Công thức câu hỏi đuôi lớp 11

Tiếng Anh có rất nhiều các dạng câu hỏi, trong đó câu hỏi đuôi là kiểu câu thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại. Tuy nhiên, không phải ai cũng thành thạo cách dùng và đặc biệt là biết các trả lời câu hỏi đuôi chính xác bởi lẽ phần ngữ pháp này có nhiều trường hợp đặc biệt, gây ít nhiều khó khăn cho các bạn trong quá trình học. Trong bài viết dưới đây, FLYER sẽ cung cấp kiến thức về cách trả lời, cách dùng câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh để các bạn nắm chắc với phần ngữ pháp này nhé. 

1 .Tổng quan về các dạng câu hỏi trong tiếng Anh

1.1. Câu hỏi có từ để hỏi [Wh-question]

Đây là dạng câu hỏi thường bắt đầu với các từ để hỏi như Who [ai], Whom [ai], What [cái gì], Which [cái nào], Whose [của ai], Where [ở đâu], When [khi nào], Why [tại sao], How [như thế nào]. Chúng được dùng để làm rõ thông tin được hỏi. 

Ví dụ:

How does this washing machine work? [Cái máy giặt này làm việc như thế nào?]

What is your favorite subject? [Môn học yêu thích của bạn là gì?]

Why can’t penguins fly? [Tại sao chim cánh cụt không thể bay]

1.2. Câu hỏi đảo trợ động từ [Yes/No question]

Đây là dạng câu hỏi không đi với từ để hỏi mà thường bắt đầu với trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu. Câu hỏi này thường được trả lời đơn giản là Yes hoặc No, hoặc lặp lại câu hỏi như một sự tuyên bố.

Ví dụ:

Do you know this song? [Bạn biết bài hát này không?]

Can I have more sugar for this cup of coffee, please? [Tôi có thể xin thêm đường cho cốc cà phê này không?

Have you found a new job? [Bạn đã tìm được công việc mới chưa?]

1.3. Câu hỏi đuôi [Tag question] 

Câu hỏi đuôi là câu hỏi ngắn được thêm vào cuối câu trần thuật. Chúng được dùng để kiểm chứng điều gì đó có đúng hay không, thường được dịch là ‘phải không’.

Ví dụ:

He is lying, isn’t he? [Anh ta đang nói dối, phải không?]

You are not allowed to make noise in class, are you? [Các em không được phép làm ồn trong lớp học, phải không nào?]

2. Kiến thức cần biết về câu hỏi đuôi trong tiếng Anh

2.1. Câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh là gì?

Câu hỏi đuôi [tag question] là một dạng cấu trúc đặc biệt trong Tiếng Anh, thường xuất hiện trong văn nói. Khi người nói muốn xác nhận lại thông tin hay muốn bày tỏ một điều gì đó, người ta thường sử dụng câu hỏi đuôi để kiểm chứng cho mệnh đề được đưa ra. 

Ví dụ: 

He is a famous actor, isn’t he? [Anh ấy là diễn viên nổi tiếng, phải không?]

You will have finished your report before 10pm, won’t you? [Bạn sẽ hoàn thành bản báo cáo trước 10 giờ tối, phải không?]

Lưu ý:

  • Nếu câu hỏi đuôi ở dạng phủ định ta không được sử dụng “not” thay cho dạng viết tắt “n’t”
  • Không được dùng tên riêng trong phần câu hỏi đuôi mà phải dùng đại từ nhân xưng tương ứng

Ví dụ:

Jane is tall, isn’t she? [Đúng]

Jane is tall, isn’t Jane? [Sai]

2.2. Cách sử dụng câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh

Cách sử dụng câu hỏi đuôi được chia làm 2 dạng chính với cách lên/xuống giọng khác nhau tùy vào mục đích hỏi.

Dạng 1: Hỏi để xác nhận lại thông tin: lên giọng ở cuối câu

Với cách dùng này, câu hỏi đuôi được coi như một câu nghi vấn và sẽ được lên giọng ở cuối câu.

