Could have climbed là gì

Mariydi climbed into the cockpit and turned the key to activate the system.

Could have climbed là gì

climbed into the car

Could have climbed là gì

climbed into the back

climbed into the room

has climbed

be climbed

climbed back

The woman expressed her gratitude and climbed into the back of the truck.

climbed more

climbed trees

They all climbed into the car, which was no easy task,

even for a car as large as the limousine.

climbed into the car

leo vào chiếc xe

climbed into the back

lên phía sauleo vào phía sautrèo lên phíaleo lên phía

climbed into the room

trèo vào phòng

has climbed

đã tăngđã leo lên

be climbed

trèo lênđược tăng lên

climbed back

tăng trở lạileo trở lạitrèo trở lại

climbed more

tăng hơn

climbed trees

trèo câyleo lên cây

Tiếng đức -stieg in

Hà lan -klom in

Tiếng nga -залез в

Người trung quốc -爬进

Tiếng indonesia -naik ke

Bồ đào nha -subiu no

Đánh bóng -wszedł do

Tiếng rumani -urcat în

Người hungary -bemászott

Tiếng do thái -טיפס לתוך

Người ăn chay trường -се качи в

Người hy lạp -ανέβηκε στο

Người tây ban nha -subió a

Người pháp -est monté dans

Người đan mạch -kravlede ind i

Thụy điển -klev in i

Na uy -klatret inn i

Người serbian -se popeo u

Ukraina -залізли

Người ý -sei salito in

Tiếng hindi -में चढ़ गए

Tiếng croatia -se popela u

Tiếng slovak -vliezol do

Tiếng slovenian -povzpela v

Partly you have to climb over quite big rocks.

visitors have to climb

have begun to climb

you will have to climb

have to climb the mountain

have the ability to climb

when you have to climb

You have to climb down a laddertoget there.

have to do

need to have

seems to have

have to work

Tomake this final run, you will have to climb up a very steep slope of loose dirt,

pulling yourself up with a rope.

visitors have to climb

du khách sẽ phải leo lêndu khách phải trèokhách du lịch phải leo

have begun to climb

đã bắt đầu leo

you will have to climb

bạn sẽ phải leo

have to climb the mountain

phải leo qua núiphải leo lên núi

have the ability to climb

có khả năng leo lêncó khả năng nhảy

when you have to climb

khi bạn phải leo lên

have to do

phải làmcần làmđã làm

need to have

cần phải cóphảimuốn có

seems to have

dường như đãdường như có

have to work

phải làm việcphải hoạt động

have to use

phải sử dụngphải dùngcó sử dụngđã sử dụng

is to have

là cólà phảicó đượcphải có

appears to have

dường như đãdường như cócó vẻcó vẻ cóxuất hiện để có

tend to have

có xu hướng cócó xu hướngcó khuynh hướng cóthường có khuynh hướng

to have more

có thêmcó nhiềucó hơn

have to start

phải bắt đầuphải khởi đầuđã bắt đầu

to have fun

để vui chơivui vẻđược vui

have to decide

phải quyết địnhcó quyết địnhđã quyết định

claimed to have

tuyên bố đãtuyên bố cókhẳng định đãnói đã

to have children

có concó những đứa trẻđứa concon được

Người tây ban nha -hay que subir

Thụy điển -måste klättra

Hà lan -moeten klimmen

Người hy lạp -πρέπει να ανέβουν

Tiếng indonesia -harus menaiki

Người ăn chay trường -трябва да се изкачи

Tiếng rumani -trebui să urce

Tiếng do thái -צריך לטפס

Bồ đào nha -tem que subir

Tiếng đức -klettern müssen

Tiếng slovenian -moral splezati

Séc -muset vyšplhat

Tiếng croatia -se moram popeti

Đánh bóng -musimy się wspiąć

Người ý -dovrò salire

Tiếng hindi -चढ़ना पड़ता है

Thái -ต้องปีน

Tiếng slovak -musieť vyliezť

Người serbian -морао да се попне

Người hungary -kell mászni

Tiếng nga -не придется лазать

have to choose what have to choose who have to clarify have to clean the house have to clean them have to clean up have to click more have to click on a link have to click on the relevant sport have to click twice have to climb have to climb the mountain have to close have to close all the trades have to close it have to close one have to close the door have to co-ordinate have to code have to collaborate have to collect all

Could have climbed là gì
have to click twicehave to climb the mountain