Hộ khẩu tiếng Trung là gì

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ NHỮNG GIẤY TỜ CẦN THIẾT

(居民)身份证 /[Jūmín] shēnfèn zhèng/ Chứng minh thư nhân dân

户口簿 /hùkǒu bù/ Sổ hộ khẩu, sổ hộ tịch

驾驶执照 /jiàshǐ zhízhào/ Giấy phép lái xe, bằng lái xe

准考证 /zhǔn kǎozhèng/ Thẻ dự thi, phiếu dự thi

出入证 /chūrù zhèng/ Thẻ ra vào

会员证 /huìyuán zhèng/ Thẻ hội viên

学生证 /xuéshēng zhèng/ Thẻ sinh viên

工作证 /gōngzuòzhèng/ Giấy phép làm việc

教师证 /jiàoshī zhèng/ Giấy chứng nhận giáo viên

警官证 /jǐngguān zhèng/ Thẻ cảnh sát, thẻ công an

护照 /hùzhào/ Hộ chiếu [passport]

结婚证 /jiéhūn zhèng/ Giấy đăng ký kết hôn

离婚证 /líhūn zhèng/ Giấy chứng nhận ly hôn

毕业证 /bìyè zhèng/ Bằng tốt nghiệp

老年证 /lǎonián zhèng/ Giấy chứng nhận người cao tuổi

营业执照 /yíngyè zhízhào/ Giấy phép kinh doanh

会计证 /kuàijì zhèng/ Chứng chỉ kế toán viên

导游证 /dǎoyóu zhèng/ Thẻ hướng dẫn viên du lịch

学位证 /xuéwèi zhèng/ Bằng cử nhân [bằng học vị]

律师资格证 /lǜshī zīgé zhèng/ Chứng chỉ hành nghề luật sư

====================

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi, đề xuất hoặc góp ý xin vui lòng chia sẻ với chúng tôi!

Viện giáo dục ngoại ngữ Việt Nam [ VLEdu ] Suối nguồn của tương lai

Địa chỉ: Cơ sở 1: số 299 Cầu Giấy, Hà Nội

Cơ sở 2: Số 113 Quán Nam, Hải Phòng.

Hotline: 0246.286.1668 032 505 9997

𝒁𝒂𝒍𝒐: 0818 034 430

Email:

Website: viengiaoducngoaingu.com

Facebook: //www.facebook.com/tiengtrunghaiphonghsk/ //www.facebook.com/vleducation2020/

Video liên quan

Chủ Đề