Tham gia ngày: 23/9/23 Bài viết: 30 Đã được thích: 0 Điểm thành tích: 6 Nghề nghiệp: Giáo viên tiếng Anh
I. Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh Đơn Giản1. Cách Nói Giờ Chẵn Trong Tiếng Anh Khi muốn diễn đạt giờ chẵn trong tiếng Anh, bạn sử dụng các số từ 1 đến 12 để chỉ giờ và số phút từ 1 đến 59. Ví dụ: "It's 3:15" có thể diễn đạt là "Ba giờ mười lăm."2. Cách Nói Giờ Hơn Trong Tiếng Anh [Số Phút Hơn] Nếu bạn muốn nói về giờ với số phút hơn, hãy sử dụng các từ như "past" hoặc "after" để diễn đạt. Ví dụ: "It's 4:30" có thể diễn đạt là "Four thirty" hoặc "half past four."
3. Cách Nói Giờ Kém Trong Tiếng Anh [Số Phút >30] Khi số phút lớn hơn 30, bạn có thể sử dụng từ "to" để diễn đạt. Ví dụ: "It's 5:45" có thể diễn đạt là "A quarter to six."
4. Cách Diễn Đạt Cho Cả Giờ Hơn Và Giờ Kém Nếu bạn muốn nói về cả giờ hơn và giờ kém, hãy kết hợp cách diễn đạt bằng từ "past" và "to." Ví dụ: "It's 7:25" có thể diễn đạt là "Twenty-five past seven" hoặc "Five to half past seven."
5. Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Nói Giờ Trong Tiếng Anh 5.1. Khoảng Thời Gian Hơn/Kém 15 Phút Khi bạn muốn diễn đạt về khoảng thời gian lớn hơn hoặc nhỏ hơn 15 phút, bạn có thể sử dụng cụm từ như "a quarter past" hoặc "a quarter to." Ví dụ: "It's 8:45" có thể diễn đạt là "A quarter to nine."5.2. Khoảng Thời Gian Hơn 30 Phút Khi số phút là hơn 30, bạn có thể sử dụng cụm từ "half past" để diễn đạt. Ví dụ: "It's 9:30" có thể diễn đạt là "Half past nine."
6. Sử Dụng a.m. và p.m. Để Nói Giờ Trong Tiếng Anh 5.1. p.m Là Sáng Hay Tối? Để biết xác định giờ sáng hay giờ tối khi sử dụng a.m. và p.m., hãy nhớ rằng "p.m." đại diện cho thời gian từ chiều tối đến nửa đêm và "a.m." đại diện cho thời gian từ nửa đêm đến chiều sáng.
5.2. a.m. Là Sáng Hay Tối? "a.m." là viết tắt của "ante meridiem," trong khi "p.m." là viết tắt của "post meridiem." Meridiem có nghĩa là "nửa trưa," nên "a.m." là thời gian từ nửa đêm đến nửa trưa, và "p.m." là thời gian từ nửa trưa đến nửa đêm.
II. Mẫu Câu Hỏi Giờ Thường Gặp Trong Tiếng Anh
1. Cách Hỏi Giờ Thân Mật, Gần Gũi Khi bạn muốn hỏi giờ một cách thân mật, bạn có thể sử dụng cụm từ như "What time is it?" hoặc "Do you have the time?"2. Cách Hỏi Lịch Sự Khi bạn muốn hỏi giờ một cách lịch sự, bạn có thể sử dụng cụm từ như "Excuse me, could you please tell me the time?" hoặc "Would you mind letting me know what time it is?"
3. Khi Hỏi Giờ Dành Cho Sự Kiện Hoặc Diễn Biến Sự Việc Nào Đó Khi bạn cần biết giờ cho một sự kiện cụ thể hoặc diễn biến trong tương lai, hãy sử dụng cụm từ "What time is [event]?" hoặc "When does [event] start?"
III. Những Lưu Ý Khi Cần Diễn Đạt Thời Gian Trong Tiếng Anh 1. Diễn Đạt Về Các Khoảng Thời Gian Trong Ngày 1.1. Noon "Noon" là thời gian 12 giờ trưa.
1.2. Midday "Midday" cũng là 12 giờ trưa và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thống hơn.
1.3. Afternoon "Afternoon" là thời gian sau 12 giờ trưa, từ khoảng 12:01 p.m. đến 5:59 p.m.
1.4. Midnight "Midnight" là thời gian 12 giờ đêm.
1.5. Sunset và Sunrise "Sunset" là thời điểm mặt trời lặn, và "Sunrise" là thời điểm mặt trời mọc.
1.6. The Crack of Dawn "The crack of dawn" là thời gian sáng sớm, khi bầu trời bắt đầu sáng.
1.7. Twilight "Twilight" là thời gian giữa buổi chiều và tối, thường là thời điểm trời bắt đầu tối dần hoặc sáng dần.
2. Các Cách Ước Lượng Thời Gian Thường Dùng Trong Tiếng Anh 2.1. Dùng Giới Từ About/ Around/ Almost Để Diễn Đạt Thời Gian Giới từ "about," "around," và "almost" thường được sử dụng để biểu thị sự xấp xỉ về thời gian. Ví dụ: "It's about ten o'clock" [Khoảng 10 giờ].
2.2. Sử Dụng Couple Hoặc Few Để Diễn Đạt Thời Gian Từ "couple" và "few" thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ. Ví dụ: "It's a couple of minutes past three" [Mới vài phút sau ba giờ].
2.3. Sử Dụng Past Và Till Để Diễn Đạt Thời Gian Cụm từ "past" và "till" thường được sử dụng để diễn đạt thời gian trong tương lai hoặc quá khứ. Ví dụ: "The meeting starts at ten past two" [Cuộc họp bắt đầu lúc hai giờ chẵn].
2.4. Sử Dụng By Để Diễn Đạt Thời Gian Giới từ "by" thường được sử dụng để biểu thị thời gian hoàn thành một hành động. Ví dụ: "I'll be back by five o'clock" [Tôi sẽ quay lại trước năm giờ].
Xem thêm các bài viết liên quan khác
Cấu Trúc "The Same" Cấu Trúc In Order That Thì hiện tại hoàn thành mệnh đề trạng ngữ Linking Verb Là Gì Thì quá khứ tiếp diễn Cấu trúc song song Cách dùng Since và For Thì hiện tại đơn Các thì trong tiếng anh Phát âm s và es Cấu Trúc The Last Time phân biệt each và every Cấu trúc FeelIV. Thành Ngữ Chỉ Thời Gian Thường Gặp
- Bài Tập Về Cách Nói Giờ Trong Tiếng Anh 1. Bài Tập Bài Tập 1: Viết Ra Cách Đọc Đúng Của Các Giờ Sau Đây
- 6:45
- 2:10
- 9:20
- 12:00
- 4:55 Bài Tập 2: Chọn Câu Trả Lời Đúng Ứng Với Cách Đọc Giờ Đúng Dưới Đây
- A. Ten past six
- B. Twenty past two
- C. Five to nine
- D. Midnight
- E. Quarter to five Bài Tập 3: Viết Cách Đọc Giờ Ước Lượng Đúng Cho Các Câu Sau
- 3:40
- 1:15
- 8:50
- 7:05
- 11:30 2. Đáp Án Bài Tập 1
- A quarter to seven
- Ten past two
- Twenty past nine
- Twelve o'clock
- Five to five Bài Tập 2
- A. Ten past six
- B. Twenty past two
- C. Five to nine
- D. Midnight
- E. Quarter to five Bài Tập 3
- Around twenty to four
- A quarter past one
- Ten to nine
- Five past seven
- Half past eleven