Rất vui được gặp các bạn bằng tiếng Anh

Học tiếng Anh theo từng cụm từ, mẫu câu là phương pháp giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp rất nhanh chóng. Dưới đây là các mẫu câu giao tiếp khi lần đầu bạn gặp mặt.

Chào hỏi lịch sự và thể hiện sự vui mừng gặp gỡ

Hello, my name is Minh. Nice to meet you.

Xin chào, tôi tên là Minh. Rất vui khi gặp bạn.

Good morning/afternoon/evening, I’m John. I’m happy to meet you.

Xin chào buổi sáng/buổi chiều/buổi tối. Tôi là John. Rất vui khi gặp bạn.

How do you do! I’m Lan.

Xin chào! Mình là Lan.

Hi, I’m Phuong. My pleasure to make your acquaintance.

Xin chào, mình là Phương. Rất hân hạnh được làm quen với bạn.

Giới thiệu về bản thân

Where are you from?

Bạn từ đâu đến?

I’m from Viet Nam.

Tôi tới từ Việt Nam.

Are you from China?/Are you Chinese?

Bạn tới từ Trung Quốc phải không?/Bạn là người Trung Quốc phải không?

Yes, I am/No, I’m not. I’m Vietnamese.

Vâng, đúng rồi/Không, tôi là người Việt Nam.

How old are you?/When were you born?

Bạn bao nhiêu tuổi rồi? Bạn sinh năm nào?

I’m 18 years old./I was born in 1997.

Tôi 18 tuổi./Tôi sinh năm 1997.

Oh, we are the same age./You are younger/older 1 year than me.

Ô, chúng ta cùng tuổi./Bạn ít hơn/nhiều hơn mình một tuổi.

Where do you live now?/How long have you been here?

Giờ bạn đang ở đâu?/Bạn ở đây được bao lâu rồi?

I live in Hang Trong, Ha Noi now./I’ve been here for over 1 year.

Tôi đang sống ở Hàng Trống, Hà Nội./Tôi đã ở đây được hơn 1 năm rồi.

Can you speak Vietnamese?

Bạn có nói được tiếng Việt không?

No, I can’t./I can speak a little bit./Yes, I can.

Không, tôi không biết./Tôi có thể nói một chút./Vâng, tôi có thể.

Giới thiệu về nghề nghiệp/trường lớp

What’s your job?/What do you do?/ What do you do for a living?/What is your occupation?

Bạn làm nghề gì?

I’m a student./I’m a teacher./I’m working in banking and finance field./ I’m unemployment.

Tôi là sinh viên./ Tôi là giáo viên./ Tôi đang làm việc trong lĩnh vực tài chính ngân hàng./Tôi đang thất nghiệp.

Where are you studying/working now?

Bạn đang học/làm việc ở đâu?

I’m studying at Ha Noi Medical University.

Tôi đang học tại đại học Y Hà Nội.

Chào tạm biệt

I have to go/leave now./I’m afraid I have to head off now. Nice to see you./It’s been really nice to know you. Good bye, See ya!

Tôi phải đi bây giờ./Tôi e rằng phải đi luôn bây giờ. Thật vui khi gặp bạn. Tạm biệt, hẹn gặp lại.

Hội thoại mẫu

Quan: Hi Peter, let me introduce to you, this is Lan.

Quan: Chào Peter, để tôi giới thiệu với bạn, đây là Lan.

Peter: Hi Quan, Hi, Lan. I’m Peter Baker. How do you do!

Peter: Chào Quân, chào Lan. Mình là Peter Baker. Rất vui được gặp bạn!

Lan: Hi Peter! Nice to meet you. Where are you from, Peter?

Lan: Chào Peter! Rất vui được gặp bạn. Bạn từ đâu đến Peter?

Peter: I come from England. What are you studying, Lan?

Peter: Mình tới từ Anh. Bạn học gì hả Lan?

Lan: I’m studying history.

Lan: Mình học lịch sử.

Peter: That’s sound great, I love history too.

Peter: Hay quá, mình cũng rất thích lịch sử.

Lan: Really, it’s a great subject. Sorry, I have to go now. It’s been really nice to know you. See you soon!

Lan: Thế à, đó là một môn học tuyệt vời. Rất xin lỗi, tớ phải đi bây giờ rồi, rất vui được biết bạn. Hẹn gặp lại nhé!

Peter: Me too. Good bye, Lan, See Ya.

Peter: Mình cũng vậy. Tạm biệt Lan, hẹn gặp lại.

1. Những mẫu câu chào hỏi nhau

How’s it going? or How are you doing? Dạo này bạn thế nào?

How’s life? Cuộc sống bạn thế nào rồi?

How’s tricks? Bạn có khỏe không?

Haven’t seen you for ages. Lâu lắm rồi không gặp bạn.

Nice to meet you. Rất vui khi gặp bạn.

Great to see you again. Rất vui khi gặp lại bạn.

2. Chủ đề tạm biệt

Goodbye! Tạm biệt nhé!

Be seeing you! Hẹn gặp lại!

See you soon! Mong sớm gặp lại bạn! 

Catch you later! Gặp lại bạn sau!

Have a good one. Chúc một ngày tốt lành.

Smell you later. Hẹn gặp lại bạn sau.

3. Những câu cảm ơn và đáp lời cảm ơn

Thanks/Cheers. Cảm ơn.

