wondering | * tính từ - ngạc nhiên, kinh ngạc |
wondering | biết ; băn khoăn không biết ; băn khoăn liệu ; băn khoăn rằng ; băn khoăn ; băng khoăn ; có đang tự hỏi ; cứ luôn tự hỏi ; day ; gi ; hay tự hỏi ; hiểu tại sao ; hoang mang không biết là ; hoang mang không biết ; hoang mang lo lắng ; hình ; hỏi mình ; hỏi vậy ; hỏi ; khoăn không hiểu ; khoăn tự hỏi ; khoăn ; không biê ́ t la ̀ liê ; không biết ; không hiểu ; kinh ngạc không hiểu ; kinh ngạc ; ko biết ; lo ; mong đợi ; muốn biết rằng ; muốn biết ; muốn hỏi ; mạo ; nghi ; nghi ̃ ; nghĩ bạn ; nghĩ có ; nghĩ rằng không biết ; nghĩ rằng ; nghĩ ; ngạc nhiên là ; ngạc nhiên ; nỗi băn khoăn ; phân vân ; quanh ; suy ngẫm ; t ca ̉ m ki ́ ch ; thấy lạ ; thật tuyệt ; thắc mắc không biết ; thắc mắc là ; thắc mắc rằng ; thắc mắc ; trong lòng tự hỏi ; tìm hiểu ; tò mò ; tư ̣ ho ; tư ̣ ho ̉ ; tự hỏi là không ; tự hỏi mình ; tự hỏi rằng ; tự hỏi rồi ; tự hỏi xem ; tự hỏi ; vui mừng ; và tự hỏi xem ; với nỗi băn khoăn ; đang nghĩ ; đang thắc mắc không biết ; đang thắc mắc ; đang tự hỏi ; để tự hỏi ; định hỏi ; ổn ; |
wondering | biê ; biê ́ ; biết ; bă ; băn khoăn không biết ; băn khoăn liệu ; băn khoăn rằng ; băn khoăn ; băng khoăn ; có đang tự hỏi ; cứ luôn tự hỏi ; day ; hay tự hỏi ; hiểu tại sao ; ho ; ho ̉ ; hoang mang không biết là ; hoang mang không biết ; hoang mang lo lắng ; hình ; hỏi mình ; hỏi vậy ; hỏi ; khoăn không hiểu ; khoăn tự hỏi ; khoăn ; không biê ́ t la ; không biê ́ t ; không biết ; không hiểu ; kinh ngạc không hiểu ; kinh ngạc ; ko biết ; lo ; mong đợi ; muốn biết rằng ; muốn biết ; muốn hỏi ; mạo ; nghi ; nghi ̃ ; nghĩ bạn ; nghĩ có ; nghĩ rằng không biết ; nghĩ rằng ; nghĩ ; ngơ ; ngơ ̀ ; ngạc nhiên là ; ngạc nhiên ; nào ; nỗi băn khoăn ; phân vân ; suy ngẫm ; thấy lạ ; thật tuyệt ; thắc mắc không biết ; thắc mắc là ; thắc mắc rằng ; thắc mắc về ; thắc mắc ; thắc ; trong lòng tự hỏi ; tìm hiểu ; tò mò ; tư ̣ ho ; tư ̣ ho ̉ ; tự hỏi là không ; tự hỏi mình ; tự hỏi rằng ; tự hỏi rồi ; tự hỏi xem ; tự hỏi ; vui mừng ; và tự hỏi xem ; với nỗi băn khoăn ; đang nghĩ ; đang thắc mắc không biết ; đang thắc mắc ; đang tự hỏi ; để tự hỏi ; định hỏi ; ̣ ho ; ổn ; |
wondering; inquisitive; questioning; speculative | showing curiosity |
ninety-day wonder | * danh từ - sĩ quan ba tháng [được đề bạt sau ba tháng huấn luyện] |
wonder-stricken | -stricken] /'wʌndə,strikən/ * tính từ - kinh ngạc |
wonder-struck | -stricken] /'wʌndə,strikən/ * tính từ - kinh ngạc |
wonder-work | |
wonderful | * tính từ - kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ |
wondering | * tính từ - ngạc nhiên, kinh ngạc |
wonderment | * danh từ - sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc - điều kỳ lạ, điều phi thường, điều đáng ngạc nhiên |
wonder-story | * danh từ - chuyện thần kì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
đang băn khoăn
băn khoăn liệu
băn khoăn tự hỏi
tôi băn khoăn liệu
băn khoăn rằng liệu
khiến tôi băn khoăn
đang băn khoăn
băn khoăn liệu
băn khoăn tự hỏi
tôi băn khoăn liệu
băn khoăn rằng liệu
khiến tôi băn khoăn