Giờ trái đất tiếng Trung là gì

Ở mãi dưới Trái đất học tiếng Trung có phần hơi nhàm các bạn nhỉ. Nếu thế thì hôm nay mình sẽ đưa các bạn lên vũ trụ bằng tàu con thoi để hoc tieng Trung nhé! lên đó để thăm người các bạn người ngoài hành tinh có khoẻ không? và cùng để chúng ta du lịch hố đen 1 chuyến xem nó đen và sâu đến cỡ nào nhé! Các bạn đã sẵn sàng chưa vậy nhỉ? Chúng ta khởi hành lên vũ trụ nào.

  • Từ vựng tên các loại gỗ trong tiếng Trung
  • 50 từ vựng tiếng Trung liên quan tới photoshop
  • Từ vựng tiếng Trung về toà án , luật pháp [ p1 ]
  • Sặc sỡ các loại vải trong tiếng Trung
  • Từ vựng tiếng Trung khi đi cắt tóc
Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ 1 sao,ngôi sao 星 xīng 2 mặt trời 太阳 tàiyáng 3 hệ hành tinh 星系 xīng xì 4 mặt trăng 月亮 yuèliang 5 sao băng 流星 liúxīng 6 miệng núi lửa 火山口 huǒshān kǒu 7 trái đất 地球 dìqiú 8 hành tinh 行星 xíngxīng 9 trạm quan sát 观测所 guāncè suǒ 10 kính viễn vọng 望远镜 wàngyuǎnjìng 11 nhà du hành vũ trụ 宇航员 yǔháng yuán 12 tàu con thoi14 航天飞机 hángtiānfēijī 13 hỏa tiễn 火箭 huǒjiàn 14 người ngoài hành tinh 外星人 wàixīngrén 15 đĩa bay 飞碟 fēidié 16 người máy,robot 机器人 jīqìrén 17 tàu vũ trụ 太空船 tàikōng chuán 18 trạm không gian 空间站 kōngjiān zhàn 19 ánh sáng 光 guāng 20 hệ mặt trời 太阳系 tàiyángxì 21 ngân hà 银河 yínhé 22 quỹ đạo 软道 ruǎn dào 23 lỗ đen vũ trụ 黑洞 hēi dòng 24 tia bức xạ 辐射 fúshè 25 gamma28X 伽玛射线 gā mǎ shèxiàntia 26 thiên thực [nhật thực,nguyệt thực] 天蚀 tiān shí
Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ

Cò gì to tát lắm đâu các bạn nhỉ , có vài cái đĩa bay với cái hố bé xíu thì chúng mình cũng đã dạo chơi hết mấy vòng rồi. Đi 1 ngày đàng sằng đi sàng lại mới thấy vũ trụ của chúng ta đẹp nhất. Ở kia không vui tí nào , về lại đây cho an toàn. Hẹn các bạn lần sau lên thăm nữ thần mặt trời nhé!

Từ vựng tiếng Trung về vũ trụ

5 / 5 [ 1 bình chọn ]

Chủ Đề