Cách dùng have và get

Làm bài tập

Cách sử dụng của have và have got như thế nào? dùng chúng trong những trường hợp nào? cấu trúc để sử dụng chúng ra sao và có những lưu ý gì khi sử dụng have và have got là tất cả những gì chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu trong bài học này

1. Ý nghĩa của have và have got

Have và have got mang ý nghĩa là có, sở hữu [= own, possess...]

Người ta thường sử dụng have got nhiều hơn have. Bạn có thể nói như sau:

  • I have got a jet black iPhone 7.

= I have a jet black iPhone 7.

Tôi có một chiếc iPhone 7 màu đen bóng.

  • My friend has got two brothers.

= My friend has two brothers.

Bạn tôi có 2 người anh trai.

  • Our partner has 3 branches, one in the North and the others in the South of the country.

= Our partner has got 3 branches, one in the North and the others in the South of the country.

Đối tác của chúng tôi có 3 chi nhánh, một chi nhanh ở phía Bắc và hai chi nhánh ở phía Nam.

Người ta cũng có thể sử dụng have và have got đối với các loại bệnh và mang ý nghĩa mắc bệnh. Ví dụ:

= I have a headache.

Tôi bị đau đầu.

2. Dạng câu nghi vấn và phủ định của have, have got

Câu nghi vấn

Câu phủ định

Cô ấy có tiền không.

  • She hasn’t got any money. She is running out of money.

Cô ấy chả có xu nào. Cô ấy hết tiền rồi.

  • Does Mary have any money?

Mary có tiền không?

  • Mary doesn’t have any money.

Mary không có xu nào.

  • Has Mary any money? [cách này rất hiếm dùng]
  • She hasn’t any money. [hiếm sử dụng]

Họ có ô tô không?

Họ không có ô tô.

Khi sử dụng have với ý nghĩa là có, không thể dùng các thì tiếp diễn [quá khứ tiếp diễn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, tương lai tiếp diễn...]

Ví dụ:

Khi muốn nói tôi đang có bệnh đau đầu, người ta dùng:

= I have got a headache.

Không dùng I’m having got a headache.

Trong các câu nghi vấn và phủ định ở thì quá khứ, người ta thường dùng did hoặc didn’t.

Ví dụ:

  • Did they have a mansion when they were rich?

Có phải khi họ giàu, họ đã từng có một biệt thự?

  • She didn’t have a motorbike, so she had to go to work by bus.

Cô ấy không có xe máy nên cô ấy phải đi xe buýt đi làm.

  • Your sister had long ginger hair, didn’t she?

Chị bạn có tóc dài và màu đỏ đúng không?

3. Cách dùng have

Have được sử dụng với rất nhiều hành động thường ngày, ví dụ như các bữa ăn, đi tắm hoặc nói về việc có một khoảng thời gian tồi tệ hoặc vui vẻ.

Cụ thể:

Have a dinner/breakfast/lunch = ăn tối/ăn sáng/ăn trưa

Have a brunch = ăn bữa giữa trưa và sáng, thường là khi đã bỏ ăn sáng

Have a supper = ăn bữa đêm, ăn khuya

Have a cup of tea = uống một cốc trà

Have a cigarette = hút một điếu thuốc

  • Tắm rửa, nghỉ ngơi, thư giãn

Have a bath = tắm [tắm bồn]

Have a shower = tắm vòi hoa sen

Have a swim = đi bơi

Have a rest = have a break = nghỉ ngơi [break thường là nghỉ ngơi ngắn giữa giờ xong lại tiếp tục công việc, rest là nghỉ ngơi với thời gian dài hơn break]

Have a party = tổ chức một bữa tiệc

Have a holiday = have a vacation = đi nghỉ mát, đi du lịch

Have a nice time = have a fun time = có một khoảng thời gian vui vẻ

Have fun = vui vẻ

Have an accident = gặp tai nạn

Have an experience = có kinh nghiệm, đã từng làm gì

Have a dream = có một giấc mơ

Have a nightmare  = có một cơn ác mộng

Have a chat = have a talk = have a conversation = nói chuyện với ai đó

Have a look = nhìn

Have a baby = sinh em bé

Have difficulty = gặp khó khăn

Have trouble = gặp vấn đề

Ví dụ:

See you again soon! I hope you have a nice time with your family.

