Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cactus
Phát âm : /'kæktəs/
Your browser does not support the audio element.
+ [bất qui tắc] danh từ, số nhiều cacti
- [thực vật học] cây xương rồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cactus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống
như "cactus":
cactus caducous catch cattish cautious coitus cutis cottus cistus Cocytus - Những từ có chứa "cactus":
cactus crab cactus easter cactus echinocactus echinocactus grusonii
Lượt xem: 701
Tìm
cactus
cactus /'kæktəs/
- [bất qui tắc] danh từ, số nhiều cacti/'kæktai/
- [thực vật học] cây xương rồng
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
cactus
Từ điển WordNet
- any succulent plant of the family Cactaceae native chiefly to arid regions of the New World and usually having spines
n.
Đăng ký Đăng nhập
Ý nghĩa của từ cactus là gì:
cactus nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ cactus. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa cactus mình
1 | 2 xương rồng đất Nguồn: dialy.hnue.edu.vn |
2 | 1 cactusCây xương rồng. Nguồn: vi.wiktionary.org |
3 | 0 cactus[số nhiều: cacti] cây xương rồng Nguồn: speakenglish.co.uk |
Thêm ý nghĩa của cactus |
Số từ: |
Tên: |
E-mail: [* Tùy chọn] |
> |
Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!
Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ cactus trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn
bạn sẽ biết từ cactus tiếng Anh nghĩa là gì. * [bất qui tắc] danh từ, số nhiều cacti Đây là cách dùng cactus tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ cactus tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung,
Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ cactus tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Hình ảnh cho thuật ngữ cactus
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
cactus tiếng Anh?
cactus /'kæktəs/
/'kæktai/
- [thực vật học] cây xương rồngThuật ngữ liên quan tới cactus
Tóm lại nội dung ý nghĩa của cactus trong tiếng Anh
cactus có nghĩa là: cactus /'kæktəs/* [bất qui tắc]
danh từ, số nhiều cacti /'kæktai/- [thực vật học] cây xương rồng
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
cactus /'kæktəs/* [bất qui tắc] danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều cacti /'kæktai/- [thực vật học] cây xương rồng