Ví dụ:

He went to the party last night, didn’t he? [Anh ấy đã đến bữa tiệc vào tối qua, đúng không?]

You were the one who broke the vase, weren’t you? [Em là người đã làm vỡ cái lọ, đúng không?]

Dạng 2: Hỏi để bày tỏ điều gì: xuống giọng ở cuối câu

Lần này, câu hỏi đuôi nhằm mục đích chờ người nghe đồng tình với ý kiến của mình, và xuống giọng ở cuối câu.

Ví dụ: 

The kitten is so adorable, isn’t it? [Con mèo con thật dễ thương, phải không?]

Mr John is not so generous, is he? [Ông John không được hào phóng lắm nhỉ?]

2.3. Cấu trúc câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh

Theo quy tắc chung, một câu hỏi đuôi trong tiếng Anh sẽ luôn bao gồm 2 thành phần chính:

statement [mệnh đề chính] + tag question [phần câu hỏi]

Trong đó:  

Mệnh đề chính: chủ ngữ + động từ [+tân ngữ]

Phần câu hỏi: trợ động từ/động từ khuyết thiếu + chủ ngữ

Trong đó, nếu phần mệnh đề ở dạng khẳng định, phần câu hỏi sẽ ở dạng phủ định hoặc ngược lại. 

2.3.1. Cấu trúc câu hỏi đuôi với động từ To be

Thì Câu hỏi đuôiVí dụ
Hiện tạiam/is[n’t]/are[n’t]+ đại từ tương ứng
Lưu ý: câu hỏi hỏi đuôi của I am là aren’t I
She is gorgeous, isn’t she [Chị ấy thật đẹp, phải không?]I am the winner, aren’t I? [Tôi là người thắng cuộc, phải không?]
Quá khứwas[n’t]/were[n’t] + đại từ tương ứngHe was right, wasn’t he? [Anh ấy đã đúng, phải không?]

2.3.2. Cấu trúc câu hỏi đuôi với động từ thường

ThìCâu hỏi đuôiVí dụ
Hiện tại đơndo[n’t]/does[n’t] + đại từ tương ứngYou do not know the answer, do you?[Em không biết câu trả lời, phải không?]
Hiện tại tiếp diễnam/is[n’t]/are[n’t]+ đại từ tương ứngShe is cleaning the housse, isn’t she? [Cô ấy đang lau nhà phải không?]
Quá khứ đơndid[n’t] + đại từ tương ứng.You forgot to turn the light off, didn’t you? [Bạn quên tắt điện rồi, phải không?]
Hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave[n’t]/has[n’t] + đại từ tương ứngThey have lived in the UK for five years, haven’t they? [Họ đã sống ở Anh được 5 năm rồi, phải không?]The rain hasn’t stopped, has it? [Mưa vẫn chưa tạnh, phải không?]
Quá khứ hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễnHad[n’t] + đại từ tương ứngHe hadn’t watched such a brilliant movie before, had he? [Anh ấy chưa từng xem bộ phim nào xuất sắc như vậy trước đây, phải không?]
Tương lai đơnWill/won’t + đại từ tương ứngYou will come to my birthday party, won’t you? [Bạn sẽ đến dự tiệc sinh nhật của tôi, phải không?]

2.3.2. Cấu trúc câu hỏi đuôi với động từ khuyết thiếu

Động từ khuyết thiếu trong tiếng Anh [modal verbs] là các từ: should, can, could, may, might, must, have to

Cấu trúc chung:

Mệnh đề khẳng định, tag question phủ định: 

S + modal verb…, modal verb + n’t + S?

Mệnh đề phủ định, tag question khẳng định: 

S + modal verb + not…, modal verb + S?

Ví dụ: 

  • She cannot speak Japanese, can she? [Cô ấy không thể nói tiếng Nhật, phải không?]
  • Smoking should be banned in public places, shouldn’t it? [Hút thuốc nên bị cấm ở nơi công cộng nhỉ?]