Thank you very much. Cảm ơn rất nhiều.

How thoughtful. Bạn thật chu đáo.

That’s so kind of you. Bạn thật tốt với tôi.

No sweat. Không sao, không hề gì.

No problem. Không có gì.

It’s my pleasure. Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh cho tôi.

4. Câu xin lỗi

I’m [so / very / terribly] sorry. Tôi thật sự xin lỗi.

Pardon [me]. Thứ lỗi cho tôi.

That’s my fault. Đó là lỗi của tôi.

My bad/My fault. Lỗi của tôi.

Please excuse my [ignorance]. Xin hãy bỏ qua sự thiếu sót của tôi.

5. Những câu khen ngợi

Well done. Giỏi lắm.

Good job! Tốt lắm!

Excellent. Xuất sắc

Wonderful! Tuyệt vời!

You’re a genius. Bạn là thiên tài đó.

You are really pretty. Bạn thật đẹp.

You look great today. Hôm nay bạn trông rất tuyệt.

I love your new dress. Tôi thích chiếc váy của bạn

What a beautiful shirt! Chiếc áo thật là đẹp!

You’re looking so beautiful today. Ngày hôm nay bạn trông thật đẹp

6. Những mẫu câu cho lần đầu gặp gỡ

Hello, my name is…. Xin chào, tôi tên là…

I’m happy to meet you. Rất vui được làm quen với bạn.

Nice to meet you! Rất hân hạnh được biết bạn!

Where are you from? Bạn từ đâu đến?

What’s your name? Bạn tên là gì?

Where do you live now? Giờ bạn đang ở đâu?

How long have you been here? Bạn ở đây được bao lâu rồi?

Are you here on vacation? Bạn đến đây du lịch à?

How long will you stay here? Bạn sẽ ở lại Việt Nam trong bao lâu?

This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.

It has been a pleasure meeting you. I look forward to seeing you again. Rất vui được gặp bạn. Hy vọng sớm gặp lại bạn.

7. Chủ đề mua sắm

Can I help you? Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Do you sell any … ? or Do you have any … ? Bạn có bán …. không?

Sorry, it’s out of stock at the moment. Xin lỗi, hiện giờ hàng đã hết.

How much is this? Or How much does it cost? Cái này giá bao nhiêu vậy?

That’s cheap! Thật là rẻ!

That’s too expensive! Cái này đắt quá!

Is this on sale? Nó đang giảm giá phải không?

I’ll take this. Tôi sẽ lấy cái này.

May I try it on? Tôi có thể thử nó chứ?

Where is the fitting room? Phòng thử đồ ở đâu vậy?

Can you give me any off? Bạn có thể giảm giá cho tôi không?

What is the total? Tổng hết bao nhiêu vậy?

8. Chủ đề công sở

How long have you worked here? Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?

“Would you like a hand with that?” Bạn có muốn tôi giúp bạn một tay không?

Could I have your advice on this? Bạn có thể cho tôi lời khuyên về vấn đề này được không?

It’s great to meet you. Rất vui khi gặp bạn. [Người ngang hàng trong công ty]

It’s a pleasure to meet you. Rất vui khi gặp bạn. [Người có chức quyền cao hơn hoặc lớn tuổi hơn]

I’m looking forward to working together. Tôi rất mong được làm việc cùng bạn.

That sounds like a great plan! Nghe có vẻ là một kế hoạch tuyệt vời!

What time does the meeting start? Cuộc họp bắt đầu lúc mấy giờ vậy?

Which room is the meeting in? Cuộc họp diễn ra ở phòng nào vậy?

9. Những mẫu câu hỏi thăm nhau

Are you well? Bạn có khỏe không?

Still alive and kicking? Cuộc sống vẫn ổn chứ?

How’s your family? Gia đình của bạn thế nào?

How’s life treating you? Cuộc sống của bạn vẫn bình thường chứ?

How goes it with you? Dạo này làm ăn thế nào?

How are things with you? Công việc của bạn thế nào?

Are you better now? Bây giờ khá hơn rồi chứ?

What’s the news? Có tin gì mới không?

10. Những mẫu câu giúp đỡ trong tiếng Anh

Trong cuộc sống, sẽ có lúc bạn cần nhờ sự giúp đỡ của mọi người. Vì thế khi học tiếng Anh theo chủ đề bạn không nên quên bổ sung một số câu nhờ sự giúp đỡ để sử dụng khi cần thiết.

Help! / Help me! Cứu tôi với!

Can/ Could you give me a hand with this? Bạn có thể giúp tôi một tay được không?

Can/ Could you do me a favour? Bạn có thể giúp tôi một việc được không?

I need some help, please. Làm ơn, tôi cần sự giúp đỡ.

Could you help me for a second? Bạn giúp tôi một lát được không?

I can’t manage. Can you help? Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi được không?

Hi vọng qua 10 chủ đề tiếng Anh thông dụng trên có thể giúp bạn phần nào tự tin hơn trong giao tiếp. Và một điều lưu ý, học tiếng Anh theo chủ đề hay bất kỳ phương pháp nào cũng cần thời gian, sự cố gắng, chăm chỉ rèn luyện mỗi ngày mới thu về kết quả. Vì thế hãy nỗ lực hết mình, thành công sẽ đến với bạn! 

Video liên quan

Chủ Đề