Từ: handsome
/'hænsəm/
-
tính từ
đẹp
a handsome man
người đẹp trai
-
tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ
a handsome treament
cách đối xử rộng rãi, hào phóng
-
lớn, đáng kể
a handsome fortune
tài sản lớn
Cụm từ/thành ngữ
handsome is that handsome does
đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói
Từ gần giống
Tiếng AnhSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈhæn.səm/
Anh [Luân Đôn][ˈhan.səm] Hoa Kỳ [California][ˈheə̯n.səm]
Tính từSửa đổi
handsome [so sánh hơn more handsome hay handsomer, so sánh nhất most handsome hay handsomest]
- Đẹp. a handsome man — người đẹp trai
- Tốt đẹp, rộng rãi, hào phóng, hậu hĩ. a handsome treatment — cách đối xử rộng rãi, hào phóng
- Lớn, đáng kể. a handsome fortune — tài sản lớn
Thành ngữSửa đổi
- handsome is that handsome does: Đẹp nết hơn đẹp người; xét người bằng việc làm đừng xét qua lời nói.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]