Các từ vựng tiếng Anh có bạn cho học sinh tiểu học

Tiếng Anh cho học sinh lớp 1 là giai đoạn quan trọng đầu tiên đối với con đường học tập của bé.

Chính vì vậy, các bậc phụ huynh cần hỗ trợ và trang bị đầy đủ cả về kĩ năng lẫn kiến thức cho bé là điều vô cùng quan trọng. Đặc biệt, là đối với môn tiếng Anh, khi các bé còn trong độ tuổi tiếp thu ngôn ngữ nhanh nhạy và không bị ảnh hưởng quá nhiều bởi tiếng Việt.

Xem thêm:

3 cách để tạo hứng thú khi học tiếng Anh cho trẻ em

5 phần mềm học từ vựng tiếng anh, cha mẹ nên biết!

Tiếng Anh cho trẻ em theo chủ đề: Lợi ích, phương pháp và những bài học thú vị

Lứa tuổi phù hợp để học từ vựng thay vì học ngữ pháp tiếng Anh phức tạp

Học từ vựng thay vì học ngữ pháp là phương pháp học đúng đắn trong kế hoạch dạy tiếng Anh cho trẻ em trong giai đoạn này.
Vốn từ vựng phong phú sẽ giúp cho bé tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu được những gì bé được nghe. Ở độ tuổi cấp 1, các cấu trúc ngữ pháp còn khá phức tạp. Chính vì vậy, thay vì học ngữ pháp, ba mẹ có thể tìm kiếm các chủ đề từ vựng đơn giản để dạy bé học tại nhà.

Tổng hợp 4 chủ đề từ vựng tiếng Anh dạy cho bé tại nhà

Việc lựa chọn các chủ đề từ vựng như thế nào để phù hợp với độ tuổi cũng là lộ trình học cần chuẩn bị rõ ràng, vì độ tuổi của bé không thể học nhiều chủ đề từ vựng phức tạp. Vì vậy, trong bài viết này sẽ giúp các phụ huynh tổng hợp những từ vựng tiếng Anh cho trẻ em để có thể chơi và học tiếng Anh hiệu quả cùng các con tại nhà.

1. Từ vựng tiếng Anh về màu sắc

Màu sắc là một trong những chủ đề đơn giản và được bé quan tâm nhất vì màu sắc có ở khắp mọi nơi. Bằng việc vừa dạy các bé học từ vựng về màu sắc, phụ huynh vừa có thể đố bé màu đó là gì bằng cách chỉ vào những vật bất kì trong nhà.

Cùng xem những màu sắc phổ biến và dễ nhớ cho bé học sau đây nhé:

White Màu trắng
Blue Màu xanh da trời
Green Màu xanh lá cây
Orange Màu da cam
Pink Màu hồng
Gray Màu xám
Red Màu đỏ
Black Màu đen
Light blue Màu xanh da trời
Light green Màu xanh lá cây nhạt
Light brown Màu nâu nhạt
Dark green Màu xanh lá cây đậm
Dark brown Màu nâu đậm
Yellow Màu vàng
Violet Màu tím
Beige Màu be
Brown Màu nâu

2. Từ vựng lớp 1 về hoa quả

Hoa quả là chủ đề mà các bé vô cùng thích bởi tính gần gũi, thân thuộc của chủ đề này. Ba mẹ có thể đố bé cách gọi tiếng Anh những loại hoa quả mà bé đang ăn để bé nhớ, hay khi đi siêu thị, bé có thể học vài từ vựng tiếng Anh trẻ em về hoa quả.

