Bài văn mẫu tiếng anh giới thiệu về gia đình năm 2024

Để giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh hay và ấn tượng nhất, người trình bày cần sử dụng từ vựng ăn điểm, thành ngữ phù hợp, cấu trúc rõ ràng đúng ngữ pháp. Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ hướng dẫn chi tiết cách giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh ngắn gọn, tham khảo ngay nhé!

Giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh

I. Từ vựng, thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Trước khi bước vào phần giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh, hãy cùng PREP tích lũy phần từ vựng về chủ đề này trước nhé!

1. Từ vựng về các thành viên gia đình

Từ vựng về các thành viên gia đình

STT

Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình

Ý nghĩa

Ví dụ

1

Mother/ Mom = Mum/ Mommy = Mummy

/ˈmʌðər/ /mɒm/ /ˈmɒm.i/

[danh từ]

Mẹ

My mother is an excellent housewife. [Mẹ tôi là một bà nội trợ tuyệt vời.]

2

Father/ Dad/ Daddy

/ˈfɑːðər/ /dæd/ /ˈdæd.i/

[danh từ]

Bố

Dad and I are planning a trip next weekend. [Bố và tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi vào cuối tuần tới.]

3

Son

/sʌn/

[danh từ]

Con trai

My son just started kindergarten. [Con trai tôi mới bắt đầu đi học mẫu giáo.]

4

Daughter

/ˈdɑːtə/

[danh từ]

Con gái

My daughter has been studying abroad for 2 years. [Con gái tôi đã đi du học được 2 năm.]

5

Brother

/ˈbrʌðər/

[danh từ]

Anh/ em trai

My brother and I share a love for playing football together. [Anh trai và tôi có cùng sở thích chơi bóng đá.]

6

Sister

/ˈsɪsər/

[danh từ]

Chị/ em gái

My sister and I have a close bond. [Chị gái và tôi rất thân với nhau.]

7

Husband

/ˈhʌzbənd/

[danh từ]

Chồng

I surprised my husband with tickets to his favorite concert for our anniversary. [Nhân dịp kỷ niệm ngày cưới của chúng tôi, tôi đã làm chồng tôi bất ngờ bằng việc mua vé xem buổi hòa nhạc yêu thích của anh ấy.]

8

Wife

/waɪf/

[danh từ]

Vợ

My wife is an amazing artist. [Vợ tôi là một nghệ sĩ tuyệt vời.]

9

Grandparent

/ˈɡrænpeərənt/

[danh từ]

Ông bà

My grandparents have been married for 60 years. [Ông bà tôi đã kết hôn được 60 năm.]

10

Great-grandparent

/‘ɡrɛtˈɡrænpeərən/

[danh từ]

Cụ

My great-grandparents always tell fascinating stories about their childhood. [Cụ tôi luôn kể những câu chuyện hấp dẫn về tuổi thơ của cụ.]

2. Thành ngữ về gia đình

Thành ngữ về gia đình

STT

Thành ngữ tiếng Anh về gia đình

Ý Nghĩa

Ví dụ

1

Run in the family

Một đặc điểm di truyền/ một tính cách giống nhau của các thành viên trong một gia đình

Musical talent seems to run in the family; both Maria’s parents were accomplished musicians. [Tài năng âm nhạc dường như di truyền trong gia đình; cả cha mẹ của Maria đều là những nhạc sĩ thành đạt.]

2

Like father, like son

Cha nào con nấy/ hổ phụ sinh hổ tử/ con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

John is an excellent chef, just like his father. Like father, like son. [John là một đầu bếp tài ba, giống như cha anh ấy. Cha nào con nấy.]

3

Like two peas in a pot

Hai người trông giống nhau như đúc

Lina and her sister are like two peas in the same pot. [Lina và chị cô ấy trông giống nhau như đúc.]

4

Follow in someone’s footsteps

Tiếp tục theo đuổi điều gì đó mà những người khác đã làm [thường dùng cho các thành viên trong gia đình]

Anna decided to follow in her mother's footsteps and pursue a career in medicine. [Anna quyết định nối gót mẹ và theo đuổi nghề y.]

5

The apple doesn’t fall far from the tree

Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh

Lana has a talent for painting, just like her mother. The apple doesn't fall far from the tree. [Lana có năng khiếu hội họa giống mẹ. Đúng là con nhà tông không giống lông cũng giống cánh.]

Để giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh một cách mượt mà hơn, tham khảo thêm nhiều phần từ vựng hay cùng các thành ngữ liên quan ngay ở những bài viết dưới đây nhé!

