Cách so sánh độ quang thông

Để chọn mua một chiếc đèn LED chất lượng, đạt hiệu quả chiếu sáng như mong muốn thì điều bạn cần quan tâm nhất là các thông số kỹ thuật đèn, đặc biệt là chỉ số quang thông. Vậy quang thông đèn LED là gì? Hãy cùng tôi tìm hiểu về thông số này một cách chi tiết nhất.

1.1 Khái niệm quang thông

  • Quang thông là đại lượng trắc quang cho biết công suất bức xạ của chùm ánh sáng phát ra từ một nguồn sáng

1.2 Quang thông của đèn LED là gì

  • Quang thông của đèn LED là một đại lượng đo công suất bức xạ ánh sáng phát ra từ một chiếc đèn LED
  • Là tổng lượng ánh sáng đèn LED phát ra trong 1 giây theo mọi hướng chiếu sáng.

Quang thông của đèn LED

1.3 Tác dụng của quang thông

  • Đối với đèn chiếu sáng, dựa vào quang thông, lumen, công suất có thể biết được hiệu suất phát quang, từ đó xác định được loại đèn đó có tiết kiệm năng lượng hay không.
  • Đối với các không gian chiếu sáng, chỉ số quang thông là đơn vị đo độ sáng nhằm đo lượng ánh sáng cần thiết cho căn phòng, không gian, khu vực… Qua đó tính được số lượng bóng đèn phù hợp cho từng không gian khác nhau.
  • Tùy vào nhu cầu sử dụng, nếu người dùng muốn chiếu sáng ở cường độ cao hãy chọn những loại đèn có chỉ số quang thông cao. Nếu muốn tiết kiệm điện năng, hãy sử dụng các loại đèn có chỉ số quang thông thấp nhưng vẫn cần đảm bảo đủ độ chiếu sáng cho không gian.
  • Quang thông của đèn LED là chỉ số quan trọng để người dùng đánh giá ưu nhược điểm của đèn LED.

Đèn LED nhà xưởng

2. Công thức tính quang thông LED

2.1 Bảng tra quang thông của đèn

Công suất [watt]Quang thông đèn LED [lumen]Quang thông đèn sợi đốt [lumen]Quang thông đèn Halogen [lumen]Quang thông đèn CFL [lumen]15w 195090 120 125 20w3250 220 215 230 40w 5200 415 410 430 60w 7800 710 700 740 75w9750 935 920 970 100w 13000 1340 1320 1400 150w 19500 2160 2250 2450 Bảng tra quang thông đèn LED so với các loại bóng đèn truyền thống phổ biến.

  • Quang thông của LED cao gấp 7 – 9 lần so với đèn truyền thống.

2.2 Xác định công thức tính quang thông cho mọi không gian

  • Công thức tính quang thông tổng cho không gian: Φv = dQv / dt. [Trong đó, Qv [lm.s] là tổng lượng ánh sáng của 1 nguồn sáng.]
  • Công thức tính quang thông theo công suất: Φv = Công suất x hiệu suất phát quang.
  • Cường độ ánh sáng Iv = dΦv / dΩ. Trong đó, dΩ = dA/ r2 là ký hiệu góc khối.

3. Quang thông của đèn phổ biến nhất hiện nay

3.1 Quang thông đèn tuýp 1m2

  • Đèn tuýp LED 1m2 có quang thông phụ thuộc vào công suất chiếu sáng và hiệu suất của bộ đèn.
  • Một tuýp LED 1m2 có công suất 36w, hiệu suất phát quang đạt 130lm/w. Quang thông = 36 x 130 = 17680lm.

Cấu tạo đèn tuýp 1m2

3.2 Quang thông đèn 9w

  • Đèn LED có công suất 9w với hiệu suất phát quang là 130lm/w thì quang thông = 9 x 130 = 1170 lm.

3.3 Quang thông đèn 18W

  • Đèn huỳnh quang thường có hiệu suất phát quang thấp, là dòng đèn tiêu tốn điện năng.
  • Ví dụ: Quang thông của một đèn huỳnh quang 18w = 1050lm.

4. So sánh quang thông đèn LED và đèn thường

Đặc điểm Đèn sợi đốt Đèn huỳnh quang Đèn LED Tuổi thọ trung bình 1200-1300 giờ 8000-10000 giờ 40000-60000 giờ Công suất tiêu thụ 60W 13-15W6-8W Chi phí 7,23tr/năm 1,81tr/năm 0,96tr/năm Mức độ gây hại cho môi trường Nhiều Trung bình Ít Mức độ chứa thủy ngân Không có Có – Gây hại cho con người và môi trường Không có Bảng so sánh quang thông đèn LED và đèn thường

5. Cách chọn mua đèn LED theo quang thông

  • Lựa chọn đèn ở những thương hiệu uy tín để đảm bảo hệ số công suất , chỉ số hoàn màu, tuổi thọ của đèn LED, hiệu suất phát quang và quang thông đạt chuẩn.
  • Xác định trước mục đích sử dụng để lựa chọn đèn có công suất và quang thông phù hợp.
  • Đèn có quang thông lớn hơn sẽ sáng hơn. Vì vậy, cần cân nhắc diện tích không gian, nội thất và độ cao trần để lựa chọn quang thông vừa phải, phù hợp, tiết kiệm chi phí.

\>>> Xem thêm: Bộ tiêu chuẩn đèn LED mới nhất – đầy đủ nhất 2023

Hy vọng những thông tin chia sẻ trên đây, chúng tôi đã giúp bạn hiểu chi tiết về quang thông đèn LED, cách tính toán và chọn mua đèn sao cho phù hợp với không gian của mình.

Chủ Đề