upper digestive tract
digestive tract health
a healthy digestive tract
the digestive tract can
affect the digestive tract
protect the digestive tract
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈtrækt/
Hoa Kỳ[ˈtrækt]
Danh từSửa đổi
tract /ˈtrækt/
- [Địa lý,địa chất] Vùng, miền, dải. a narrow tract of land — một dải dất hẹp
- [Giải phẫu] Bộ máy, đường. the digestive tract — bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
- [Từ cổ,nghĩa cổ] Khoảng [thời gian].
Danh từSửa đổi
tract /ˈtrækt/
- Luận văn ngắn [in thành sách nhỏ, thường về vấn đề tôn giáo].
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /tʁakt/
Danh từSửa đổi
tract /tʁakt/ |
tracts /tʁakt/ |
tract gđ /tʁakt/
- Truyền đơn. Distribuer des tracts — phát truyền đơn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
digestive tract
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digestive tract
+ Noun
- bộ máy tiêu hoá, đường tiêu hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
alimentary canal alimentary tract digestive tube gastrointestinal tract GI tract
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digestive tract"
- Những từ có chứa "digestive tract" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụng dạ bươm bướm bộ máy
Lượt xem: 560
"digestive tract" nghĩa là gì? [Dùng ứng dụng dịch là sai đó nha vì nó ko liên quan đến đường tiêu hóa]