Công nghệ Kỹ thuật điện điện tử tiếng Nhật là gì

WEBSITE ĐĂNG KÝ ĐI NHẬT TRỰC TUYẾN

Miền Bắc - TP Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Nam, Hà Nội, Hải Dương, Hải Phòng, Hưng Yên, Nam Định, Ninh Bình, Thái Bình, Vĩnh Phúc, Hà Giang, Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phú Thọ, Bắc Giang, Quảng Ninh,  Lào Cai, Yên Bái, Điện Biên, Hoà Bình, Lai Châu, Sơn La,  

Miền Trung - Thanh Hoá, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị và Thừa Thiên-Huế.

Tư vấn Xuất khẩu lao động đang làm việc tại các tỉnh Nhật Bản

Osaka, Kanagawa, Aichi, Saitama, Chiba, Hokkaido, Tokyo, Hyogo, Fukuoka, Shizuoka, Hiroshima, Toyama, Nagano, Fukushima, Gunma, Fukui, Okayzama, Ibaraki, Kyoto, Tochigi, Gifu, Kumamoto, Aomori, Kagoshima, Iwate, Shiga, Nara, Okinawa, Ishikawa, Shimane

Tư vấn Xuất khẩu lao động Nhật Bản theo ngành nghề
Nông nghiệp, Chế biến thủy sản, Xây dựng, Dệt may, Cơ khí,....

Giải đáp mọi thắc mắc về Xuất khẩu lao động Nhật Bản

Điều kiện XKLĐ Nhật Bản 2022, Quy trình thủ tục về XKLĐ Nhật Bản, Chí phí đi XKLĐ Nhật, Mức lương đi XKLĐ Nhật Bản, Điều kiện sức khỏe đi XKLĐ Nhật Bản, Kinh nghiệm đi XKLĐ Nhật Bản, đơn hàng đi Nhật 1 năm, việc làm thêm tại Nhật Bản, đơn hàng dành cho phụ nữ đi Nhật Bản, đi Nhật diện kỹ sư, chi phí sinh hoạt tại Nhật Bản, Visa đi Nhật, tỷ giá Yên, tỷ giá Man, Kỹ năng đặc định

Liên hệ qua Facebook

Tổng số câu hỏi: 0
Số câu đã chọn: 0
Số câu sai: 0
Tổng điểm: 0

Bạn đang ở: HOME     HỌC TIẾNG NHẬT     Từ Vựng theo chủ đề

{Từ Vựng _ Ngành Kỹ thuật điện tử}

STT

Hiragana

Kanji

Nghĩa

1

アースせん(ア)

ー線

Dây điện âm, dây mát

2

IC[あいし]

Vòng hợp chất

3

あいず

合図

Dấu hiệu, tín hiệu

4

あえん

亜鉛

Kẽm, mạ kẽm

5

あかチン

赤チン

thuốc đỏ

6

あかちんさいがい

赤チン災害

chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ

7

あくえいきょう

悪影響

ảnh hưởng xấu

8

アクセプタ

Chất nhận, [vật lý, hóa học]

9

アクチュエータ

Chất kích thích, khởi động, kích động

10

あそびくるま

遊び車

puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng

11

あつさ

厚さ

độ dầy

12

あっしゅくくうき

圧縮空気

khí nén, khí ép

13

あっしゅくコイルばね

圧縮コイルばね

sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén

14

あっしゅくりょく

圧縮力

lực áp điện

15

あつでんげんしょう

圧電現象

hiện tượng áp điện

16

あつりょくかく

圧力角

góc chịu áp lực, góc ép

17

あつりょくすいっち

圧力スイッチ

công tắc điện áp

18

あつりょくせいぎょべ

圧力制御弁

van điều chỉnh điện áp

19

あつりょくそんしつ

圧力損失

tổn hao áp lực

20

あなあけ

穴明け

khoan lỗ

21

アナログかいろ

アナログ回路

vòng tương tự, vòng điện toán

22

アナログコンピューター

máy điện toán [dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số]

23

アナログしんごう

アナログ信号

tín hiệu tương tự

24

あぶらあな

油穴

lỗ dầu, miệng ống dầu

25

あぶらといし

油砥石

đá mài dầu

26

あぶらみぞ

油溝

đường rãnh dầu

27

あらけずり

荒削り

sự gia công, gọt dũa, mài

28

あらめ

荒目

vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợpphá

29

アルミニウム

nhôm [chất nhôm]

30

あわだち

泡立ち

sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt

31

アンギュラじくうけ

アンギュラ軸受

trục [bi] tiếp góc, giá, trục tiếp góc

32

アンギュラたまじくう

アンギュラ玉軸受

ổ bi cứng

33

あんぜんギャップ

安全ギャップ

độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn

34

あんぜんけいすう

安全係数

hệ số an toàn, nhân tố an toàn

35

あんぜんそうち

安全装置

thiết bị an toàn

36

あんぜんたいさく

安全対策

đối sách an toàn

Tiếp nối với các chủ đề từ vựng lần trước, lần này Tieng-nhat.com xin giới thiệu tới các bạn bộ từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử cho các bạn nào muốn nâng cao vốn từ vựng bản thân và cả cho những bạn đang có nhu cầu học chuyên về điện tử. Chúng ta cùng xem qua nhé!