Ba mẹ hãy cùng tham khảo những từ vựng về chủ đề hoa quả dưới đây cho các bé nhé:

Avocado
Apple Táo
Custard-apple Mãng cầu [na]
Soursop Mãng cầu xiêm
Papaya [or pawpaw] Đu đủ
Lime Chanh vỏ xanh
Lemon Chanh vàng
Durian Sầu riêng
Jackfruit Mít
Kumquat Quất [tắc]
Kiwi fruit Kiwi
Mandarin [or tangerine] Quýt
Mangosteen Măng cụt
Pineapple Dứa, thơm
Mango Xoài
Grapefruit Bưởi
Starfruit Khế
Grape Nho
Banana Chuối
Orange Cam

3. Từ vựng lớp 1 về gia đình

Gia đình là một phần quan trọng không thể thiếu của bé, ba mẹ cùng con học các từ vựng tiếng Anh cho trẻ về gia đình như thế này sẽ giúp các bé hiểu được tầm quan trọng đó. Đây cũng là chủ đề được sử dụng nhiều trong cuộc sống nên bé sẽ có cơ hội được áp dụng để ghi nhớ từ hiệu quả.

Từ vựng về các thành viên trong gia đình [family members] mà bé nên biết:

Father [familiarly called dad] Bố
Mother [familiarly called mum] Mẹ
Son Con trai
Daughter Con gái
Parent Bố mẹ
Child [plural: children] Con
Husband Chồng
Wife Vợ
Brother-in-law Anh/em rể
Sister-in-law Chị/em dâu
Daughter-in-law Con dâu
Son-in-law Con rể
Cousin Anh chị em họ
Grandchild Cháu
Brother Anh trai/Em trai
Granddaughter Cháu gái
Grandson Cháu trai
Grandparents Ông bà
Grandfather [granddad, grandpa] Ông
Grandmother [granny, grandma]
Sister Chị gái/Em gái
Niece Cháu gái
Nephew Cháu trai
Uncle Chú/Cậu/Bác trai
Aunt Cô/Dì/Bác gái

 4. Từ vựng lớp 1 về động vật

Động vật là chủ đề cuối cùng trong nhóm chủ đề từ vựng dành cho bé lớp 1. Ba mẹ có thể dẫn bé đến sở thú để có thể dạy bé học từ vựng thú vị hơn qua hình ảnh sinh động.

Cùng xem qua vài từ vựng chủ đề động vật dành cho bé nhé:

Zebra Con ngựa vằn
Ostrich Đà điểu
Falcon Chim ưng
Swan Thiên nga
Sparrow Chim sẻ
Coral San hô
Seal Chó biển
Peacock Con công [trống]
Squid Mực ống
Jellyfish Con sứa
Shellfish Ốc
Lobster Tôm hùm
Octopus Bạch tuộc
Lioness Sư tử [cái
Woodpecker Chim gõ kiến
Owl Cú mèo
Elephant Con voi
Rhinoceros Con tê giác
Lion Sư tử [đực]

Trên đây là tổng hợp 4 chủ đề từ vựng dành cho học sinh cấp 1. Trong bất kì một chủ đề từ vựng nào, các bậc phụ huynh cũng không nên bắt ép  học theo khuôn mẫu mà cần tạo một sân chơi thú vị, nhiều hình ảnh, màu sắc. Có như vậy, các bé mới có thể nhớ được từ vựng lâu hơn.

Chính vì vậy, tiếng Anh cho học sinh lớp 1 ở thời điểm này cũng rất cần phương pháp học tại nhà hiệu quả để tạo bàn đạp vững chắc khi bước vào môi trường tiểu học.
Hy vọng, các bé đều có thể nắm vững các từ vựng tiếng Anh lớp 1 qua cách dạy tiếng Anh cho trẻ em tại nhà để có thể tự tin bước vào một môi trường học tập hiệu quả.

Trường học là chủ đề đã rất gần gũi với các bé bởi trường học được coi là ngôi nhà thứ hai của các bé. Vậy “trường học” trong tiếng Anh nói thế nào liệu bé đã biết? Để giải đáp được câu hỏi này, các bé nên “bỏ túi” ngay từ vựng tiếng Anh về trường học. FLYER sẽ bật mí cho các bé những từ vựng tiếng Anh về trường học vô cùng thú vị trong bài viết dưới đây. Chúng mình cùng theo dõi nhé!

