Có ý nghĩa quan trọng tiếng anh là gì năm 2024

The village is the location of "Le Manoir de Maffrecourt" built in 1830 and of historic importance.

Nhiều khoáng vật sulfua có tầm quan trọng kinh tế như là các quặng kim loại.

Some sulfide minerals are economically important as metal ores.

Đây là một chiến thắng có tầm quan trọng to lớn về mặt chiến lược.

This victory was of great strategic importance.

Do đó, công sự có tầm quan trọng lịch sử to lớn đối với người Bosnia.

Therefore, fortification has great historic importance for Bosnians.

Đối với các Nhân-chứng Giê-hô-va, Lễ Kỷ-niệm có tầm quan trọng ra sao?

Of what importance is the Memorial to Jehovah’s Witnesses?

Nó ít có tầm quan trọng về thương mại.

It is of minor commercial importance.

Bộ này không có tầm quan trọng kinh tế nào đáng kể.

They are of no economic importance.

Dihydrotestosterone [DHT] và androstenedione có tầm quan trọng như nhau trong sự phát triển của nam giới.

Từ important [quan trọng] và significant [quan trọng, đáng kể] có nghĩa tương tự nhau. Trong một số trường hợp thì hai từ này có thể thay thế cho nhau được.

Ngoài ra thì từ significant còn được dùng với nghĩa là something important.

Ví dụ: The importance of eating fruit and vegetables is significant. [Tầm quan trọng của việc ăn trái cây và rau quả là rất đáng kể.]

Khi học tiếng Anh nên học những từ đồng nghĩa của nhau để vận dụng câu phong phú và hấp dẫn hơn. Sau đây, English4u xin chia sẻ 10 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với “important” [quan trọng].

\=> 10 từ tiếng Anh thường xuyên sử dụng nhưng không được học trong sách

\=> Những tính tuwg trong tiếng Anh đi kèm với “ly”

\=> Từ vựng tiếng Anh về đặc điểm và thuật ngữ địa lý

10 tính từ tiếng Anh đồng nghĩa với “important”

1. Significant – /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/: đầy ý nghĩa, trọng đại, quan trọng

Ví dụ: Marie Curie made a significant discovery. She discovered radium. [Marie Curie làm nên một khám phá rất trọng đại. Bà đã tìm ra chất radium.]

2. Consequential – /ˈkɑːn.sə.kwən ʃ.əl/: quan trọng mang tính chất hệ quả, cần thiết

Ví dụ: One consequential event in U.S history is Sandra Day O’Conner becoming the first woman Supreme Court justice. [Một trong những sự kiện lịch sử quan trọng của nước Mỹ là bà Sandra Day O’Conner trở thàng nữ thẩm phán tối cao đầu tiên.]

3. Monumental – /ˌmɑːn.jəˈmen.t̬əl/: rất lớn lao, trọng đại [quan trọng]

Ví dụ: Ida Tacke made monumental discoveries in the fields of chemistry and physics. [Ida Tacke đã tạo nên những khám phá rất vĩ đại trong lĩnh vực hóa học và y học.]

4. Momentous – /məˈmen.t̬əs/: quan trọng, trọng yếu

Ví dụ: August 18, 1920 was the momentous day for the women in U.S. On that day, the 19th amendment guarantees all American women the right to vote. [Ngày 18 tháng Tám năm 1920 là một ngày rất trọng đại của phụ nữ Mỹ. Vào ngày này, sự sửa đổi [của hiến pháp] lần thứ 19 đảm bảo tất cả các phụ nữ Mý đều có quyền bầu cử.]

5. Substantial – /səbˈstæn.ʃəl/: rất quan trọng, lớn lao

Ví dụ: as Chief Operating Officer, Shery Sandberg has had a substantial role in making Facebook profitable. [Là Giám đốc điều hành, Shery Sandberg đã có vai trò rất quan trọng trong việc tạo lợi nhuận cho Facebook.]

6. Eventful – /ɪˈvent.fəl/: có tính sự kiện quan trọng, kết quả quan trọng

Ví dụ: July 5 was eventful day for the U.S Women’s National Team. They won the 2015 FIFA Women’s World Cup. [Ngày 05 tháng Bảy là một ngày trọng đại của Đội tuyển Nữ Quốc gia Hoa Kỳ. Họ đã dành chức vô địch giải bóng đã nữ World Cup 2015 của FIFA.]

7. Crucial – /ˈkruː.ʃəl/: có tính chất quyết định, chủ yếu, rất quan trọng

Ví dụ: Although the book is very thick, the crucial content are in the pages from 200- 215. [Mặc dù cuốn sách rất dày, nhưng nội dung quan trọng nhất nằm ở các trang từ 200 -215.]

8. Essential – /ɪˈsen.ʃəl/: bản chất, thực chất, cốt yếu, chủ yếu

Ví dụ: The essential parts of this machine are shown in fig. [Các bộ phận chủ yếu của chiếc máy được chỉ ra ở trong hình.]

9. Impactful – /ɪmˈpækt.fəl/: có tác động quan trọng

Ví dụ: Celebrations are important, but important celebrations are more impactful and meaningful. [Các lễ kỷ niệm đều quan trọng, nhưng những lễ kỷ niệm quan trọng là có ảnh hưởng lớn hơn và ý nghĩa hơn.]

10. Meaningful – /ˈmiː.nɪŋ.fəl/: đầy ý nghĩa, trọng đại, quan trọng, vai trò lớn

Ví dụ: Rosa Parks had a meaningful impact on the Civil Rights Movement in the US. [Rosa Parks đã có ảnh hưởng rất lớn trong Phong trào Nhân Quyền ở Mỹ.]

Hy vọng, những tính từ đồng nghĩa với “important” ở trên sẽ giúp ích cho bạn khi vận dụng tiếng Anh trong khi viết và giao tiếp tiếng Anh. Bên cạnh đó bạn có thể học thêm cách học từ vựng tiếng Anh của English4u. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết và chúc bạn học tập hiệu quả!

Quan trọng trọng tiếng Anh là gì?

Từ important [quan trọng] và significant [quan trọng, đáng kể] có nghĩa tương tự nhau. Trong một số trường hợp thì hai từ này có thể thay thế cho nhau được. Ngoài ra thì từ significant còn được dùng với nghĩa là something important. Ví dụ: The importance of eating fruit and vegetables is significant.

Quan trọng với ai tiếng Anh?

15. To be the apple of someone's eye. “The apple of someone's eye” ám chỉ người vô cùng quan trọng với ai đó.

A significant là gì?

Quan trọng, trọng đại, đáng chú ý.

Danh từ của từ important là gì?

Danh từ Sự quan trọng, tầm quan trọng. Quyền thế, thế lực.

Chủ Đề