STT Từ Vựng Kanji Nghĩa
1 IC[あいし] Vòng hợp chất
2 あいず 合図 Dấu hiệu, tín hiệu
3 あかちんさいがい 赤チン災害 chỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi nhỏ
4 あかチン 赤チン Thuốc đỏ
5 あえん 亜鉛 Kẽm, mạ kẽm
6 あくえいきょう  悪影響 ảnh hưởng xấu
7 アクセプタ Chất nhận, [vật lý, hóa học]
8 アクチュエータ Chất kích thích, khởi động, kích động
9 あそびくるま 遊び車 Puli đệm, bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng
10 あなあけく 穴明け khoan lỗ
11 あつりょくそんしつ 圧力損失 tổn hao áp lực
12 あつりょくせいぎょべ 圧力制御弁 van điều chỉnh điện áp
13 いちらんあつりょくすいっち 圧力スイッチ công tắc điện áp
14 あつりょくかく 追加 Sự thêm vào
15 ひらく 圧力角 góc chịu áp lực, góc ép
16 あつでんげんしょう 圧電現象 hiện tượng áp điện
17 あっしゅくりょく 圧縮力 lực áp điện
18 あっしゅくコイルばね 圧縮コイルばね sự đàn hồi cuộn dây nén, lò xo cuộn nén
19 あっしゅくくうき 圧縮空気 khí nén, khí ép
20 あつさ 厚さ độ dày
21 アナログかいろ アナログ回路 vòng tương tự, vòng điện toán
22 アナログコンピューター máy điện toán [dùng các định lượng vật lý để thể hiện con số]
23 アナログしんごう アナログ信号 tín hiệu tương tự
24 あぶらあな 油穴 lỗ dầu, miệng ống dầu
25 あぶらといし 油砥石 đá mài dầu
26 あぶらみぞ 油溝 đường rãnh dầu
27 あらけずり 荒削り sự gia công, gọt giũa, mài
28 あらめ 荒目 vật gây khó chịu, vướng mắc, không hợp phá
29 アルミニウム nhôm [chất nhôm]
30 あわだち 泡立ち sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
31 アンギュラじくうけ アンギュラ軸受  trục [bi] tiếp góc, giá, trục tiếp góc
32 あんぜんたいさく 安全対策 đối sách an toàn
33 あんぜんそうち 安全装置 thiết bị an toàn
34 あんぜんけいすう 安全係数 hệ số an toàn, nhân tố an toàn
35 あんぜんギャップ 安全ギャップ độ hở an toàn, khe hở an toàn, khoảng cách an toàn
36 アンギュラたまじくう アンギュラ玉軸受 ổ bi cứng
37 でんい 電位 điện thế
38 でんし 電子  điện tử
39 でんか 電荷 Sự nạp điện
40 きんぞく 金属 kim loại
41 ふきょく 負極 điện cực âm
42 せいきょく 正極 điện cực dương
43 でんげん 電源 Nguồn điện
44 ぶんし 分子 phân tử
45 ぶっしつ 物質 Vật chất
46 でんかいえき 電解液 Dung dịch điện
47 はんどうたい 半導体 Chất bán dẫn
48 せいこう 正孔 Lỗ trống
49 ほうこう 方向 hướng
50 だんめん 段面 Mặt cắt ngang
51 ほうそく 法則 Định luật, quy luật
52 はやさ 速さ Sự nhanh chóng
53 でんば 電場 điện trường
54 でんばのつよさ 電場の強さ Cường độ điện trường
55 でんばのおおきさ 電場の大きさ Độ lớn của điện trường
56 いどう 移動 di động
57 げんし 原子 nguyên tử
58 しつりょう 質量 chất lượng
59 しょうとつ 衝突 Xung khắc, va chạm
60 でんあつ 電圧 điện áp
61 エネルギー Năng lượng
62 AC アダプター Cục đổi nguồn
63 フレーム Cái khung, gọng
64 はんだ Que hàn
65 インダクタンス biến thế
66 カップリングコンデンサ Tụ điện
67 コイル Cuộn dây đồng
68 コンデンサ Linh kiện, tụ
69 コンセント Phích cắm
70 オーム Đơn vị đo điện trở
71 オートレンジ Đồng hồ đo điện
72 ラジオベンチ Kìm vặn
73 システムオンチップ Hệ thống con chíp
74 テスタ Dụng cụ thử điện
75 USB メモリ Bộ nhớ USB

Với bảng danh sách từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành điện tử ở trên, Tieng-nhat.com hy vọng bạn học có thể cải thiện vốn từ vựng của mình để phục vụ cả hai mục đích học tập và làm việc! Chúc các bạn thật thành công!

Nguồn : //jes.edu.vn/tu-vung-tieng-nhat-chuyen-nganh-dien-tu

Video liên quan

Chủ Đề