2.4. Cách trả lời câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh

Cách trả lời câu hỏi đuôi tương tự như trả lời câu hỏi dạng Yes/No question vì cùng sử dụng to be/ trợ động từ/động từ khuyết thiếu trước chủ ngữ. Bạn vẫn sẽ trả lời Yes hoặc No.

Ví dụ: 

  • She is good at mathematics and physics, isn’t she? [Cô ấy giỏi toán và lý đúng không?]
  • Yes, she is/ No she isn’t [Đúng vậy/Không phải]

Tuy nhiên, trong một số trường hợp bạn phải thật cẩn thận khi chọn Yes hoặc No để trả lời câu hỏi đuôi, tương tự như khi trả lời câu hỏi Yes/No.

  • Fire is hot, isn’t it? – Yes, [it is]. Thực tế lửa lúc nào cũng nóng. 
  • Fire isn’t hot, is it? – Yes, it is. Trường hợp này câu trả lời vẫn là Yes, it is nhưng nhấn mạnh Yes và is để thể hiện sự tương phản.

Một số ví dụ khác: 

  • The sunlight is very hot, isn’t it? – Yes, it is.
  • The sun is bigger than the earth, isn’t it? – Yes, it is.
  • Men can’t have babies, can they? – No, they can’t. 
  • The Vietnamese alphabet has 40 letters, doesn’t it? – No, it doesn’t. 

2.5. Các dạng câu hỏi đuôi đặc biệt 

Bên cạnh các trường hợp thông thường, câu hỏi đuôi cũng có một số trường hợp đặc biệt mà các bạn cần ghi nhớ. Sau đây là những câu hỏi đuôi đặc biệt mà các bạn cần lưu ý:

2.5.1. Câu hỏi đuôi của I AM là AREN’T I

Ví dụ:

I am the one who got the first prize, aren’t I? [Tôi là người đạt giải nhất, phải không?]

I am not sick, am I? [Con không ốm phải không mẹ?]

2.5.2. Câu hỏi đuôi trong các câu có LET đầu câu

  • Let trong câu rủ [let’s] thì câu hỏi đuôi là SHALL WE

Ví dụ: 

Let’s go to see a movie tonight, shall we? [Hãy đi xem phim tối nay đi, được không?]

Let’s make a toast, shall we? [Hãy nâng ly nào, nhé?]

  • Let trong câu xin phép [let us/let me] thì câu hỏi đuôi là WILL YOU 

Ví dụ:

Let me use your phone, will you? [Cho tớ dùng điện thoại của bạn nhé, được không?]

  • Let trong câu đề nghị giúp đỡ người khác thì câu hỏi đuôi là MAY I

Ví dụ:

Let me help you do it, may I ? [Để tớ giúp cậu nhé, được không?]

2.5.3. Câu hỏi đuôi với EVERYONE, EVERYBODY, ANYONE, ANYBODY, SOMEONE, SOMEBODY, NO ONE, NOBODY

Khi chủ ngữ của câu là các đại từ bất định chỉ người như EVERYONE, EVERYBODY, ANYBODY, ANYONE,… thì phải dùng THEY cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

Everyone is safe, aren’t they? [Mọi người đều an toàn, phải không?]

Someone didn’t have breakfast, did they? [Ai đó đã không ăn sáng, phải không?]

Lưu ý: Câu có chủ ngữ là NOBODY, NO ONE được xem như câu tường thuật phủ định nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

Nobody complained, did they? [Không ai phàn nàn, phải không?]

2.5.4. Câu hỏi đuôi với EVERYTHING, ANYTHING, SOMETHING, NOTHING

Khi chủ ngữ của câu là các đại từ bất định chỉ vật như EVERYTHING, ANYTHING, SOMETHING, NOTHING thì phải dùng IT cho câu hỏi đuôi.

Ví dụ:

Everything will be alright, won’t it? [Mọi việc sẽ ổn thôi, phải không?]

Something is wrong, isn’t it? [Có gì đó sai, phải không?]

Lưu ý: Câu có chủ ngữ là NOTHING được xem như câu tường thuật phủ định nên câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ví dụ: 

Nothing is impossible, is it? [Không gì là không thể, phải không?]

