 149. 0832407. 07 ↑ [89°] 19. 14 ↑ [272°] 12. 06. 45+0. 0405. 5820. 2306. 2219. 5906. 4619. 3513. 10 [89. 9°] 149. 1262507. 07 ↑ [88°] 19. 14 ↑ [272°] 12. 06. 49+0. 0405. 5820. 2206. 2219. 5806. 4619. 3413. 10 [89. 5°] 149. 1692607. 06 ↑ [88°] 19. 13 ↑ [272°] 12. 06. 53+0. 0405. 5820. 2206. 2219. 5806. 4619. 3413. 10 [89. 1°] 149. 2132707. 06 ↑ [87°] 19. 13 ↑ [273°] 12. 06. 58+0. 0405. 5720. 2206. 2119. 5806. 4519. 3413. 10 [88. 7°] 149. 2572807. 06 ↑ [87°] 19. 13 ↑ [273°] 12. 07. 02+0. 0405. 5720. 2206. 2119. 5806. 4519. 3313. 09 [88. 3°] 149. 3002907. 05 ↑ [87°] 19. 13 ↑ [273°] 12. 07. 06+0. 0405. 5720. 2106. 2119. 5706. 4519. 3313. 09 [87. 9°] 149. 3443007. 05 ↑ [86°] 19. 12 ↑ [274°] 12. 07. 11+0. 0405. 5620. 2106. 2019. 5706. 4419. 3313. 09 [87. 5°] 149. 3873107. 05 ↑ [86°] 19. 12 ↑ [274°] 12. 07. 15+0. 0405. 5620. 2106. 2019. 5706. 4419. 3313. 08 [87. 1°] 149. 430* Tất cả thời gian là giờ địa phương của Singapore. Họ tính đến khúc xạ. Ngày được dựa trên lịch Gregorian.
Ngày xuân phân [vernal equinox] ở Singapore là 23. 33 on Sunday, 20 March 2022.
Tại sao ngày và đêm không chính xác bằng 12 giờ vào ngày xuân phân?
Tháng một. Tháng Hai. tháng ba. tháng tư. Có thể. tháng 6. tháng 7. tháng 8. tháng 9. tháng mười. tháng 11. Tháng mười hai
Giờ Mặt trời và Mặt trăng hôm nay tại Singapore
Thời gian mặt trăng mọc và lặn tại Singapore vào tháng 3
Chu kỳ Mặt trăng tại Singapore
Chạng vạng, bình minh và hoàng hôn là gì?
Trưa mặt trời là gì?
Chỉ đường dựa trên hướng bắc thực
API thiên văn
Truy vấn vị trí của Mặt trời & Mặt trăng, nhận thời gian cho các sự kiện như bình minh và hoàng hôn
Cần giúp đỡ?