Hẹn gặp lại. Chúc bạn có một khoảng thời gian vui vẻ bên gia đình.

My teacher had a baby yesterday.

Cô giáo tôi đẻ con vào hôm qua.

4. Một số lưu ý về have và have got

  • Have got không được sử dụng thay thế cho have trong những cách diễn đạt trên.

Ví dụ:

Mary normally has a hamburger for her lunch.

Mary thường ăn một cái hamburger vào bữa trưa. Ở đây, have dùng với nghĩa tương đương eat.

Mary has got some hamburgers. I will ask her for a hamburger.

Mary có vài cái hamburgers. Tôi sẽ hỏi xin cô ấy một cái.

  • Trong những cách diễn đạt ở phần 1, từ have có thể được dùng ở thì tiếp diễn để diễn tả đang thực hiện hành động.

Ví dụ:

When I phoned Jim, he was having a romantic dinner with his wife.

Khi tôi gọi Jim, anh ta đang tận hưởng một bữa tối lãng mạn với vợ.

My son called me yesterday and he told me that he was having a wonderful time.

Con trai tôi gọi cho tôi ngày hôm qua. Nó bảo với tôi là nó đang rất vui vẻ.

Làm bài tập

Bài viết liên quan:

Nhắc đến cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh [Causatives], chúng ta không thể bỏ qua cấu trúc “have” và “get”.  Để giúp các bạn hiểu đúng, hiểu chuẩn và “nhờ vả” thành công, hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu về cấu trúc nhờ vả tiếng Anh nhé!

Định nghĩa cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh 

Cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh được dùng khi muốn diễn tả, tường thuật lại việc ai đó xin giúp đỡ, thuê mượn hoặc yêu cầu người khác thực hiện một công việc mà họ không làm được hoặc không muốn làm. 

Hai động từ dùng trong cấu trúc câu nhờ vả haveget

Ví dụ: 

  • Last night, Dong Nhi had Ong Cao Thang do the housework. 

           [Tối hôm qua, Đông Nhi nhờ Ông Cao Thắng làm việc nhà.]

  • Dong Nhi will get her house cleaned next week.

           [Đông Nhi sẽ nhờ người dọn nhà vào tuần sau.] 

Các bạn có thấy cấu trúc của hai câu trên khác nhau không? Đó chính là 2 dạng khác nhau của câu nhờ vả: chủ động và bị động. Nhìn có vẻ hơi “khó nhằn” nhưng khi hiểu kĩ sẽ rất đơn giản, nội dung tiếp theo sẽ giúp bạn điều đó.

  • Xem thêm: Các từ chỉ mức độ trong tiếng Anh

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa chủ động

Trong cấu trúc chủ động, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào đối tượng được nhờ cậy. 

[Cấu trúc nhờ vả tiếng Anh]

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với HAVE:

Have someone do something [nhờ ai đó làm việc gì].

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với HAVE:

  • I have my brother repair my computer. 

           [Tôi nhờ anh trai tôi sửa máy tính của tôi.]

  • The teacher has the students stop writing.

           [Giáo viên yêu cầu học sinh dừng bút.]

  • The company had a cleaner to clean the office. 

           [Công ty thuê một người quét dọn để dọn dẹp văn phòng.]

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh chủ động với GET:

Get someone to do something [nhờ ai đó làm việc gì.]

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động với GET

  • I got Lisa to buy one “banh-mi” for me this morning. 

           [Tôi nhờ Lisa mua một chiếc bánh mì cho tôi sáng nay.]

  • My mother gets me to go to the supermarket. 

           [Mẹ tôi nhờ tôi đi tới siêu thị.]

  • She gets her daughter to do the homework. 

           [Cô ấy thuyết phục con gái làm bài tập về nhà.]

Trong một số trường hợp, cấu trúc “get someone to do something” sẽ mang cảm giác ép buộc và mất công thuyết phục nhiều hơn các cấu trúc khác.