2.5.5. Câu hỏi đuôi với NEVER, SELDOM, HARDLY, LITTLE, FEW

Câu chứa các trạng từ phủ định như NEVER, SELDOM, HARDLY, LITTLE, FEW,…thì phần câu hỏi đuôi sẽ ở dạng khẳng định.

Ví dụ:

Tom seldom goes shopping, does he? [Tom hiếm khi đi mua sắm, phải không?]

Lan and Nam have hardly seen each other, have they? [Lan và Nam ít khi thấy nhau, đúng không?]

2.5.6. Câu hỏi đuôi với IT SEEMS THAT

Câu có cấu trúc IT SEEMS THAT… thì mệnh đề chính sẽ là mệnh đề đứng sau THAT, phần câu hỏi đuôi sẽ áp dụng quy tắc như bình thường.

Ví dụ: 

It seems that he is going to leave, isn’t he? [Hình như anh ấy sắp rời đi, phải không?]

It seems that you don’t like me, do you? [Có vẻ như anh không thích tôi nhỉ?]

2.5.7. Câu hỏi đuôi chủ ngữ là mệnh đề, danh ngữ hoặc TO V/V-ING

Nếu câu có chủ ngữ là một mệnh đề, một danh ngữ, động từ dạng TO V thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng IT.

Ví dụ: 

That she got into Thang Long university sounds amazing, doesn’t it? [Cô ấy đã đỗ vào Đại học Thăng Long nghe thật tuyệt, phải không?]

Littering is very harmful to the environment, isn’t it? [Xả rác rất có hại cho môi trường, đúng không?]

To play video games doesn’t entertain us much, does it? [Chơi trò chơi điện tử không giúp chúng ta giải trí lắm, phải không nhỉ?]

2.5.8. Câu hỏi đuôi với mệnh đề chính là câu mệnh lệnh

Nếu câu ở phần mệnh đề chính là câu mệnh lệnh thì phần câu hỏi đuôi sẽ là WILL YOU hoặc WON’T YOU?

Ví dụ: 

Remember to do homework, won’t you? [Các em sẽ nhớ làm bài về nhà, đúng không nhỉ?]

Don’t play with fire, will you? [Các em sẽ không nghịch lửa, đúng không nhỉ?]

2.5.9. Câu hỏi đuôi với I WISH

Nếu câu ở mệnh đề chính là I WISH thì phần câu hỏi đuôi sẽ dùng MAY.

Ví dụ:

She wishes she would become more beautiful, may she? [Cô ta ước cô ta sẽ trở nên xinh đẹp hơn, phải không nhỉ?]

2.5.10. Câu hỏi đuôi dạng đặc biệt với ONE

Nếu mệnh đề chính có chủ ngữ là ONE thì phần câu hỏi đuôi ta sẽ sử dụng ONE hoặc YOU.

Ví dụ:

One can sing a song, can’t you? [Một bạn nào đó có thể hát một bài, được không?]

2.5.11. Câu hỏi đuôi với MUST 

  • Nếu MUST chỉ sự cần thiết thì phần câu hỏi đuôi dùng NEEDN’T.

Ví dụ:

I must study hard to pass the exam, needn’t I? [Tôi phải học chăm để đỗ kỳ thi, đúng không?]

  • Nếu MUST chỉ sự cấm đoán hay bắt buộc thì phần câu hỏi đuôi dùng MUST [+ NOT].

Ví dụ:

They mustn’t come home late, must they? [Họ không được về nhà muộn, đúng không nhỉ?]

Students must wear uniform at school, musn’t they? [Học sinh phải mặc đồng phục ở trường, phải không?]

  • MUST chỉ sự dự đoán ở hiện tại: tùy vào động từ theo sau MUST mà ta chia động từ ở phần câu hỏi đuôi cho phù hợp.

Ví dụ:

He must be very smart, isn’t he? [Chắc là anh ấy thông minh lắm nhỉ?]

He must arrive soon, doesn’t he? [Chắc là anh ta đến sớm đấy nhỉ?]

