Thông tin thuật ngữ anodes tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ anodes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
anodes tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ anodes trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ anodes tiếng Anh nghĩa là gì.
anode /'ænoud/
* danh từ
- [vật lý] cực dương, anôt
=rotating anode+ anôt quay
=auxiliary anode+ anôt phụ
=main anode+ anôt chính
=ignition anode+ anôt mồi
=hollow anode+ anôt rỗng
=satarting anode+ anôt khởi động
anode
- [Tech] dương cực, cực dương, anôt
anode
- [Tech] battery pin dương cực
anode
- anôt, dương cực
Thuật ngữ liên quan tới anodes
- drakes tiếng Anh là gì?
- titulary tiếng Anh là gì?
- plausibleness tiếng Anh là gì?
- aggrievedness tiếng Anh là gì?
- mamilla tiếng Anh là gì?
- velaminous tiếng Anh là gì?
- f.o tiếng Anh là gì?
- crusted tiếng Anh là gì?
- smithfield tiếng Anh là gì?
- sew tiếng Anh là gì?
- inconsequentness tiếng Anh là gì?
- swaddled tiếng Anh là gì?
- nits tiếng Anh là gì?
- lays tiếng Anh là gì?
- periphyton tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của anodes trong tiếng Anh
anodes có nghĩa là: anode /'ænoud/* danh từ- [vật lý] cực dương, anôt=rotating anode+ anôt quay=auxiliary anode+ anôt phụ=main anode+ anôt chính=ignition anode+ anôt mồi=hollow anode+ anôt rỗng=satarting anode+ anôt khởi độnganode- [Tech] dương cực, cực dương, anôtanode- [Tech] battery pin dương cựcanode- anôt, dương cực
Đây là cách dùng anodes tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ anodes tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
anode /'ænoud/* danh từ- [vật lý] cực dương tiếng Anh là gì?
anôt=rotating anode+ anôt quay=auxiliary anode+ anôt phụ=main anode+ anôt chính=ignition anode+ anôt mồi=hollow anode+ anôt rỗng=satarting anode+ anôt khởi độnganode- [Tech] dương cực tiếng Anh là gì?
cực dương tiếng Anh là gì?
anôtanode- [Tech] battery pin dương cựcanode- anôt tiếng Anh là gì?
dương cực