Cách sử dụng in order to

Cấu trúc in order to/so as to và cách dùng trong Tiếng Anh

Trong giao tiếp Tiếng Anh khi muốn thành lập câu với mục đích gì, chúng ta thường sử dụng cấu trúc IN ORDER TO. Đặc biệt với cấu trúc IN ORDER TO thường khá khó. Bài học hôm nay, chúng ta cùng nhau tìm hiểu về cách dùng cấu trúc IN ORDER TO.

Cấu trúcIN ORDER TO

1.Cấu trúc IN ORDER TO nghĩa là gì?

IN ORDER TO: để, để mà…

2.Khi nào dùng cấu trúc IN ORDER TO:

Sử dụng cấu trúc này dùng để chỉ mục đích một hoạt động nào đó khi người nói/người viết muốn diễn đạt.

3.Cách dùng IN ORDER TO:

– Form: S + V + IN ORDER TO + [for somebody] + to Vinf…

➔ Cấu trúc IN ORDER TO dùng để chỉ mục đích hoạt động hướng tới chính chủ thể của hoạt động hoặc đối tượng khác được nêu ở trên.

Ex: She went to London in order to learned English. [Cô ấy đã đến London để học Tiếng anh].

– Form: S + V + IN ORDER+ [NOT] +TO + [for somebody] + to Vinf…

➔ Cấu trúc của IN ORDER TO khi dùng dưới dạng phủ định thêm NOT.

Ex: She left home early in order not to be late for school. [Cô ấy đã rời nhà từ rất sớm để không đến trường muộn].

– Form: S+V+IN ORDER+That + S + will/can/would/could + [not] +Vinf…

Ex: Harry went out in order that he could relax. [Harry đã ra ngoài để anh ấy có thể thư giãn].

Xem thêm >>>NÂNG CAO NGỮ PHÁP TIẾNG ANH VỚI CẤU TRÚC IN ORDER TO, SO AS TO

4.Lưu ý

– Cấu trúc IN ORDER TO chỉ được áp dụng khi chủ ngữ của hai câu giống nhau.

– Cấu trúc IN ORDER TO khi được viết lại câu mà trong câu có các từ như want/like/hope/… thì chúng ta nên bỏ các từ này và giữ lại các động từ sau chúng.

Ex: I study hard. I hope to pass the exam. [Tôi học chăm. Tôi hi vọng vượt qua bài kiểm tra].

➔ I study hard in order to pass the exam. [Tôi học chăm để vượt qua bài kiểm tra].

– Cấu trúc IN ORDER TO = Cấu trúc SO AS TO = Cấu trúc TO: cách dùng như dùng cấu trúc IN ORDER TO.

Ex: Hung finished work early in order to see the football match. [Hùng đã kết thúc công việc sớm để xem trận đấu bóng đá].

= Hung finished work early so as to see the football match.

= Hung finished work early to see the football match.

Trên đây là toàn bộ cách dùng và những lưu ý khi dùng cấu trúc IN ORDER TO. Khi vận dụng vào làm bài, chúng ta cần nắm thật vững lý thuyết để áp dụng tránh những trường hợp đã lưu ý vẫn còn mắc lỗi dẫn đến bài làm không được đánh giá cao. Trong giao tiếp Tiếng Anh hằng ngày, chúng ta cũng cần cân nhắc kĩ để áp dụng lý thuyết khi thành lập câu trước khi nói.

Ngữ Pháp -
  • Cách đọc đuôi ED trong Tiếng Anh chính xác, dễ nhớ

  • Cách đọc đuôi S/ES trong Tiếng Anh đơn giản

  • Cấu trúc Advise, cách dùng Advise cơ bản trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc As soon as cách sử dụng cơ bản trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc Suggest cách dùng trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc As if/As though hướng dẫn cách dùng trong Tiếng Anh

  • Cấu trúc If only cách dùng trong Tiếng Anh


IN ORDER TO; SO AS TO

I - Ý nghĩa của các cụm từ in order to và so as to

In order to và so as to có nghĩa là “để, để mà”, được dùng trong câu để giới thiệu về mục đích của hành động được nhắc đến ngay trước đó.

Ví dụ:  - I study English in order to speak to my English friend.  [Tôi học tiếng Anh để nói chuyện với người bạn đến từ Anh.] 

- She works hard so as to have a better life in the future.  [Cô ấy làm việc chăm chỉ để có được cuộc sống tốt hơn trong tương lai.] 

II - Cấu trúc câu sử dụng in order to và so as to
1. Khi mục đích của hành động hướng tới chính chủ thể của hành động được nêu ở phía trước

S + V + in order/so as + [not] + to + V ….

Tình huống 1: I worked hard. I wanted to pass the test.  [Tôi học hành chăm chỉ. Tôi muốn đỗ kỳ thi.] => I worked hard so as to pass the test.  [Tôi học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.]

Tình huống 2: I worked hard. I didn’t want to fail the test.  [Tôi học hành chăm chỉ. Tôi không muốn trượt kỳ thi.]

=> I worked hard in order not to fail the test.  [Tôi học hành chăm chỉ để không trượt kỳ thi.]

