15 99 Đô la bao nhiêu tiền Việt Nam


1 Các tỷ giá bên trên chỉ dành để tham khảo. Khi các thị trường giao dịch đóng cửa, các giao dịch có thể có rủi ro về tỷ giá cao hơn.

2 Để biết tỷ giá cập nhật nhất, vui lòng gọi Trung tâm dịch vụ Khách hàng số [84 28] 37 247 247
[miền Nam] hoặc [84 24] 62 707 707 [miền Bắc].

3 Công cụ chuyển đổi ngoại tệ và các tỷ giá chỉ mang tính chất tham khảo.

4 Các tỷ giá trên có thể thay đổi trong ngày mà không cần thông báo trước.

5 Đối với khách hàng doanh nghiệp, vui lòng liên hệ Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng của Quý khách để biết tỷ giá lãi suất và phí giao dịch ngân hàng.

Phí chuyển tiền để nhận bằng Việt Nam đồng

Gửi số tiền [USD]

Phí chuyển tiền tốc hành

Phí chuyển tiền thông thường

$0 hoặc lựa chọn khác$1.99$1.99

Phí chuyển tiền để nhận bằng Đô La Mỹ

Gửi số tiền [USD]

Phí chuyển tiền tốc hành

Phí chuyển tiền thông thường

$0 - $199.99$4.99$3.99
$200 - $399.99$5.99$4.49
$400 - $599.99$7.99$4.99
$600 - $799.99$9.99$5.49
$800 - $999.99$11.99$5.99
$1000 - $1999.99$14.99$5.99
$2000 - $2999.99$24.99$5.99
$3000 - $3999.99$34.99$5.99
$4000 - $4999.99$44.99$5.99
$5000 - $5999.99$54.99$5.99
$6000 - $6999.99$64.99$5.99
$7000 - $7999.99$74.99$5.99
$8000 - $8999.99$84.99$5.99
$9000 hoặc lựa chọn khác$94.99$5.99

Hướng Dẫn Đăng Bình Luận

Chúng tôi khuyến khích các bạn đăng bình luận để kết giao với người sử dụng, chia sẻ quan điểm của bạn và đặt câu hỏi cho tác giả và những người khác. Tuy nhiên, để duy trì chất lượng cuộc đàm luận ở mức độ cao, điều mà chúng ta đều mong muốn, xin bạn hãy nhớ những nguyên tắc sau:

  • Làm phong phú cuộc đàm luận
  • Đi vào trọng tâm và đúng hướng. Chỉ đăng những nội dung liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
  • Hãy tôn trọng. Kể cả những ý kiến tiêu cực cũng phải được viết trong khuôn khổ tích cực và ngoại giao.
  • Sử dụng phong cách viết chuẩn. Bao gồm cả dấu chấm câu, chữ hoa và chữ thường.
  • LƯU Ý: Các tin rác và/hoặc thông điệp cùng đường dẫn quảng cáo, email, số điện thoại trong bài bình luận sẽ bị xóa bỏ, đồng thời các tài khoản có những bình luận này cũng sẽ bị treo cho đến khi chủ tài khoản cam kết không vi phạm lần thứ hai các quy định đăng bài.
  • Tránh những công kích cá nhân, báng bổ hay vu khống trực tiếp đến tác giả hay một người sử dụng khác.
  • Chỉ cho phép các bình luận bằng Tiếng Việt.

Theo toàn quyền quyết định của Investing.com, thủ phạm gây ra thư rác hay có hành động lạm dụng sẽ bị xóa khỏi trang và bị cấm đăng nhập trong tương lai.

24/06/22Thứ Sáu1 USD = VND 23.250
23/06/22Thứ Năm1 USD = VND 23.250
22/06/22Thứ Tư1 USD = VND 23.237
21/06/22Thứ Ba1 USD = VND 23.230
20/06/22Thứ Hai1 USD = VND 23.234
17/06/22Thứ Sáu1 USD = VND 23.229
16/06/22Thứ Năm1 USD = VND 23.237

24/06/22Thứ Sáu1 VND = USD 0,000043
23/06/22Thứ Năm1 VND = USD 0,000043
22/06/22Thứ Tư1 VND = USD 0,000043
21/06/22Thứ Ba1 VND = USD 0,000043
20/06/22Thứ Hai1 VND = USD 0,000043
17/06/22Thứ Sáu1 VND = USD 0,000043
16/06/22Thứ Năm1 VND = USD 0,000043

Xem thêm lịch sử tỷ giá USD/VND Xem thêm lịch sử tỷ giá VND/USD

USD VND
0,511.624
123.248
246.495
5116.239
10232.477
20464.954
501.162.385
1002.324.770
2004.649.541
50011.623.852
1.00023.247.705
2.00046.495.409
5.000116.238.523
10.000232.477.046
20.000464.954.092
50.0001.162.385.230
100.0002.324.770.460

VND USD
5000,0215
1.0000,0430
2.0000,0860
5.0000,2151
10.0000,4301
20.0000,8603
50.0002,1507
100.0004,3015
200.0008,6030
500.00021,507
1.000.00043,015
2.000.00086,030
5.000.000215,07
10.000.000430,15
20.000.000860,30
50.000.0002.150,7
100.000.0004.301,5

  • Diễn đàn
  • Thị trường chứng khoán
  • Hàng hóa

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Ngày tốt nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 23 Tháng sáu 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 325 044.4387 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Đô la Mỹ sang Đồng Việt Nam là Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Đô la Mỹ = 2 260 692.4823 Đồng Việt Nam

Lịch sử Đô la Mỹ / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày USD /VND kể từ Thứ tư, 2 Tháng sáu 2021.

