Garden có nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ garden trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ garden tiếng Anh nghĩa là gì.

garden /'gɑ:dn/* danh từ- vườn=a vegetable garden+ vườn rau- [số nhiều] công viên, vườn=zoological gardens+ vườn bách thú- vùng màu mỡ xanh tốt=to lead somebody up the garden [path]+ lừa phỉnh ai, đánh lừa ai* nội động từ- làm vườn
  • autoincremental addressing tiếng Anh là gì?
  • blenches tiếng Anh là gì?
  • braggadocio tiếng Anh là gì?
  • repacified tiếng Anh là gì?
  • artiodactyl tiếng Anh là gì?
  • pterodactylous tiếng Anh là gì?
  • protrusiveness tiếng Anh là gì?
  • saddling tiếng Anh là gì?
  • agricultures tiếng Anh là gì?
  • indecent exposure tiếng Anh là gì?
  • guzzlers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của garden trong tiếng Anh

garden có nghĩa là: garden /'gɑ:dn/* danh từ- vườn=a vegetable garden+ vườn rau- [số nhiều] công viên, vườn=zoological gardens+ vườn bách thú- vùng màu mỡ xanh tốt=to lead somebody up the garden [path]+ lừa phỉnh ai, đánh lừa ai* nội động từ- làm vườn

Đây là cách dùng garden tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ garden tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

garden /'gɑ:dn/* danh từ- vườn=a vegetable garden+ vườn rau- [số nhiều] công viên tiếng Anh là gì? vườn=zoological gardens+ vườn bách thú- vùng màu mỡ xanh tốt=to lead somebody up the garden [path]+ lừa phỉnh ai tiếng Anh là gì?

đánh lừa ai* nội động từ- làm vườn

Ý nghĩa của từ garden là gì:

garden nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ garden. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa garden mình


3

  3


| garden garden [gärʹdn] noun 1. A plot of land used for the cultivation of flowers, vegetables, herbs, or fruit. 2. Often gardens Grounds laid out with flowers, trees, and ornamental [..]


0

  0


Danh từ: vườn, ngoài trời Ví dụ: Ông tôi đang cắt cỏ ngoài vườn. [My grandpa is cutting grass in the garden.] Động từ: làm vườn

Ví dụ: Cô ấy đang làm vườn cho sạch để chuẩn bị cho bữa tiệc tối nay. [She is gardening to prepare for tonight party.]

nga - Ngày 04 tháng 10 năm 2018


4

  5


['gɑ:dn]|danh từ|nội động từ|Tất cảdanh từ vườna vegetable garden vườn raua formal garden một mảnh vườn ngay hàng thẳng lốiweeding the garden nhổ cỏ trong vườn [..]

Từ: garden

/'gɑ:dn/

  • danh từ

    vườn

    a vegetable garden

    vườn rau

  • [số nhiều] công viên, vườn

    zoological gardens

    vườn bách thú

  • vùng màu mỡ xanh tốt

    to lead somebody up the garden [path]

    lừa phỉnh ai, đánh lừa ai

  • động từ

    làm vườn

    Từ gần giống

    gardener gardening landscape-gardener garden-bed landscape-gardening



Video liên quan

Chủ Đề