  • Bỏ túi bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề Gia đình [Family]
  • Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh về gia đình

II. Một số mẫu câu giới thiệu gia đình tiếng Anh

Cùng PREP bỏ túi một số mẫu câu giới thiệu gia đình tiếng Anh phổ biến và thông dụng nhất nhé!

Một số mẫu câu giới thiệu gia đình tiếng Anh

STT

Mẫu câu giới thiệu tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

1

I will introduce my family.

Tôi sẽ giới thiệu gia đình của tôi.

2

There are + số lượng + members in my family, including + names.

Có … thành viên trong gia đình tôi, bao gồm …

There are five members in my family, including my parents, my two brothers, and me. [Gia đình tôi có năm người, bao gồm bố mẹ tôi, hai anh trai tôi và tôi.]

3

I live in a nuclear/ extended/ … family.

Tôi sống trong một gia đình hạt nhân/ đại gia đình/…

I live in a nuclear family, just with my parents and siblings. [Tôi sống trong một gia đình hạt nhân, chỉ có bố mẹ và anh chị em.]

4

I have + số lượng + brother/ sister.

Tôi có … em gái/ chị gái/ em trai/ anh trai.

I have two brothers and one sister. [Tôi có hai người anh/ em trai và một chị/ em gái.]

5

I am the oldest/ middle/ youngest child in my family.

Tôi là con cả/ con giữa/ con út trong gia đình.

I am the youngest child in my family. [Tôi là con út trong gia đình.]

6

My father/ mother/ brother/ sister is + nghề nghiệp.

Bố/ mẹ/ anh/ chị/ em tôi là …

My father is a doctor, and my mother is a teacher. [Bố tôi là bác sĩ, còn mẹ tôi là giáo viên.]

7

My father/ mother/ brother/ sister like/ love + V-ing.

Bố/ mẹ/ anh/ chị/ em tôi thích làm gì …

My sister loves playing the piano. [Em gái tôi thích chơi piano.]

8

We often + V in the evening/ at the weekend.

Chúng tôi thường làm ... vào buổi tối/ cuối tuần.

We often watch movies together in the evening. [Chúng tôi thường xem phim cùng nhau vào buổi tối.]

9

I love my father/ mother/ brother/ sister because …

Tôi yêu bố/ mẹ/ anh/ chị/ em tôi bởi vì …

I love my mother because she always supports and encourages me in everything I do. [Tôi yêu mẹ vì mẹ luôn ủng hộ và động viên tôi trong mọi việc tôi làm.]

10

I love my family very much.

Tôi yêu gia đình tôi rất nhiều.

III. Cấu trúc bài giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

Để viết được bài giới thiệu về gia đình tiếng Anh hay nhất, trước tiên bạn cần phải lên dàn ý chi tiết. Thường, cấu trúc của bài giới thiệu gồm những ý chính sau:

  • Chào hỏi
  • Tự giới thiệu về bản thân:
    • Họ và tên
    • Tuổi
    • Nghề nghiệp hiện tại
  • Giới thiệu gia đình có bao nhiêu thành viên
  • Sở thích, thói quen của các thành viên trong gia đình
  • Kỉ niệm của bạn với gia đình

Lưu ý: Bạn có thể linh hoạt đổi vị trí phần “giới thiệu bản thân” với “giới thiệu các thành viên” sao cho phù hợp nhất!

IV. Bài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh

Tham khảo ngay hai bài mẫu giới thiệu gia đình bằng tiếng Anh đơn giản dưới đây bạn nhé!

1. Bài mẫu giới thiệu đơn giản

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Hello everyone, My name is Anna. I am a 5th grader. My family consists of 5 members: my father, my mother, my brother, my sister and me. Currently, my family is living in Ho Chi Minh City. My father is a doctor. He is very dedicated to taking care of his patients. My mother is a housewife. She is very skillful and takes care of family members very meticulously. My brother is a student at the Academy of Finance. My sister is 3 years old this year. She is babbling poems, so it’s fun. I always try to be a good child and study well to make my parents happy.

Xin chào mọi người , tôi tên là Anna. Năm nay tôi học lớp 5. Gia đình tôi gồm có 5 người: bố, mẹ, anh trai, em gái và tôi. Hiện nay gia đình tôi đang sinh sống tại Thành phố Hồ Chí Minh. Bố tôi là bác sĩ. Ông ấy rất tận tâm trong việc chăm sóc bệnh nhân của mình. Mẹ tôi là nội trợ. Bà ấy rất khéo léo và chăm sóc các thành viên trong gia đình rất tỉ mỉ. Anh trai tôi là sinh viên Học viện Tài chính. Em gái tôi năm nay được 3 tuổi. Em bé đang bập bẹ đọc thơ nên luôn khiến mọi người trong gia đình phì cười. Tôi luôn cố gắng trở thành một đứa trẻ ngoan và học tập thật tốt để bố mẹ vui lòng.

