buy | * [bất qui tắc] ngoại động từ bought - mua - [nghĩa bóng] trã bằng giá; đạt được, được [cái gì bằng một sự hy sinh nào đó] - mua chuộc, đút lót, hối lộ [ai] !to buy back - mua lại [cái gì mình đã bán đi] !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất [trong cuộc bán đấu giá] - [từ lóng] mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập [một tổ chức...] !to buy into - mua cổ phần [của công ty...] !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền [cho ai] để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - [xem] pig !I'll buy it - [từ lóng] tớ xin chịu, tớ không biết [để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi] * danh từ - [thông tục] - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời |
buy | bao ; buông ; bán ; bỏ tiền ra mua vui ; cho ; chuốc lấy ; chuộc ; chấp nhận ; chịu ; chọn mua ; chọn ; chồng ; có muốn mua ; có thể mua ; cần cái ; cần ; dành ; dây ; dẫn ; giúp ; giờ mua ; hãy mua lấy ; hãy mua ; hãy mời ; hãy ; khờ quá ; kéo dài ; lại cho ; lại ; lừa ; mang lại ; mua bán ; mua bán đó ; mua cho con ; mua cho ; mua chuô ; mua chuô ̣ ; mua chuộc ; mua cái gì cho ; mua cái mà ; mua cái ; mua cũng ; mua hàng ; mua không ; mua lại ; mua nó ; mua nổi ; mua quà ; mua quần áo ; mua sắm ; mua sẽ ; mua số ; mua thêm ; mua trả ; mua tâ ; mua tâ ́ t ; mua tâ ́ ; mua tạo ; mua ; mua đô ̀ cho ; mua được cho ; mua được ; mua đồ tàu ; mua đồ ; mua đứt ; muốn mua ; mà mua ; mùa ; mất tiền mua ; mất ; mời tôi ; mời ; nghĩ ; những ; nuôi ; nên mua hàng ; nên mua ; nên tin ; nên ; ráng mua ; sắm ; sẽ mua cho anh ; sẽ mua cho ; sẽ mua ; sẽ mua được ; số tiến ; sở ; thoát ; thu xếp ; thêm ; thường mua ; thế ; thể hoãn ; thể mua ; tin những gì ; tin những ; tin vào thuyết ; tin vào ; tin ; tiền mua ; tiền ; tra ; trải ; tìm cho ; tôi mua ; tôi sẽ bao ; tôi sẽ mua cho ; tôi sẽ mua ; tôi ; tạo cho ; tậu ; tặng ; tự mua ; tự ; và mua ; và ; vẫn mua ; với ; xin ; ý ; đi lấy ; đi mua ; đi ; đãi ; được ; đặt lệnh mua ; đặt ; đều mua ; đều ; định mua tặng ; định mua ; đổ ; ̀ tậu ; ́ mua cho ; ̃ tra ; |
buy | bao ; buông ; bán ; bỏ tiền ra mua vui ; cho ; chuốc lấy ; chuộc ; chấp nhận ; chịu ; chọn mua ; chọn ; chồng ; có muốn mua ; có thể mua ; cần cái ; cần ; dành ; dẫn ; giúp ; giờ mua ; hoãn ; hãy dùng ; hãy mua lấy ; hãy mua ; hãy mời ; hãy ; khờ quá ; kéo dài ; kê ; kê ́ ; lại cho ; lại ; lừa ; mang lại ; mua bán ; mua bán đó ; mua cho con ; mua cho ; mua chuô ; mua chuô ̣ ; mua chuộc ; mua cái gì cho ; mua cái mà ; mua cái ; mua cũng ; mua hàng ; mua không ; mua lại ; mua nó ; mua nổi ; mua quà ; mua quần áo ; mua sắm ; mua sẽ ; mua số ; mua thêm ; mua trả ; mua tâ ; mua tâ ́ t ; mua tâ ́ ; mua tạo ; mua ; mua đô ̀ cho ; mua được cho ; mua được ; mua đồ tàu ; mua đồ ; mua đứt ; muốn mua ; mà mua ; mùa ; mất tiền mua ; mất ; mời tôi ; mời ; nghĩ ; những ; nuôi ; nên mua hàng ; nên mua ; nên tin ; nên ; ráng mua ; să ; să ́ ; sắm ; sẽ mua cho anh ; sẽ mua cho ; sẽ mua ; sẽ mua được ; số tiến ; sở ; thoát ; thu xếp ; thường mua ; thế ; thể hoãn ; thể mua ; tin những gì ; tin những ; tin vào thuyết ; tin vào ; tin ; tiền mua ; tiền ; tra ; trải ; tìm cho ; tôi mua ; tôi sẽ bao ; tôi sẽ mua cho ; tôi sẽ mua ; tạo cho ; tậu ; tặng ; tự mua ; tự ; và mua ; và ; vẫn mua ; với ; xin ; đi lấy ; đi mua ; đi ; đãi ; được ; đặt lệnh mua ; đặt ; đều mua ; đều ; định mua tặng ; định mua ; đổ ; ̀ tậu ; ́ mua cho ; ̃ tra ; |
buy; bargain; steal | an advantageous purchase |