2. Khi mục đích hành động hướng tới đối tượng khác 

S + V + in order + for O + [not] + to + V ….

Tình huống: She works hard. She wants her kid to have a better life.  [Cô ấy làm việc chăm chỉ. Cô ấy muốn con mình có cuộc sống tốt hơn.]
=> She works hard in order for her kid to have a better life.  [Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cô ấy có cuộc sống tốt hơn.]

III - Một số cấu trúc tương đương

1. To + V

Ví dụ: I worked hard so as to pass the test.  = I worked hard to pass the test.  [Tôi học hành chăm chỉ để đỗ kỳ thi.]

**Tuy nhiên, không dùng not + to V thay thế cho in order/ so as + not to V.

2. So that

S + V + so that S + can/could/will/would [not] + V.

Ví dụ: She works hard in order for her kid to have a better life. 

= She works hard so that her kid will have a better life.  [Cô ấy làm việc chăm chỉ để con cô ấy có cuộc sống tốt hơn.]

Các kiến thức căn bản luôn có cấu trúc và cách dùng dễ học, dễ nhớ nhưng lại có tần suất xuất hiện khá lớn trong bài thì và đời sống, vì thế bất kỳ ai muốn học tốt tiếng Anh cũng nên nắm chắc. Trong bài học này, chúng tôi sẽ chỉ ra cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh là một kiến thức bạn chắc chắn không nên bỏ qua khi chinh phục ngôn ngữ này.

1. Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh.

In order to thường được sử dụng khi người nói muốn thực hiện hành động hoặc muốn hành động đó diễn ra.

[Cấu trúc và cách sử dụng in order to trong tiếng Anh có nghĩa gần giống cấu trúc so as.]

Cùng nghĩa với in order to còn có so as nhưng so as chỉ dùng khi chủ từ muốn hành động đó xảy ra. Vì vậy in order to thường được sử dụng hơn. Và chúng ta cũng cần nắm vững cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh để vận dụng dễ dàng hơn.

2. Cấu trúc và cách sử dụng in order to trong tiếng Anh với nguyên mẫu phủ định.

In order to dùng với nguyên mẫu phủ định để diễn tả một mục đích phủ định.

Ví dụ:

She left her gun outside in order not to frighten them.

Dịch nghĩa: cô ấy để súng ở ngoài để không làm họ sợ.

 3. Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anhvới động từ to be và to have

Ví dụ:

My sister left work early in order to be at home when he arrived.

Dịch nghĩa: Chị của tôi rời công ty sớm để có thể có mặt tại nhà khi anh ây đến.

He gave up work in order to have more time with the children.

Dịch nghĩa: Anh ấy thôi việc để có dành nhiều thời gian hơn cho bọn trẻ.

[ Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh rất thông dụng] 

 Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh khi mục đích không có tính tức thời.

Ví dụ:

She is studying mathematics in order to qualify for a better job.

Cô ấy đang học toán để nâng cao chuyên môn cho một công việc tốt hơn.

He learnt typing in order to help his wife with her work.

Anh ấy học đánh máy để giúp đỡ cho chồng trong công việc.

+ Thỉnh thoảng in order to được dùng trong các câu dài hơn nhằm nhấn mạnh nguyên nhân.

Ví dụ:

She was accused of misrepresenting the facts in order to make the scheme seem feasible.

Cô ấy đã bị kết tội trình bày sai sự thật khiến cho kế hoạch có vẻ khả thi.

She took much more trouble over the figures than she usually did in order to show her new boss what a careful worker she was.

Cô ấy đã cố gắng chỉ ra nhiều chỗ sai qua các con số hơn thường lệ để chỉ cho ông chủ mới của cô ấy thấy rằng cô là một công nhân cẩn thận đến mức nào.

Lưu ý: Trong những câu như trên, in order to không cần thiết lắm và thường bị lược.

 Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh khi nhấn mạnh mục đích chính của hành động. In order to sẽ được đặt lên đầu câu.

Ví dụ:

In order to show Hoa’s boss what a careful worker she was, Hoa took extra trouble over the figures.

Để cho ông chủ thấy Hoa là một công nhân kỹ lưỡng tới cỡ nào, cô ấy đã chỉ ra thêm nhiều điểm sơ hở thông qua các con số.

- In order to được dùng để nhấn mạnh rằng người được nhắc đến đã có sẵn mục đích trong đầu

Ví dụ:

She bought diamonds when she was in US - That wasn't surprising. She went to US in order to buy diamonds.

Cô ấy mua kim cương khi cô ấy còn ở Mỹ. - Điều đó không quá ngạc nhiên. Cô ấy đã đếm Mỹ để mua kim cương mà.

Lưu ý: Chúng ta có thể lược bỏ in order trong câu này bằng cách nhấn động từ thứ nhất.

Ví dụ:

 She went to US to buy diamonds.

Cô ấy đến Mỹ để mua kim cương.

Cấu trúc và cách dùng in order to trong tiếng Anh không quá khó để học nhưng cũng không dễ để ghi nhớ. Nhưng với sự xuất hiện thường xuyên trong đời sống, đây chắc chắn là kiến thức người học tiếng Anh cần nắm vững. Chúc các bạn học tốt.

Video liên quan

Chủ Đề