1. Từ vựng về trường học trong tiếng Anh chia theo nhóm từ

Từ vựng về trường học trong tiếng Anh

1.1. Từ vựng tiếng Anh về các cấp học 

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa
1Kindergarten/ˈkɪn.dəˌɡɑː.tən/Trường mẫu giáo
2Nursery school/ˈnɜː.sər.i ˌskuːl/Trường mầm non
3Primary school Elementary school/ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/ /ˌel.ɪˈmen.tər.i ˌskuːl/Trường tiểu học
4Secondary schoolMiddle SchoolLower secondary school/ˈsek.ən.dri ˌskuːl//ˈmɪd.əl ˌskuːl//ˈləʊ.ər ˈsek.ən.dri ˌskuːl/Trường trung học cơ sở
5High school/ˈhaɪ ˌskuːl/Trường trung học phổ thông
6Academy /əˈkæd.ə.mi/ Học viện
7College /ˈkɒl.ɪdʒ/ Cao đẳng/ Đại học [ Mỹ]/ Trung học [Úc]
8University/ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/ Đại học
Từ vựng tiếng Anh về các cấp học 

Học tất tần tật các từ vựng về trường học trong tiếng Anh

1.2. Từ vựng tiếng Anh về các loại trường học

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmÝ nghĩa
9Boarding school/ˈbɔːdɪŋ//skuːl/Trường nội trú
10Day school/deɪ skuːl/Trường bán trú
11International school/ˌɪn.təˈnæʃ.ən.əl ˌskuːl /Trường quốc tế
12Private school/ˈpraɪ.vət skuːl /Trường tư
13Public school/ˈpʌb.lɪk skuːl /Trường công
Từ vựng tiếng Anh về các loại trường học

1.3. Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học

Từ vựng về trường học: Computer room

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa
14Board /ˈtʃɔːk.bɔːd/ Bảng viết
15Book /bʊk/ Sách
16Campus/ˈkæmpəs/Khuôn viên trường
17Canteen /kænˈtiːn/ Khu nhà ăn, căng-tin
18Chair /tʃeər/ Ghế
19Chalk /tʃɔːk/ Phấn
20Classroom /ˈklɑːs.ruːm/Lớp học
21Cloakroom /ˈkləʊkruːm/Phòng vệ sinh/phòng cất mũ
22Computer room /kəmˈpjuː.tər ruːm/ Phòng máy tính
23Desk /desk/ Bàn
24Dormitory   /ˈdɔːmɪtəri/Ký túc xá
25Facilities/fəˈsɪl.ə.ti/Trang thiết bị
26Fitting roomchanging room /ˈfɪt.ɪŋ ˌruːm//ˈtʃeɪn.dʒɪŋ ˌruːm/ Phòng thay đồ
27Gymnasium /dʒɪmˈneɪ.zi.əm/Phòng thể chất
28Hall/hɔːl/Hội trường
29Infirmary /ɪnˈfɜː.mər.i/ Phòng y tế
30Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng thí nghiệm
31Language lab/ˈlaŋɡwɪdʒ//lab/Phòng học ngôn ngữ
32Lecture hall/ˈlɛktʃə//hɔːl/Giảng đường
33Library /ˈlaɪ.brər.i/Thư viện
34Locker/ˈlɒk.ər/ Tủ đồ
35Marker /ˈmɑː.kər/ Bút viết bảng
36Parking area /ˈpɑː.kɪŋ eə.ri.ə/ Bãi đỗ xe
37Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi
38Playing field/ˈpleɪɪŋ fiːld/Sân vận động
39Projector/prəˈdʒɛktə/Máy chiếu
40Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ Sân trường
41Staffroom/ˈstæfruːm/Phòng giáo viên
Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất trong trường học

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa
42Head teacher/ˌhedˈtiː.tʃər/ Giáo viên chủ nhiệm
43Headmaster/hɛdˈmɑːstə/Hiệu trưởng
44Master’s student/ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt/Học viên cao học
45Postgraduate [hay PhD student]/ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət//ˌpiː.eɪtʃˈdiːˈstjuː.dənt/Nghiên cứu sinh
46Monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/ Lớp trưởng
47Rector/ˈrek.tər/Hiệu trưởng
48Vice-Rector/vaɪs ˈrek.tər/Phó hiệu trưởng
49Professor/prəˈfesər/Giáo sư
50Pupil /ˈpjuː.pəl/ Học sinh
51Student /ˈstjuː.dənt/ Sinh viên
52Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên
53Vice monitor/vaɪs mɒn.ɪ.tər/Lớp phó
Từ vựng tiếng Anh về các cấp bậc, chức vụ trong trường học

