Foundation là gì trong tiếng Anh
Ngày đăng:
06/10/2021
Trả lời:
0
Lượt xem:
204
Đóng tất cả Kết quả từ 3 từ điển Từ điển Anh - Việt foundation [faun'dein] | danh từ sự thành lập, sự sáng lập, sự thiết lập the foundation of the university sự thành lập trường đại học (tổ chức được thành lập để cung cấp) tiền cho việc nghiên cứu, từ thiện...; quỹ tài trợ The Ford Foundation Quỹ tài trợ Ford you may be able to get support from an arts foundation anh có thể nhận được sự ủng hộ của một quỹ tài trợ nghệ thuật cơ sở (trường học hoặc bệnh viện) được thành lập do sự tài trợ như vậy lớp gạch, bê tông... tạo nên nền móng cứng dưới mặt đất của một toà nhà, nền móng; nguyên tắc, tư tưởng hay thực tế mà cái gì dựa lên, cơ sở to lay the foundations of a building đặt nền móng cho một toà nhà the huge lorries shook the foundations of the house những chiếc xe tải lớn làm rung cả nền móng của ngôi nhà to lay the solid foundations of one's career đặt nền móng cho sự nghiệp của mình the political scandal shook the nation to its very foundations vụ bê bối chính trị đã làm rung động đến tận nền tảng của quốc gia the report has no foundation /is without foundation in fact /reality bản báo cáo không có cơ sở thực tế kem bôi mặt trước khi dùng các đồ hoá trang khác; kem nền (cũng) foundation cream Chuyên ngành Anh - Việt foundation [faun'dein] | Hoá học nền, móng, xây dựng Kinh tế cơ sở, căn cứ Kỹ thuật móng, nền, bệ, cơ sở Sinh học chân tầng Tin học thành lập Toán học cơ sở, nền tảng, nền móng Xây dựng, Kiến trúc móng, nền, bệ, cơ sở Đồng nghĩa - Phản nghĩa foundation | foundation
foundation
(n)
|