Tối đa đã đạt được Thứ năm, 23 Tháng sáu 2022

1 Đô la Mỹ = 23 250.4444 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ năm, 18 Tháng mười một 2021

1 Đô la Mỹ = 22 606.9248 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / USD

Date USD/VND
Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022 23 249.9692
Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022 23 234.1841
Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022 23 201.7628
Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022 23 185.6834
Thứ hai, 30 Tháng năm 2022 23 180.3878
Thứ hai, 23 Tháng năm 2022 23 174.9984
Thứ hai, 16 Tháng năm 2022 23 097.5486
Thứ hai, 9 Tháng năm 2022 22 951.6344
Thứ hai, 2 Tháng năm 2022 22 963.3577
Thứ hai, 25 Tháng tư 2022 22 985.9050
Thứ hai, 21 Tháng ba 2022 22 864.8712
Thứ hai, 14 Tháng ba 2022 22 899.5056
Thứ hai, 7 Tháng ba 2022 22 851.8184
Thứ hai, 28 Tháng hai 2022 22 810.1370
Thứ hai, 21 Tháng hai 2022 22 805.0366
Thứ hai, 14 Tháng hai 2022 22 729.8779
Thứ hai, 7 Tháng hai 2022 22 665.5363
Thứ hai, 31 Tháng một 2022 22 650.0080
Thứ hai, 24 Tháng một 2022 22 686.0070
Thứ hai, 17 Tháng một 2022 22 729.8382
Thứ hai, 10 Tháng một 2022 22 701.5172
Thứ hai, 3 Tháng một 2022 22 854.5390
Thứ hai, 27 Tháng mười hai 2021 22 820.8025
Thứ hai, 20 Tháng mười hai 2021 22 930.5147
Thứ hai, 13 Tháng mười hai 2021 22 977.9806
Thứ hai, 6 Tháng mười hai 2021 23 025.5765
Thứ hai, 29 Tháng mười một 2021 22 696.3128
Thứ hai, 22 Tháng mười một 2021 22 743.2282
Thứ hai, 15 Tháng mười một 2021 22 813.0553
Thứ hai, 8 Tháng mười một 2021 22 627.2459
Thứ hai, 1 Tháng mười một 2021 22 701.4725
Thứ hai, 25 Tháng mười 2021 22 781.6874
Thứ hai, 18 Tháng mười 2021 22 716.9870
Thứ hai, 11 Tháng mười 2021 22 786.9959
Thứ hai, 4 Tháng mười 2021 22 766.1058
Thứ hai, 27 Tháng chín 2021 22 789.4152
Thứ hai, 20 Tháng chín 2021 22 742.6686
Thứ hai, 13 Tháng chín 2021 22 691.1061
Thứ hai, 6 Tháng chín 2021 22 745.1278
Thứ hai, 30 Tháng tám 2021 22 776.2237
Thứ hai, 23 Tháng tám 2021 22 797.1391
Thứ hai, 16 Tháng tám 2021 22 841.2651
Thứ hai, 9 Tháng tám 2021 22 956.6773
Thứ hai, 2 Tháng tám 2021 22 988.2686
Thứ hai, 26 Tháng bảy 2021 22 982.9139
Thứ hai, 19 Tháng bảy 2021 22 990.9261
Thứ hai, 12 Tháng bảy 2021 22 982.9900
Thứ hai, 5 Tháng bảy 2021 23 027.8539
Thứ hai, 28 Tháng sáu 2021 23 043.7844
Thứ hai, 21 Tháng sáu 2021 22 985.3929
Thứ hai, 14 Tháng sáu 2021 22 943.0205
Thứ hai, 7 Tháng sáu 2021 22 940.3900

Tiền Của Hoa Kỳ

  • ISO4217 : USD
  • Đảo Somoa thuộc Mỹ, Quần đảo Virgin thuộc Anh, Ecuador, Guam, Micronesia, Palau, Puerto Rico, Quần đảo Turk và Caicos, Hoa Kỳ, Quần đảo Virgin thuộc Mỹ, Zimbabwe, Các đảo xa thuộc Hoa Kỳ, Ca-ri-bê Hà Lan, Diego Garcia, Haiti, Lãnh thổ Anh tại Ấn Độ Dương, Quần đảo Marshall, Quần đảo Bắc Mariana, Panama, El Salvador, Timor-Leste
  • USD Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền USD

bảng chuyển đổi: Đô la Mỹ/Đồng Việt Nam

Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022

số lượng chuyển đổi trong Kết quả
1 USD VND 23 249.97
2 USD VND 46 499.94
3 USD VND 69 749.91
4 USD VND 92 999.88
5 USD VND 116 249.85
10 USD VND 232 499.69
15 USD VND 348 749.54
20 USD VND 464 999.38
25 USD VND 581 249.23
100 USD VND 2 324 996.92
500 USD VND 11 624 984.60

bảng chuyển đổi: USD/VND

Video liên quan

Chủ Đề