Vì sao nahco3 tác dụng được với nahso4

Natri bisunfat [công thức hóa học NaHSO4], còn được gọi là natri axit sunfat, là chất được hình thành do phản ứng giữa natri clorua [muối ăn] và axit sunfuric ở nhiệt độ cao. Chất khan có tính hút ẩm và dung dịch nước có tính axit.

Natri bisunfat có rất nhiều công dụng, có thể dùng trong chất tẩy rửa gia dụng, chiết xuất bạc kim loại, làm giảm độ kiềm của nước bể bơi, … làm chất bảo quản khi phân tích mẫu đất và nước trong phòng thí nghiệm và điều chế axit sulfuric trong phòng thí nghiệm.

Natri bisunfat là tinh thể không màu, không mùi. Natri pyrosunfat được tạo thành dưới nhiệt mạnh. Nó được phân hủy thành natri sunfat và axit sunfuric tự do bởi etanol. Hòa tan trong khoảng 0,8 phần nước, dung dịch nước của nó có tính axit mạnh và giá trị pH của dung dịch 0,1mol / L là 1,4. Tỷ trọng tương đối [d18,54] 2,103, [d12] 2,435 [sản phẩm khan]. Điểm nóng chảy là 58,5 ℃, điểm sôi khoảng 315 ℃ [sản phẩm khan].

Natri bisunfat có tính chất của muối, một muối của axit mạnh.

Natri bisunfat có tính axit và tính kiềm: dung dịch nước có tính axit. Ion hóa không hoàn toàn, tạo thành dung dịch axit mạnh: NaHSO4 = thuận nghịch = Na + + H + + SO42-

Lưu ý: Bisunfat không bị ion hóa hoàn toàn và là một axit mạnh trung bình. Vì vậy nó có thể phản ứng với kiềm. NaHSO4 + NaOH == Na2SO4 + H2O

Natri bisunfat có thể có phản ứng tạo phản ứng với các muối axit yếu:

NaHSO4 + NaHSO3 == Na2SO4 + SO2 ↑ + H2O

NaHSO4 + NaHCO3 == Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O

Phương trình ion: H ++ SO42- + HSO3 – == SO2 ↑ + H2O + SO42-

H ++ SO42- + HCO3 – == CO2 ↑ + H2O + SO42-

Natri bisunfat phản ứng với BaCl2 và Ba [OH] 2

NaHSO4 + BaCl2 == NaCl + HCl + BaSO4 ↓

NaHSO4 + Ba [OH] 2 == NaOH + H2O + BaSO4 ↓

Phương trình ion liên quan: SO42- + Ba2 + == BaSO4 ↓

H ++ SO42- + Ba2 + + OH – == BaSO4 ↓ + H2O

Nếu Ba [OH] 2 nhỏ, phương trình được biểu diễn là:

2H ++ SO4 2- + Ba2 ++ 2OH – == BaSO4 ↓ + 2H2O

Natri bisunfat có thể thu được bằng hai cách. Bằng cách trộn natri hydroxit và axit sunfuric với cùng một lượng, có thể thu được natri bisunfat và nước.

NaOH + H2SO4 → NaHSO4 + H2O

Natri clorua [muối ăn] và axit sunfuric có thể phản ứng ở nhiệt độ cao tạo ra natri bisunfat và khí hiđro clorua. NaCl + H2SO4 → NaHSO4 + HCl Dùng chất tẩy rửa gia dụng [dung dịch 45%], tách bạc kim loại, giảm độ kiềm của nước bể bơi; thức ăn cho vật nuôi.

Tính chất vật lý:

  • Thành phần chính: hàm lượng: loại thuốc thử 98,5% -100%; loại công nghiệp ≥95%; loại công nghiệp ≥90%.
  • Hình thức và tính chất: tinh thể hoặc hạt màu trắng, không mùi
  • pH: 1 ~ 2 [5% natri bisunfat]
  • Điểm nóng chảy [℃]:> 315 [phân hủy]
  • Tỷ trọng tương đối [nước = 1]: 2.435 [13 ° C]
  • Tính tan: tan trong nước, không tan trong amoniac lỏng.
  • Công dụng chính: được sử dụng làm chất trợ dung, phụ trợ in và nhuộm, thuốc thử phân tích, chất cải tạo đất và chất khử trùng, và được sử dụng để sản xuất sulfat và natri vitriol
  • Vật liệu xung khắc: nước, hypoclorit

Natri bisunfat gây nguy hiểm cho sức khỏe: Sản phẩm này gây kích ứng và ăn mòn mạnh đối với mắt, da, màng nhầy và các đạo cụ hô hấp trên. Natri bisunfat không bắt lửa, ăn mòn và có tính kích ứng cao, có thể gây bỏng cho cơ thể con người. Lưu ý tránh tiếp xúc với da. Trong trường hợp tiếp xúc với mắt, ngay lập tức rửa sạch bằng nhiều nước và đến bác sĩ.