1.4. Từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường học

Từ vựng về các môn học trong tiếng Anh

Các bé tham khảo từ vựng tiếng Anh về các môn học trong trường học tại: Các môn học bằng tiếng Anh: 52 từ vựng & cách dùng trong câu trẻ nhất định cần biết

1.5. Một số từ vựng tiếng Anh khác thường dùng trong hội thoại ở trường học

1.5.1. Danh từ 

Nói “học sinh xuất sắc” trong tiếng Anh như thế nào?

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa
54Assembly/əˈsem.bli/ Buổi tập trung, buổi chào cờ
55Bad mark /bæd mɑːk/ Điểm xấu
56Break/ Break time/breɪk/Giờ giải lao
57Course/kɔːs/Khóa học
58Course book/kɔːs bʊk/Sách giáo trình
59Curriculum /kəˈrɪkjʊləm/  Chương trình học
60Debate/dɪˈbeɪt/Buổi tranh luận
61Exam /ɪɡˈzæm/Kỳ thi
62Exam results/ɪgˈzæm rɪˈzʌlts/Kết quả thi
63Excellent student/ˈek.səl.ənt ˈstjuː.dənt/Học sinh / sinh viên xuất sắc
64Workbook /ˈwɜːk.bʊk/ Sách bài tập
65Good mark /ɡʊd mɑːk/Điểm tốt
66Grade /ɡreɪd/Khối lớp
67Half term/hɑːf tɜːm/Nửa kỳ học
68Homework /həʊm.wɜːk/Làm bài tập
69LessonUnit/ˈlɛs[ə]n//ˈjuːnɪt/Bài học
70Lesson plan/ˈlɛs[ə]n plan/ Giáo án
71Notebook/ˈnəʊt.bʊk/Vở
72Pen/pɛn/Bút
73Pencil/ˈpɛns[ə]l/Bút chì
74Qualification/ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃ[ə]n/Bằng cấp
75Rule /ruːl /Nội quy
76School fee /skuːl fiː/Học phí
77Student loan/ˈstjuːdənt ləʊn/Khoản vay cho sinh viên
78Student union/ˈstjuːdənt ˈjuːnjən/Hội sinh viên
79Subject/ˈsʌbdʒɛkt/Môn học
80TermSemester/tɜːm//sɪˈmɛstə/Học kỳ
81Test/test/Bài kiểm tra
82Textbook/ˈtekstbʊk/Sách giáo khoa
83Timetable/ˈtaɪmˌteɪbl/Thời gian biểu, lịch trình
84Uniform/ˈjuː.nɪ.fɔːm/Đồng phục
85Yearbook/ˈjɪrbʊk/Kỷ yếu
Các danh từ thường dùng trong hội thoại ở trường học

1.5.2. Động từ / Cụm động từ

“Bỏ túi” các từ vựng trong tiếng Anh về trường học

Số thứ tựTừ vựngPhiên âmĐịnh nghĩa
86Drop out [of school]/drɒp aʊt/Bỏ học
87Fail an exam/feɪl ən ɪgˈzæm/Thi trượt
88LearnStudy/lɜːn//ˈstʌd.i/Học
89Pass an exam/pɑːs ən ɪgˈzæm/Thi đỗ
90Revise/rɪˈvʌɪz/Ôn lại
91Take an exam/sit for an exam/teɪk ən ɪgˈzæm/Thi
92Teach/tiːtʃ/Dạy học
Các động từ chủ đề trường học thường được sử dụng

2. Một số mẫu câu hỏi và trả lời có từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng

2.1. Câu hỏi

A: When do most children start school in Vietnam? [Phần lớn học sinh Việt Nam bắt đầu đi học khi nào?]

