Buns là gì

bun

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bun


Phát âm : /bʌn/

+ danh từ

  • bánh bao nhân nho; bánh sữa nhỏ
  • búi tóc nhỏ
  • to have [get] a bun on
    • ngà ngà say
  • to take the bun
    • [thông tục] chiếm giải nhất; hơn tất cả mọi người

+ danh từ

  • chú thỏ; chú sóc [nhân cách hoá trong truyện của thiếu nhi]

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bun"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "bun":
    bam ban bane beam bean beano been bin bine bone more...
  • Những từ có chứa "bun":
    abundance abundant bun buna bunch bunchy bunco bunco-steerer buncombe bund more...

Lượt xem: 770

Video liên quan

Chủ Đề