Branches là gì

Tiếng AnhSửa đổi

branch

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈbræntʃ/

Hoa Kỳ[ˈbræntʃ]

Danh từSửa đổi

branch /ˈbræntʃ/

  1. Cành cây.
  2. Nhánh [sông]; ngả [đường]... a branch of a river — một nhánh sông
  3. Chi [của một dòng họ... ]; chi nhánh [ngân hàng... ]; ngành [sản xuất; mậu dịch... ].

Thành ngữSửa đổi

  • root and branch: Xem Root.

Nội động từSửa đổi

branch nội động từ /ˈbræntʃ/

  1. [Thường + out, forth] đâm cành, đâm nhánh.
  2. Phân cành, chia ngã. the road branches here — ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã

Thành ngữSửa đổi

  • to branch off [away]: Tách ra, phân nhánh.
  • to branch out: Bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh.

Chia động từSửa đổi

branch

Dạng không chỉ ngôi Động từ nguyên mẫu Phân từ hiện tại Phân từ quá khứ Dạng chỉ ngôi số ít nhiều ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they Hiện tại Quá khứ Tương lai Lối mệnh lệnh — you/thou¹ — we you/ye¹ — Hiện tại
to branch
branching
branched
branch branch hoặc branchest¹ branches hoặc brancheth¹ branch branch branch
branched branched hoặc branchedst¹ branched branched branched branched
will/shall²branch will/shallbranch hoặc wilt/shalt¹branch will/shallbranch will/shallbranch will/shallbranch will/shallbranch
branch branch hoặc branchest¹ branch branch branch branch
branched branched branched branched branched branched
weretobranch hoặc shouldbranch weretobranch hoặc shouldbranch weretobranch hoặc shouldbranch weretobranch hoặc shouldbranch weretobranch hoặc shouldbranch weretobranch hoặc shouldbranch
branch let’s branch branch

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]

Branch là Chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.

Độ phổ biến[Factor rating]: 5/10

Một chi nhánh tại một chương trình máy tính là một lệnh mà nói với một máy tính để bắt đầu thực hiện hướng dẫn khác nhau chứ không phải chỉ đơn giản là thực hiện các hướng dẫn theo thứ tự. Trong các ngôn ngữ cao cấp, đây là những thường được gọi là thủ tục kiểm soát dòng chảy và được xây dựng vào ngôn ngữ. Trong lập trình lắp ráp, hướng dẫn chi nhánh được xây dựng thành một CPU.

Thuật ngữ Branch

  • Branch là gì? Đây là một thuật ngữ Kỹ thuật và công nghệ có nghĩa là Branch là Chi nhánh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Branch - một thuật ngữ thuộc nhóm Technology Terms - Công nghệ thông tin.Độ phổ biến[Factor rating]: 5/10Một chi nhánh tại một chương trình máy tính là một lệnh mà nói với một máy tính để bắt đầu thực hiện hướng dẫn khác nhau chứ không phải chỉ đơn giản là thực hiện các hướng dẫn theo thứ tự. Trong các ngôn ngữ cao cấp, đây là những thường được gọi là thủ tục kiểm soát dòng chảy và được xây dựng vào ngôn ngữ. Trong lập trình lắp ráp, hướng dẫn chi nhánh được xây dựng thành một CPU.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực .

Đây là thông tin Thuật ngữ Branch theo chủ đề được cập nhập mới nhất năm 2022.

Thuật ngữ Branch

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về Thuật ngữ Branch. Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập.

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ branches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ branches tiếng Anh nghĩa là gì.

branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh [sông]; ngả [đường]...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi [của một dòng họ...]; chi nhánh [ngân hàng...]; ngành [sản xuất; mậu dịch...]!root and branch- [xem] root* nội động từ- [[thường] + out, forth] đâm cành, đâm nhánh- phân cành, chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off [away]- tách ra, phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánh

branch- [Tech] nhánh [rẽ], cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh [đ]

branch- nhánh, cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học- analytic b. nhánh giải tích - linear b. nhánh tuyến tính- positive b. nhánh dương

- principal b. nhánh chính


  • dreadfully tiếng Anh là gì?
  • dischargers tiếng Anh là gì?
  • uncommunicable tiếng Anh là gì?
  • calenture tiếng Anh là gì?
  • origination tiếng Anh là gì?
  • seigneurial tiếng Anh là gì?
  • interring tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của branches trong tiếng Anh

branches có nghĩa là: branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh [sông]; ngả [đường]...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi [của một dòng họ...]; chi nhánh [ngân hàng...]; ngành [sản xuất; mậu dịch...]!root and branch- [xem] root* nội động từ- [[thường] + out, forth] đâm cành, đâm nhánh- phân cành, chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off [away]- tách ra, phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh; mở rộng các chi nhánhbranch- [Tech] nhánh [rẽ], cành; ngành; đại lý; rẽ nhánh [đ]branch- nhánh, cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức, các ngành khoa học- analytic b. nhánh giải tích - linear b. nhánh tuyến tính- positive b. nhánh dương- principal b. nhánh chính

Đây là cách dùng branches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ branches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

branch /brɑ:ntʃ/* danh từ- cành cây- nhánh [sông] tiếng Anh là gì? ngả [đường]...=a branch of a river+ một nhánh sông- chi [của một dòng họ...] tiếng Anh là gì? chi nhánh [ngân hàng...] tiếng Anh là gì? ngành [sản xuất tiếng Anh là gì? mậu dịch...]!root and branch- [xem] root* nội động từ- [[thường] + out tiếng Anh là gì? forth] đâm cành tiếng Anh là gì? đâm nhánh- phân cành tiếng Anh là gì? chia ngã=the road branches here+ ở chỗ này đường chia ra nhiều ngã!to branch off [away]- tách ra tiếng Anh là gì? phân nhánh!to branch out- bỏ nhiều vốn ra kinh doanh tiếng Anh là gì? mở rộng các chi nhánhbranch- [Tech] nhánh [rẽ] tiếng Anh là gì? cành tiếng Anh là gì? ngành tiếng Anh là gì? đại lý tiếng Anh là gì? rẽ nhánh [đ]branch- nhánh tiếng Anh là gì? cành- b. of a curve nhánh của một đường cong- b. es of knownledge các ngành tri thức tiếng Anh là gì?

các ngành khoa học- analytic b. nhánh giải tích - linear b. nhánh tuyến tính- positive b. nhánh dương- principal b. nhánh chính

Video liên quan

Chủ Đề