Xem thêm: Cách dùng lend và borrow trong tiếng Anh

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh mang nghĩa bị động

Ngược lại với ở trên, cấu trúc nhờ vả bị động nhấn mạnh vào sự việc xảy ra nhiều hơn là người thực hiện. 

[Cấu trúc nhờ vả have và get]

Ví dụ: 

I had a cleaner clean my house -> I had my house cleaned [by a cleaner]. 

[Cấu trúc nhờ vả mang nghĩa chủ động]

Ở đây, người dọn dẹp có thể không được nhắc tới. Điều quan trọng là “nhà đã được làm sạch”.

Cấu trúc nhờ vả tiếng anh mang nghĩa chủ động: 

HAVE/ GET + something + Phân từ 2

Ở dạng câu nhờ vả bị động, “have” và “get được sử dụng và mang ý nghĩa giống nhau. 

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa bị động với HAVE:

  • John had his car washed yesterday, then it rained. 

           [John đi rửa xe sáng nay, sau đó trời mưa.]

  • We will have our house decorated next month. 

           [Tuần sau nhà chúng tôi sẽ được sơn.] 

Ví dụ cách dùng cấu trúc nhờ vả mang nghĩa bị động với GET:

  • I am going to get my laptop fixed. 

           [Tôi sẽ đi sửa máy tính.]

  • The students get their exercises checked. 

           [Bài tập của học sinh đã được chấm điểm.] 

  • Lily got his bag stolen last night. 

           [Lily đã bị trộm chiếc túi tối hôm qua]

Chú ý: Các việc trên đều được thực hiện bởi một người khác [thợ cắt tóc, người rửa xe, người sơn nhà,…] nhưng không được nhắc tới. 

Bài tập về cách dùng cấu trúc câu nhờ vả tiếng Anh

Cùng luyện tập một chút để nhớ lâu hơn những kiến thức vừa học được phía trên nào. Sau đó đừng quên check đáp án gợi ý của Tiếng Anh Free ở cuối bài nhé.

Bài 1: Dùng từ gợi ý viết lại câu sau dạng cấu trúc nhờ vả chủ động:

  1. I/ get/ hairdresser/ dye/ my hair.
  2. Sarah/ have/ her mom/ send/ money.
  3. My father/ shop assistant/ to/ give/ discount.
  4. The doctor/ have/ nurse/ call/ patients.
  5. I/ the waiter/ bring/ water 

Bài 2: Chuyển câu sau sang cấu trúc nhờ vả bị động:

  1. I cleaned my house yesterday. [have]
  2. She cut her hair. [get]
  3. We painted our bedroom 2 months ago. [have]
  4. John typed his documents this morning. [get]
  5. The director prints the photo. [have]

Xem thêm:

Đáp án:

Bài 1: 

  1. I get a hairdresser to dye my hair. [Tôi yêu cầu thợ làm tóc nhuộm tóc.]
  2. Sarah has her mom send money to her. [Sarah nhờ mẹ chuyển tiền cho cô ấy.]
  3. My father got the shop assistant to give him a discount. [Bố tôi yêu cầu trợ lý cửa hàng giảm giá cho ông ấy.]
  4. The doctor has his nurse call the patients. [Bác sĩ bảo y tá gọi bệnh nhân.]
  5. I have the waiter bring me some water/ I get the water bring me some water. [Tôi nhờ người phục vụ mang tôi chút nước.]

Bài 2:

  1. I had my house cleaned yesterday. [Nhà tôi đã được dọn dẹp hôm qua.]
  2. She got her hair cut. [Cô ấy đã cắt tóc.]
  3. We had our bedroom painted 2 months ago. [Phòng ngủ chúng tôi đã được sơn 2 tháng trước.]
  4. John got his documents typed this morning. [Các văn bản của John đã được đánh máy.]
  5. The director has the photo printed. [Bức ảnh đã được in cho giám đốc.]

Bài viết đã cung cấp đầy đủ kiến thức về cấu trúc câu nhờ vả trong tiếng Anh, phân loại và có ví dụ minh hoa rất chi tiết. Mong rằng các bài tập dạng này sẽ không còn là thử thách với các bạn đang học các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nữa. 

Step Up chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!

Video liên quan

Chủ Đề