B: Most children start school in Vietnam at the age of six. [Phần lớn trẻ em Việt Nam bắt đầu đi học lúc 6 tuổi.]

A: How much time do primary school students usually spend at school yesterday? [Thời gian học ở trường tiểu học của học sinh là khoảng bao lâu?]

B: They spend about seven hours in school every day. [Họ học ở trường bảy tiếng mỗi ngày]

A: Do they have to go to school on Saturday? [Các em có phải đến trường vào thứ bảy không?]

B: No, primary school students in Vietnam only go to school Monday through Friday. [Không, học sinh tiểu học chỉ học từ thứ hai đến thứ sáu.]

2.2. Hội thoại lớp học có sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học

Học sinh:  May I join the class/team? [Em có thể tham gia vào lớp/nhóm không?]

Giáo viên: Yes, you can join the class/team. [Được chứ. Em có thể tham gia lớp học/nhóm.]

Học sinh: May I come in, please? [Xin phép cô cho em vào lớp ạ?]

Giáo viên: Yes, you can. [Em có thể vào lớp.]

Học sinh: I am sorry for being late. [Xin lỗi cô em đã đến muộn.]

Giáo viên: No problem. Don’t be late again. [Không sao. Lần sau đừng đi muộn nữa nhé.]

Học sinh: Excuse me, may I go out? [Xin phép cô cho em ra ngoài ạ?]

Giáo viên: Yes, you can. [Em có thể ra ngoài.]

Học sinh: Can you help me, please? [Cô có thể giúp em không ạ?]

Giáo viên: Yes, no problem. [Tất nhiên là được rồi.]

Học sinh: Can I switch on/off the lights? [Em có thể bật/tắt đèn không ạ?]

Giáo viên: Yes, you can. [Em có thể bật/tắt đèn.]

Học sinh: Can I sharpen my pencil? [Em có thể gọt bút chì được không ạ?]

Giáo viên: Yes, certainly. [Chắc chắn rồi.]

Học sinh: Can I open/close the window? [Em có thể mở/đóng cửa sổ không ạ?]

Giáo viên: Yes, you can. [Em có thể.]

Học sinh: Can I go to the board? [Em có thể lên bảng được không ạ?]

Giáo viên: Yes, of course.. [Tất nhiên rồi, em có thể lên bảng.]

Học sinh: Can I answer the question? [Em có thể trả lời câu hỏi được không ạ?]

Giáo viên: Sure. [Được, mời em trả lời.]

3. Đoạn văn giới thiệu trường sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học 

Currently, I am studying in a primary school. Every day I go to school by bike. It takes me 20 minutes to go to school. My school is quite new and large. There are many trees around the school. My schoolyard is so large with a lot of flowers. We often play volleyball here. My school has 21 classes and more than 700 students.

With different subjects, we will learn in separate classrooms. My favorite classroom is the lab. We use it to study biology. My teachers are really nice. They always help us with difficult exercises. Moreover, we share everyday stories. I love my teachers so much. My friends are also very kind and friendly. We learn together and play together. I love my school.

Bản dịch

[Hiện tại, tôi đang đang học tại một trường tiểu học. Hàng ngày tôi đi học bằng xe đạp. Tôi mất 20 phút để đến trường. Trường tôi khá mới và rộng. Xung quanh trường có nhiều cây xanh. Sân trường của tôi rất rộng với rất nhiều hoa. Chúng tôi thường chơi bóng chuyền ở đây. Trường tôi có 21 lớp và hơn 700 học sinh.

Với các môn học khác nhau, chúng tôi sẽ học trong các phòng học riêng biệt. Phòng học yêu thích của tôi là phòng thí nghiệm. Chúng tôi sử dụng nó để nghiên cứu sinh học. Giáo viên của tôi thực sự tốt. Họ luôn giúp đỡ chúng tôi với những bài tập khó. Hơn nữa, chúng tôi còn chia sẻ những câu chuyện hàng ngày. Tôi yêu các thầy cô của tôi rất nhiều. Bạn bè của tôi cũng rất tốt bụng và thân thiện. Chúng tôi học cùng nhau và chơi cùng nhau. Tôi yêu trường tôi.]

4. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về trường học hiệu quả

Khi học từ vựng tiếng Anh về trường học, các bé có thể áp dụng các phương pháp khác nhau để mang lại hiệu quả học tập tốt hơn như là: đọc truyện, đọc sách, xem youtube, sử dụng flashcard, luyện tập nói tiếng Anh với bạn và thầy cô có sử dụng từ vựng chủ đề trường học, làm nhiều bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về trường học,…

4.1. Đọc sách, nghe nhạc và xem phim tiếng Anh thường xuyên

Đọc sách báo và xem các video bằng tiếng Anh được cho là cách học từ vựng tiếng Anh nhớ lâu nhất và không có nhiều áp lực. Tuy nhiên để đạt được kết quả tốt nhất, các bé cần chú ý một vài điều nhỏ sau đây:

  • Hãy bắt đầu bằng những chủ đề đơn giản trong cuộc sống hằng ngày với những từ vựng và cấu trúc đơn giản đã được học.
  • Các bé cũng không nên ngay lập tức tra từ điển khi gặp bất kỳ một từ mới nào. Việc tra cứu liên tục này sẽ làm tư duy của bé bị gián đoạn, làm cho khả năng tiếp nhận thông tin bị hạn chế hơn. Thay vào đó, các hãy đánh dấu lại từ chưa hiểu, hoặc dựa vào ngữ cảnh, các từ liên quan trong cùng câu để đoán ý. Sau khi đã đoán được đại ý, các bé có thể dùng từ điển để tra lại một lượt.

Các đoạn hội thoại sử dụng từ vựng về trường học trong tiếng Anh

4.2. Sử dụng ngay các từ vựng vừa học

Các bé hãy dùng ngay các từ vựng vừa học bên trên nhé. Ứng dụng nó ngay sau khi học chính là cách học từ vựng tiếng Anh rất hiệu quả. Các bé có thể sử dụng từ vựng vừa được nói chuyện hay nhắn tin với bạn bè hay đơn giản chỉ là viết lại thành một đoạn văn theo ý của các bé.

4.3. Sử dụng Flashcard

Flashcard là phương pháp học từ mới tiếng Anh khá phổ biến và có tính hiệu quả khá cao. Ba mẹ hãy mua cho bé bộ flashcard từ vựng tiếng Anh về trường học để bé có thể ôn lại từ vựng hàng ngày nhé. Flashcard vừa gọn nhé để mạng theo vừa có hình ảnh minh họa sống động, điều này giúp các bé có thể học từ vựng mọi lúc mọi nơi.

5. Bài tập từ vựng tiếng Anh về trường học

Ba mẹ và các bé tham khảo bài tập luyện tập từ vựng tiếng Anh về trường học tại đây.

6. Tổng kết

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học mà FLYER muốn chia sẻ đến các bé. Hy vọng rằng bài tổng hợp này sẽ giúp ích cho các bé trong quá trình học tiếng Anh nói chung và học từ vựng tiếng Anh về chủ đề trường học nói riêng. Các bé hãy ghi chép lại và luyện tập mỗi ngày để có thể tự tin sử dụng từ vựng tiếng Anh về trường học trong giao tiếp hằng ngày. Học từ vựng là một quá trình lâu dài đòi hỏi sự kiên trì của bé, vì vậy ba mẹ hãy đồng hành cùng các bé chinh phục lượng từ vựng này nhé!

Để giúp các con rèn luyện các kỹ năng tiếng Anh thật vui và hiệu quả, mời thầy cô và phụ huynh tham khảo Phòng luyện thi ảo FLYER. Đăng ký tài khoản ngay hôm nay để sử dụng kho hàng trăm đề thi tiếng Anh được FLYER biên soạn cập nhật liên tục, với đồ họa hình ảnh cực kỳ bắt mắt cùng nhiều tính năng mô phỏng game hấp dẫn với học sinh tiểu học.

Ngoài ra, hãy tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé

Video liên quan

Chủ Đề