buy; purchase | obtain by purchase; acquire by means of a financial transaction |
buy | * [bất qui tắc] ngoại động từ bought - mua - [nghĩa bóng] trã bằng giá; đạt được, được [cái gì bằng một sự hy sinh nào đó] - mua chuộc, đút lót, hối lộ [ai] !to buy back - mua lại [cái gì mình đã bán đi] !to buy in - mua trữ =to buy in coal for the winter+ mua trữ than cho mùa đông - mua lại đồ của mình với giá cao nhất [trong cuộc bán đấu giá] - [từ lóng] mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập [một tổ chức...] !to buy into - mua cổ phần [của công ty...] !to buy off - đấm mồm, đút lót !to buy out - trả tiền [cho ai] để người ta bỏ chức vị hay tài sản !to buy over - mua chuộc, đút lót !to buy up - mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ !to buy a pig in a poke - [xem] pig !I'll buy it - [từ lóng] tớ xin chịu, tớ không biết [để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi] * danh từ - [thông tục] - sự mua - vật mua =a good buy+ món hời |
leveraged buy out [lbo] | - [Econ] Tăng vay bằng cách thay cổ phần |
bring-and-buy sale | * danh từ - cuộc mua bán có tính cách từ thiện [mua đồ của nhau] |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈbɑɪ/
Bắc California, Hoa Kỳ [nam giới][ˈbɑɪ]
Từ đồng âmSửa đổi
- bi
- by
- bye
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Anh cổ bycġan [“mua”], từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *bheug[h].
Ngoại động từSửa đổi
buy ngoại động từ /ˈbɑɪ/
- Mua.
- [Nghĩa bóng] Trã bằng giá; đạt được, được [cái gì bằng một sự hy sinh nào đó].
- Mua chuộc, đút lót, hối lộ [ai].
- [Nghĩa bóng] Cả tin, tin. I don't buy that theory – tôi không tin vào thuyết đó
- [Từ lóng] Xin chịu.
- I'll buy it: [Từ lóng] Tớ xin chịu, tớ không biết [để trả lời một câu đố, hay một câu hỏi].
Chia động từSửa đổi
buy
to buy | |||||
buying | |||||
bought | |||||
buy | buy hoặc bought¹ | buys hoặc bought¹ | buy | buy | buy |
bought | bought hoặc boughtst¹ | bought | bought | bought | bought |
will/shall²buy | will/shallbuy hoặc wilt/shalt¹buy | will/shallbuy | will/shallbuy | will/shallbuy | will/shallbuy |
buy | buy hoặc bought¹ | buy | buy | buy | buy |
bought | bought | bought | bought | bought | bought |
weretobuy hoặc shouldbuy | weretobuy hoặc shouldbuy | weretobuy hoặc shouldbuy | weretobuy hoặc shouldbuy | weretobuy hoặc shouldbuy | weretobuy hoặc shouldbuy |
— | buy | — | let’s buy | buy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Đồng nghĩaSửa đổi
mua- purchase
- aby [cổ]
- accept
- believe
- swallow [thông tục]
- take on
Trái nghĩaSửa đổi
mua- sell
- vend
- disbelieve
- reject
- pitch
Thành ngữSửa đổi
- to buy back: Mua lại [cái gì mình đã bán đi].
- to buy in:
- Mua trữ. to buy in coal for the winter — mua trữ than cho mùa đông
- Mua lại đồ của mình với giá cao nhất [trong cuộc bán đấu giá].
- [Từ lóng] Mua chức tước; xuỳ tiền ra để được gia nhập [một tổ chức...].
- to buy into:
- Mua cổ phần [của công ty...].
- [Nghĩa bóng] Cả tin, tin.
- to buy off: Đấm mồm, đút lót.
- to buy out: Trả tiền [cho ai] để người ta bỏ chức vị hay tài sản.
- to buy over: Mua chuộc, đút lót.
- to buy up: Mua sạch, mua nhẫn, mua toàn bộ.
- to buy a pig in a poke: Xem pig.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
- bring-and-buy
- buyer
Danh từSửa đổi
buy [số nhiềubuys] /ˈbɑɪ/
- [Thông tục] Sự mua.
- [Thông tục] Vật mua. a good buy — món hời
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]