2.5.12. Câu hỏi đuôi với câu cảm thán

Nếu câu ở mệnh đề chính là câu cảm thán [WHAT A/AN…, HOW…, SUCH A/AN…] thì danh từ trong câu cảm thán sẽ là chủ ngữ chính của câu. Dựa vào danh từ đó, ta biến đổi thích hợp sang đại từ để làm chủ ngữ trong phần câu hỏi đuôi.

Ví dụ: 

What a lovely cat, isn’t it? [Con mèo kia đáng yêu quá, phải không nào?]

How a wealthy man, isn’t he? [Anh ta thật giàu có, đúng không?]

2.5.13. Câu hỏi đuôi với I THINK/ FEEL/ EXPECT 

Nếu câu có cấu trúc I + động từ tình thái [think, believe, reckon, suppose, figure, assume, fancy, expect, imagine, feel that,…] + mệnh đề phụ thì câu hỏi đuôi được đặt theo mệnh đề phụ. Nếu mệnh đề chính có “not” thì vẫn tính như ở mệnh đề phụ.

Ví dụ: 

I believe the police can catch the thieves, can’t they? [Tôi tin là cảnh sát sẽ bắt được bọn trộm, nhỉ?]

I don’t suppose that learning online is better than offline, is it? [Tôi không cho rằng học trực tuyến tốt hơn trực tiếp?]

Ngoài ra, nếu chủ ngữ là danh từ/đại từ khác “I”, thì phần câu hỏi đuôi sẽ được chia theo mệnh đề có chứa các động từ trên và áp dụng các quy tắc chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.

Ví dụ: 

They expect she will become the winner, don’t they? [Họ hy vọng cô ta sẽ trở thành người thắng cuộc hả?]

My father doesn’t believe I got mark 10, does he? [Bố tôi không tin là tôi đạt điểm 10 à?]

2.5.14. Câu hỏi đuôi với HAD BETTER, WOULD RATHER

Nếu câu ở mệnh đề chính có chứa HAD BETTER hoặc WOULD RATHER, ta coi HAD, WOULD là trợ động từ và chia phần câu hỏi đuôi như bình thường.

Ví dụ: 

You had better do your homework before class, hadn’t you? [Các con nên làm bài tập về nhà trước khi đến lớp, đúng không nào?]

You hadn’t better eat fast food regularly, had you? [Cậu không nên ăn đồ ăn nhanh thường xuyên, phải không nhỉ?]

They’d rather listen to rock music, wouldn’t they? [Họ muốn nghe nhạc rock, đúng không?]

2.5.15. Câu hỏi đuôi với USED TO

Nếu câu có USED TO thì ta xem nó như một động từ chia ở thì quá khứ. Do đó, câu hỏi đuôi tương ứng chỉ cần mượn trợ động từ DID.

Ví dụ: 

He used to study at StanFord University, didn’t he? [Anh ấy từng học tại trường đại học StanFord, phải không?]

3. Bài tập về câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh

Trên đây là tổng hợp kiến thức đầy đủ nhất về định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, cách trả lời và các trường hợp đặc biệt của câu hỏi đuôi trong Tiếng Anh. Với những nội dung trên, FLYER hy vọng các bạn sẽ hiểu rõ và thành công vận dụng câu hỏi đuôi vào giao tiếp hàng ngày để làm vốn câu của mình trở nên phong phú hơn nhé .

Phụ huynh cũng có thể tham khảo phòng luyện thi ảo FLYER với giá chỉ từ 490.000đ với lượng đề thi được biên soạn cập nhật liên tục cho các level của Cambridge, TOEFL, IOE: //flyer.vn/


Các ngôi trong Tiếng Anh: Tổng hợp kiến thức cần biết ĐẦY ĐỦ nhất
Trọn bộ thì tương lai đơn chi tiết nhất cho trẻ và bài tập thực hành [có đáp án]
10 cách học từ vựng tiếng Anh thuộc nhanh, nhớ lâu cho cả người mất gốc

Video liên quan

Chủ Đề