500 nghìn won bằng bao nhiêu tiền việt

KRW VND coinmill.com 1000 18,000 2000 36,000 5000 90,200 10,000 180,200 20,000 360,600 50,000 901,400 100,000 1,802,800 200,000 3,605,600 500,000 9,013,800 1,000,000 18,027,600 2,000,000 36,055,200 5,000,000 90,138,200 10,000,000 180,276,400 20,000,000 360,552,800 50,000,000 901,381,800 100,000,000 1,802,763,600 200,000,000 3,605,527,200 KRW tỷ lệ 16 tháng Mười một 2023 VND KRW coinmill.com 20,000 1109 50,000 2774 100,000 5547 200,000 11,094 500,000 27,735 1,000,000 55,470 2,000,000 110,941 5,000,000 277,352 10,000,000 554,704 20,000,000 1,109,408 50,000,000 2,773,520 100,000,000 5,547,039 200,000,000 11,094,078 500,000,000 27,735,195 1,000,000,000 55,470,391 2,000,000,000 110,940,782 5,000,000,000 277,351,955 VND tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của won Hàn Quốc, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Won Hàn Quốc \= 18,716 Đồng Việt Nam

1 KRW = 18,716 VND1 VND = 0,05343 KRW

Cập nhật gần nhất 19/11/2023 12:00 SA UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KRW và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 18/11/2022 đến 17/11/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 18,242 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND cao nhất là 19,204 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 01/02/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND thấp nhất là 17,474 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 12/05/2023.

Đồng KRW tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND tăng +1,10%. Điều này có nghĩa là won Hàn Quốc đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KRW và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 18,7903 ₫18,7903 ₫Thấp 18,0873 ₫17,7305 ₫Trung bình 18,4176 ₫18,2336 ₫Biến động+3,48% +5,35%Tải xuống

Quy đổi KRW sang VND

Quy đổi VND sang KRW

Đồng Việt Nam Won Hàn Quốc 100 ₫5,3430 ₩500 ₫26,715 ₩1.000 ₫53,430 ₩1.500 ₫80,145 ₩2.000 ₫106,86 ₩2.500 ₫133,58 ₩5.000 ₫267,15 ₩10.000 ₫534,30 ₩50.000 ₫2.671,51 ₩100.000 ₫5.343,03 ₩250.000 ₫13.358 ₩500.000 ₫26.715 ₩1.000.000 ₫53.430 ₩2.500.000 ₫133.576 ₩5.000.000 ₫267.151 ₩10.000.000 ₫534.303 ₩

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KRW bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KRW được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.