2. Bài mẫu giới thiệu chi tiết

Tiếng Anh

Tiếng Việt

Allow me to introduce my family. We are a family of five, living in a cozy home in the suburbs.

Firstly, this is my father. His name is Jack, and he works as a designer. He is a diligent and hardworking man who always puts the family's well-being first. In his free time, he enjoys gardening and watching classic movies.

Next is my mother, Jenny. She is a high school teacher with a passion for Math. Cooking is one of her hobbies, and she often surprises us with delicious homemade meals.

I have two siblings. My older sister, Anna, is a college student majoring in chemistry. She aspires to become a researcher and is always enthusiastic about exploring the wonders of chemical elements.

Lastly, this is my younger brother, Daniel. He is in middle school and has a keen interest in sports, particularly soccer. He's a bundle of energy and always keeps us entertained with his playful antics.

As for me, I am the middle child. My name is Xavia, and I'm a university student studying economics. I love spending time with my family, whether it's sharing stories around the dinner table or going on weekend outings together.

Để tôi giới thiệu gia đình của mình. Gia đình tôi có năm người, sống trong một ngôi nhà ấm cúng ở ngoại ô.

Đầu tiên, đây là bố tôi. Tên ông ấy là Jack, và ông ấy là một nhà thiết kế. Bố tôi là người siêng năng, chăm chỉ và luôn đặt hạnh phúc của gia đình lên hàng đầu. Khi rảnh rỗi, ông ấy thích làm vườn và xem những bộ phim kinh điển.

Tiếp theo là mẹ tôi, Jenny. Mẹ tôi là một giáo viên trung học dạy môn Toán vô cùng tâm huyết. Nấu ăn là một trong những sở thích của bà ấy và bà ấy thường khiến chúng tôi bất ngờ với những bữa ăn ngon tự làm.

Tôi có hai anh chị em. Chị gái tôi, Anna, là sinh viên đại học chuyên ngành hóa học. Chị mơ ước trở thành một nhà nghiên cứu và luôn đam mê khám phá những điều kỳ diệu về các nguyên tố hóa học.

Cuối cùng, đây là em trai tôi, Daniel. Em ấy đang học cấp hai và rất thích thể thao, đặc biệt là bóng đá. Em ấy là một người tràn đầy năng lượng và luôn khiến chúng tôi phì cười vì những trò hề vui nhộn của em ấy.

Tôi là con giữa trong nhà. Tên tôi là Xavia, tôi là sinh viên đại học chuyên ngành kinh tế. Tôi thích dành thời gian cho gia đình, cho dù đó là chia sẻ những câu chuyện trong lúc ăn tối hay cùng nhau đi chơi cuối tuần.

V. Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Family

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp và những câu trả lời mẫu về IELTS Speaking part 1 Family mà người học có thể tham khảo:

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1

Câu trả lời mẫu

Do you have a large family or a small family?

I have a really small family with just myself and my parents. I’m an only child, unfortunately, so I didn’t have any brother or sister to play with growing up.

Can you tell me something about them?

Sure, I’m happy to say that both my parents are incredibly kind and loving and we all get on well together. Both of my parents work in the family business and they share the housework too. I consider myself to be a really lucky girl who has grown up in a loving family with full support from my mom and dad. I couldn’t ask for more.

How much time do you manage to spend with members of your family?

I spend a great deal of quality time with my parents, especially during meals. No matter how busy I am, I always save time for family meals. We eat and share our daily stories at the same time. I think it’s the perfect way for any family to be connected with each other and enhance mutual understanding.

What sorts of things do you like to do together?

My family loves traveling together! We travel to exquisite places around Vietnam a few times a year, and I always get so excited before a trip, I’m always eager to discover new places with them.

Did/Do you get on well with your family? Why?

Not all of the time… But yes, for most of the time, I get on pretty well with my family. I don’t understand why, but I tend to have a better relationship with my dad. Sometimes, there are minor conflicts between me and my mom over some random things but we always make up in the end.

Như vậy, PREP đã bật mí bạn từ vựng và cách viết bài giới thiệu về gia đình bằng tiếng Anh đơn giản nhưng ấn tượng. Bạn có thể tham khảo kiến thức mà PREP chia sẻ để có thể viết được bài giới thiệu hay nhất nhé!

Chủ Đề