1 Các tỷ giá bên trên chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.
2 Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số [84 28] 37 247 247
[miền Nam] hoặc [84 24] 62 707 707 [miền Bắc].
3 Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.
4 Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.
5 Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.
Phí chuyển tiền để nhận bằng Việt Nam đồng
$0 hoặc lựa chọn khác | $1.99 | $1.99 |
Phí chuyển tiền để nhận bằng Đô La Mỹ
$0 - $199.99 | $4.99 | $3.99 |
$200 - $399.99 | $5.99 | $4.49 |
$400 - $599.99 | $7.99 | $4.99 |
$600 - $799.99 | $9.99 | $5.49 |
$800 - $999.99 | $11.99 | $5.99 |
$1000 - $1999.99 | $14.99 | $5.99 |
$2000 - $2999.99 | $24.99 | $5.99 |
$3000 - $3999.99 | $34.99 | $5.99 |
$4000 - $4999.99 | $44.99 | $5.99 |
$5000 - $5999.99 | $54.99 | $5.99 |
$6000 - $6999.99 | $64.99 | $5.99 |
$7000 - $7999.99 | $74.99 | $5.99 |
$8000 - $8999.99 | $84.99 | $5.99 |
$9000 hoặc lựa chọn khác | $94.99 | $5.99 |
Hướng Dẫn Đăng Bình Luận
Chúng tôi khuyến khích các bạn đăng bình luận để kết giao với người sử dụng, chia sẻ quan điểm của bạn và đặt câu hỏi cho tác giả và những người khác. Tuy nhiên, để duy trì chất lượng cuộc đàm luận ở mức độ cao, điều mà chúng ta đều mong muốn, xin bạn hãy nhớ những nguyên tắc sau:
- Làm phong phú cuộc đàm luận
- Đi vào trọng tâm và đúng hướng. Chỉ đăng những nội dung liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
- Hãy tôn trọng. Kể cả những ý kiến tiêu cực cũng phải được viết trong khuôn khổ tích cực và ngoại giao.
- Sử dụng phong cách viết chuẩn. Bao gồm cả dấu chấm câu, chữ hoa và chữ thường.
- LƯU Ý: Các tin rác và/hoặc thông điệp cùng đường dẫn quảng cáo, email, số điện thoại trong bài bình luận sẽ bị xóa bỏ, đồng thời các tài khoản có những bình luận này cũng sẽ bị treo cho đến khi chủ tài khoản cam kết không vi phạm lần thứ hai các quy định đăng bài.
- Tránh những công kích cá nhân, báng bổ hay vu khống trực tiếp đến tác giả hay một người sử dụng khác.
- Chỉ cho phép các bình luận bằng Tiếng Việt.
Theo toàn quyền quyết định của Investing.com, thủ phạm gây ra thư rác hay có hành động lạm dụng sẽ bị xóa khỏi trang và bị cấm đăng nhập trong tương lai.
24/06/22 | Thứ Sáu | 1 USD = VND 23.250 |
23/06/22 | Thứ Năm | 1 USD = VND 23.250 |
22/06/22 | Thứ Tư | 1 USD = VND 23.237 |
21/06/22 | Thứ Ba | 1 USD = VND 23.230 |
20/06/22 | Thứ Hai | 1 USD = VND 23.234 |
17/06/22 | Thứ Sáu | 1 USD = VND 23.229 |
16/06/22 | Thứ Năm | 1 USD = VND 23.237 |
24/06/22 | Thứ Sáu | 1 VND = USD 0,000043 |
23/06/22 | Thứ Năm | 1 VND = USD 0,000043 |
22/06/22 | Thứ Tư | 1 VND = USD 0,000043 |
21/06/22 | Thứ Ba | 1 VND = USD 0,000043 |
20/06/22 | Thứ Hai | 1 VND = USD 0,000043 |
17/06/22 | Thứ Sáu | 1 VND = USD 0,000043 |
16/06/22 | Thứ Năm | 1 VND = USD 0,000043 |
Xem thêm lịch sử tỷ giá USD/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/USD
0,5 | 11.624 |
1 | 23.248 |
2 | 46.495 |
5 | 116.239 |
10 | 232.477 |
20 | 464.954 |
50 | 1.162.385 |
100 | 2.324.770 |
200 | 4.649.541 |
500 | 11.623.852 |
1.000 | 23.247.705 |
2.000 | 46.495.409 |
5.000 | 116.238.523 |
10.000 | 232.477.046 |
20.000 | 464.954.092 |
50.000 | 1.162.385.230 |
100.000 | 2.324.770.460 |
500 | 0,0215 |
1.000 | 0,0430 |
2.000 | 0,0860 |
5.000 | 0,2151 |
10.000 | 0,4301 |
20.000 | 0,8603 |
50.000 | 2,1507 |
100.000 | 4,3015 |
200.000 | 8,6030 |
500.000 | 21,507 |
1.000.000 | 43,015 |
2.000.000 | 86,030 |
5.000.000 | 215,07 |
10.000.000 | 430,15 |
20.000.000 | 860,30 |
50.000.000 | 2.150,7 |
100.000.000 | 4.301,5 |
- Diễn đàn
- Thị trường chứng khoán
- Hàng hóa
Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm
Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 23 Tháng sáu 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 325 044.4387 Đồng Việt Nam
Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.
100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam
Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam
Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ tư, 2 Tháng sáu 2021. Tối đa đã đạt được Thứ năm, 23 Tháng sáu 2022 tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021 1 Đô la Mỹ = 23 250.4444 Đồng Việt Nam
1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam
Lịch sử giá VND / USD
Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022 | 23 249.9692 |
Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022 | 23 234.1841 |
Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022 | 23 201.7628 |
Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022 | 23 185.6834 |
Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 | 23 180.3878 |
Thứ hai, 23 Tháng năm 2022 | 23 174.9984 |
Thứ hai, 16 Tháng năm 2022 | 23 097.5486 |
Thứ hai, 9 Tháng năm 2022 | 22 951.6344 |
Thứ hai, 2 Tháng năm 2022 | 22 963.3577 |
Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 | 22 985.9050 |
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 | 22 864.8712 |
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 | 22 899.5056 |
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 | 22 851.8184 |
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 | 22 810.1370 |
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 | 22 805.0366 |
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 | 22 729.8779 |
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 | 22 665.5363 |
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 | 22 650.0080 |
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 | 22 686.0070 |
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 | 22 729.8382 |
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 | 22 701.5172 |
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 | 22 854.5390 |
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 | 22 820.8025 |
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 | 22 930.5147 |
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 | 22 977.9806 |
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 | 23 025.5765 |
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 | 22 696.3128 |
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 | 22 743.2282 |
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 | 22 813.0553 |
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 | 22 627.2459 |
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 | 22 701.4725 |
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 | 22 781.6874 |
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 | 22 716.9870 |
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 | 22 786.9959 |
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 | 22 766.1058 |
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 | 22 789.4152 |
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 | 22 742.6686 |
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 | 22 691.1061 |
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 | 22 745.1278 |
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 | 22 776.2237 |
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 | 22 797.1391 |
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 | 22 841.2651 |
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 | 22 956.6773 |
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 | 22 988.2686 |
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 | 22 982.9139 |
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 | 22 990.9261 |
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 | 22 982.9900 |
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 | 23 027.8539 |
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 | 23 043.7844 |
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 | 22 985.3929 |
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 | 22 943.0205 |
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 | 22 940.3900 |
Tiền Của Hoa Kỳ
- ISO4217 : USD
- Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
- USD Tất cả các đồng tiền
- Tất cả các đồng tiền USD
bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam
Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022
1 | USD | VND | 23 249.97 |
2 | USD | VND | 46 499.94 |
3 | USD | VND | 69 749.91 |
4 | USD | VND | 92 999.88 |
5 | USD | VND | 116 249.85 |
10 | USD | VND | 232 499.69 |
15 | USD | VND | 348 749.54 |
20 | USD | VND | 464 999.38 |
25 | USD | VND | 581 249.23 |
100 | USD | VND | 2 324 996.92 |
500 | USD | VND | 11 624 984.60 |
bảng chuyển đổi: USD/VND