Etsy is no longer supporting older versions of your web browser in order to ensure that user data remains secure. Please update to the latest version.
Find something memorable, join a community doing good.
ego | * danh từ - [triết học] cái tôi |
ego | cái tôi của ; cái tôi lớn ; cái tôi ; cộng sự ; của ego ; eco ; ego hả ; lòng tự cao ; tôi khác ; tự cao tự đại ; ông ego ; … chỉ ; |
ego | cái tôi của ; cái tôi lớn ; cái tôi ; cộng sự ; của ego ; eco ; ego hả ; tự cao tự đại ; ái ; ông ego ; ước ; |
ego; egotism; self-importance | an inflated feeling of pride in your superiority to others |
ego; self | your consciousness of your own identity |
alter ego | * danh từ - [tiếng Latinh] bạn chí cốt |
ego-trip | * danh từ - sự ích kỷ, sự vị kỷ |
ego-tripper | - xem ego-trip |
non-ego | * danh từ - thế giới bên ngoài, thực tại khách quan - cái không-tôi/phi ngã, khách thể |
super-ego | * danh từ - siêu kỷ [phần trong trí tuệ một con người chứa một loại các quy tắc về hành vi đúng và sai, hoạt động như một lương tri] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet