open book
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: open book
Phát âm : /'oupn'buk/
+ danh từ
- [nghĩa bóng] cái dễ hiểu, cái phơi bày ra, cái bộc lộ rõ ràng
- his heart is an open_book
tâm can hắn phơi bày ra rất rõ ràng [như trang sách mở]
- his heart is an open_book
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "open book"
- Những từ có chứa "open book" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giở rọc ngoài trời hé dâm thư him him quyển bỏ ngỏ niên giám giãi more...
Lượt xem: 265