Điểm chuẩn trường đại học quy nhơn 2016 năm 2022

Điểm chuẩn Đại học Quy Nhơn năm 2016

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sư phạm Toán học Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh 22  
2 D140211 Sư phạm Vật lí Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh 20.5  
3 D140212 Sư phạm Hoá học Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 19.5  
4 D140210 Sư phạm Tin học Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15  
5 D140213 Sư phạm Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh 15  
6 D140217 Sư phạm Ngữ văn Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 19.5  
7 D140218 Sư phạm Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 15  
8 D140219 Sư phạm Địa lí Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh,Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 17  
9 D140205 Giáo dục chính trị Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 15  
10 D140231 Sư phạm Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 23 nhân hệ số hai điểm môn Anh
11 D140202 Giáo dục Tiểu học Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí 22  
12 D140206 Giáo dục thể chất Toán, Sinh, NĂNG KHIẾU 23 nhân hệ số hai điểm môn năng khiếu
13 D140201 Giáo dục mầm non Toán, Ngữ văn, Năng khiếu 19.5  
14 D460101 Toán học Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
15 D480201 Công nghệ thông tin Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15  
16 D440102 Vật lí học Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
17 D440112 Hóa học Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15  
18 D420101 Sinh học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh 15  
19 D850103 Quản lí đất đai Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15  
20 D440217 Địa lí tự nhiên Toán, Địa, Anh Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15  
21 D220330 Văn học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 15  
22 D220310 Lịch sử Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 15  
23 D310403 Tâm lí học giáo dục Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15  
24 D760101 Công tác xã hội Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15  
25 D140114 Quản lí giáo dục Toán, Vật lí, Hóa học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh 15  
26 D220113 Việt Nam học Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh 15  
27 D310205 Quản lý Nhà nước Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh 15  
28 D220201 Ngôn ngữ Anh Toán, Ngữ văn, TIẾNG ANH 20 nhân hệ số hai môn Anh văn
29 D340101 Quản trị kinh doanh Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
30 D310101 Kinh tế Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
31 D340301 Kế toán Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
32 D340201 Tài chính - Ngân hàng Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
33 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh 16  
34 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
35 D510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Vật lí, Tiếng Anh 15  
36 D620109 Nông học Toán, Hóa học, Sinh học Toán, Sinh học, Tiếng Anh 15  
37 D510401 Công nghệ kĩ thuật hóa học Toán, Vật lí, Hóa học Toán, Hóa học, Tiếng Anh 15  

Điểm chuẩn Đại học Quy Nhơn năm 2015

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 D140209 Sư phạm Toán học A 23.75  
2 D140211 Sư phạm Vật lí A, A1 22.75  
3 D140212 Sư phạm Hóa học A 23  
4 D140210 Sư phạm Tin học A, Al, D1 20.25  
5 D140213 Sư phạm Sinh học B 21  
6 D140217 Sư phạm Ngữ văn C 22.25  
7 D140218 Sư phạm Lịch sử C 20.5  
8 D140219 Sư phạm Địa lí A,C 21.25  
9 D140205 Giáo dục chính trị C,D1 18.5  
10 D140231 Sư phạm Tiếng Anh D1 29  
11 D140202 Giáo dục Tiểu học A,C 23.25  
12 D140206 Giáo dục thê chât T 20.75  
13 D140201 Giáo dục mâm non M 20  
14 D460101 Toán học A 15  
15 D480201 Công nghệ thông tin A, A1,D1 15  
16 D440102 Vật lí học A, A1 15  
17 D440112 Hóa học A 15  
18 D420101 Sinh học B 15  
19 D850103 Quản lí đât đai A, B, D1 15  
20 D440217 Địa lí tự nhiên A, B, D1 15  
21 D220330 Văn học C 15  
22 D220310 Lịch sử C 15  
23 D310403 Tâm lí học giáo dục A,C,D1 15  
24 D760101 Công tác xã hội C,D1 15  
25 D140114 Quản lý giáo dục A,C,D1 15  
26 D220113 Việt Nam học C, D1 15  
27 D310205 Quản lí nhà nước A, C, D1 18  
28 D220201 Ngôn ngữ Anh D1 24  
29 D340101 Quản trị kinh doanh A,D1, A1 15  
30 D310101 Kinh tê A,D1, A1 15  
31 D340301 Kê toán A,D1, A1 15  
32 D340201 Tài chính - Ngân hàng A,D1, A1 15  
33 D520201 Kĩ thuật điện, điện tử A, A1 16  
34 D520207 Kĩ thuật điện tử, truyền thông A, A1 15  
35 D510103 Công nghệ kĩ thuật xây dựng A, A1 15  
36 D620109 Nông học B 15  
37 D510401 CN Kỹ thuật Hóa học [Hóa dâu, CNMT] A 15  
38 C510301 CN KT điện, điện tử A, A1 12  
39 C510302 CN KT điện tử, truyên thông A, A1 12  
40 C510103 CN KT xây dựng A, A1 12  
41 C480201 Công nghệ thông tin A, Al, D1 12  
42 C510401 Công nghệ kỹ thuật hóa học A 12  
43 C340201 Tài chính - Ngân hàng A1 D1 12  
44 C340101 Quản trị kinh doanh A, D1 12  
45 C850103 Quản lý đất đai A, B, D1 12  
46 C340301 Kê toán A,D1 12  

Điểm chuẩn Đại học Quy Nhơn năm 2014

Chưa cập nhật

Điểm chuẩn Đại học Quy Nhơn năm 2013

Chưa cập nhật

AUM Việt Nam - Cổng thông tin tư vấn tuyển sinh, tư vấn hướng nghiệp !

Địa chỉ: Số 3, Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội

Điện thoại: 094 5353 298

Website: //aum.edu.vn/

Video liên quan

Chủ Đề