135 đô la mỹ bằng bao nhiêu tiền việt nam

This is the page of United States Dollar [USD] to Vietnam Dong [VND] conversion, below you can find the latest exchange rate between them and is updated every 1 minutes. It shows the exchange rate of the two currencies conversion. It also shows the history chart of this currency pairs, by choosing the time period you can get more detailed information. Would you like to invert the currencies pairs? Please visit Vietnam Dong[VND] To United States Dollar[USD].

Convert United States Dollar[USD] To Vietnam Dong[VND]

USDVNDUSDVND1 USD =24810 VND4.0E-5 USD =1 VND2 USD =49620 VND8.0E-5 USD =2 VND5 USD =124050 VND0.0002 USD =5 VND10 USD =248100 VND0.0004 USD =10 VND15 USD =372150 VND0.0006 USD =15 VND20 USD =496200 VND0.00081 USD =20 VND25 USD =620250 VND0.00101 USD =25 VND50 USD =1240500 VND0.00202 USD =50 VND

History Exchange Rate

DateUnited States DollarVietnam DongMonday 28/11/2022135 USD =3343950 VNDSunday 27/11/2022135 USD =3343950 VNDSaturday 26/11/2022135 USD =3343950 VNDFriday 25/11/2022135 USD =3343950 VNDThursday 24/11/2022135 USD =3353130 VNDWednesday 23/11/2022135 USD =3354615 VNDTuesday 22/11/2022135 USD =3355087.5 VNDMonday 21/11/2022135 USD =3353737.5 VNDSunday 20/11/2022135 USD =3349012.5 VNDSaturday 19/11/2022135 USD =3349012.5 VND

3353400 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác3353400 Việt Nam Đồng [VND]3353400 Việt Nam Đồng [VND]3353400 Việt Nam Đồng [VND]197.39119174034354 Đô la Úc [AUD]3353400 Việt Nam Đồng [VND]177.75492571016628 Đô la Canada [CAD]3353400 Việt Nam Đồng [VND]125.69106849027537 Franc Thụy Sĩ [CHF]3353400 Việt Nam Đồng [VND]949.431060500961 Nhân dân tệ Trung Quốc [CNY]3353400 Việt Nam Đồng [VND]947.6120368826633 Krone Đan Mạch [DKK]3353400 Việt Nam Đồng [VND]126.23281586436391 Đồng EURO [EUR]3353400 Việt Nam Đồng [VND]110.04423559061732 Bảng Anh [GBP]3353400 Việt Nam Đồng [VND]1040.0751816735367 Đô la Hồng Kông [HKD]3353400 Việt Nam Đồng [VND]10640.984959065812 Rupee Ấn Độ [INR]3353400 Việt Nam Đồng [VND]18250.789158593667 Yên Nhật [JPY]3353400 Việt Nam Đồng [VND]170223.35025380712 Won Hàn Quốc [KRW]3353400 Việt Nam Đồng [VND]40.11114473575614 Dinar Kuwait [KWD]3353400 Việt Nam Đồng [VND]598.4463309604158 Ringgit Malaysia [MYR]3353400 Việt Nam Đồng [VND]1313.446632173058 Krone Na Uy [NOK]3353400 Việt Nam Đồng [VND]7765.196248697464 Rúp Nga [RUB]3353400 Việt Nam Đồng [VND]490.258857378444 Riyal Ả Rập Xê Út [SAR]3353400 Việt Nam Đồng [VND]1378.8934805403073 Krona Thụy Điển [SEK]3353400 Việt Nam Đồng [VND]182.80238110813107 Đô la Singapore [SGD]3353400 Việt Nam Đồng [VND]4743.005855562785 Baht Thái [THB]3353400 Việt Nam Đồng [VND]135 Đô la Mỹ [USD]

Đổi tiền $135 USD to VND [135 Đô-la Mỹ sang Đồng Việt Nam] – Đổi tiền USD sang VND ngày hôm nay theo tỷ giá chuyển đổi thực

TỶ GIÁ USD/VND TẠI MỘT SỐ NGÂN HÀNG HÔM NAY

VietcombankVietinbankAgribankBIDVTechcombankEximbank

Cách để chuyển từ Đô la Mỹ [USD] sang Đồng Việt Nam [VND]

1

Nhập số tiền của bạn

Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

2

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

3

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Ngày Đô la Mỹ Việt Nam đồng Thay đổi % Thay đổi Tháng mười một, 28/11/2022 135 USD = 3348000 4050 0,12111% Tháng mười một, 27/11/2022 135 USD = 3343950 N/A N/A Tháng mười một, 26/11/2022 135 USD = 3343950 N/A N/A Tháng mười một, 25/11/2022 135 USD = 3343950 -9180 -0,27377% Tháng mười một, 24/11/2022 135 USD = 3353130 -1485 -0,04427% Tháng mười một, 23/11/2022 135 USD = 3354615 -472,5 -0,01408% Tháng mười một, 22/11/2022 135 USD = 3355087,5 1350,0 0,04025% Tháng mười một, 21/11/2022 135 USD = 3353737,5 4725,0 0,14109% Tháng mười một, 20/11/2022 135 USD = 3349012,5 N/A N/A Tháng mười một, 19/11/2022 135 USD = 3349012,5 N/A N/A Tháng mười một, 18/11/2022 135 USD = 3349012,5 -1012,5 -0,03022% Tháng mười một, 17/11/2022 135 USD = 3350025 4050 0,12104% Tháng mười một, 16/11/2022 135 USD = 3345975 1350 0,04036% Tháng mười một, 15/11/2022 135 USD = 3344625 4050 0,12124% Tháng mười một, 14/11/2022 135 USD = 3340575 -9450 -0,28209%

Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

Chủ Đề