Các phương trình phản ứng liên quan:

2 NaHCO3 → Na2CO3 + H2O + CO2
NaHSO4 + NaHCO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O

Nhỏ chậm dung dịch NaHSO4 vào dung dịch Na2CO3

Mô tả hiện tượng và viết các phương trình hóa học của các phản ứng để minh họa cho thí nghiệm

Xem lời giải

Phản ứng hoá học NaHSO4 [Natri Hidro Sunfat] rất đa dạng và phong phú, hợp chất này có thể tác dụng với các chất hóa học khác nhau như Na2CO3, KHCO3 để tạo ra nhiều sản phẩm mới…

1. Natri Hidro Sunfat – NaHSO4 Là Hóa Chất Gì ?

Hóa chất Natri Hidro Sunfat còn được biết đến với những tên gọi khác như Natri Bisunfate, Natri Bisunphate, Sodium Bisulfate. Là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học được viết là NaHSO4. Đây là một chất hút ẩm mạnh ở dạng khan.

2. Ứng Dụng Của Natri Hidro Sunfat

  • Natri Hidro Sunfat dùng làm chất tẩy kim loại, chế tác kim loại, cơ khí…
  • Hóa chất NaHSO4 làm chất phụ gia trong ngành thức ăn chăn nuôi
  • Ngoài ra Natri HidroSunfat cũng được sử dụng làm chất tẩy rửa các bề mặt kim loại, bề mặt hồ bơi
  • Bên cạnh đó NaHSO4 còn được ứng dụng rất nhiều trong các ngành công nghiệp khác.

Nếu bạn cần mua NaHSO4 hãy tham khảo thêm tại Natri Hidro Sunfat

3. Tính Chất Hóa Học Natri Hidro Sunfat

– Phương trình phân li:  + NaHSO4 → Na+ + HSO4–  

– Tác dụng với kim loại:

NaHSO4 + Zn → ZnSO4 + Na2SO4 + H2

NaHSO4 + Na → Na2SO4 + H2

– Tác dụng dung dịch Bazơ:

NaHSO4 + NaOH → Na2SO4 + H2O

NaHSO4 + Ba[OH]2 → BaSO4 + Na2SO4 + H2O

– Tác dụng với muối [ điều kiện phản ứng xảy ra sản phẩm phải có chất ít tan, bay hơn và axit mới yếu hơn axit ban đầu]

NaHSO4 + Fe[NO3]2 → Fe2[SO4]3 + Na2SO4 + NO + H2O

NaHSO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + NaHCO3 [tỉ lệ mol 1:1]

NaHSO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O [tỉ lệ mol 2:1]

NaHSO4 + BaCO3 → BaSO4 + Na2SO4 + CO2 + H2O

NaHSO4 + Na2SiO3 → Na2SO4 + H2SiO3

– Phản ứng nhiệt phân

2NaHSO4 → Na2S2O7 + H2O [ điều kiện để phản ứng xảy ra là nhiệt độ]

– Phản ứng của 2 muối axit với nhau:

NaHSO4 + NaHCO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O

4. Các Phản Ứng Điều Chế NaHSO4

  • NaClO + NaHSO3 → NaHSO4 + NaCl
  • H2O + O2 + Na2S2O4 → NaHSO4 + NaHSO3
  • H2SO4 [Đậm đặc] + Na2SO4 → 2NaHSO4
  • H2O + NaHSO3 + 2CuSO4 + 2NaCN → 3NaHSO4 + 2CuCN
  • NaHSO4.H2O → NaHSO4 + H2O
  • H2SO4 + NaBr → NaHSO4 + HBr
  • H2SO4 + NaHSO3b →  NaHSO4 + H2O + SO2
  • Cl2 + H2O + NaHSO3 →  NaHSO4 + 2HCl
  • HNO3 + Na[SO3NH2] → NaHSO4 + NO2NH2
  • H2SO4 + NaN3 → NaHSO4 + HN3
  • 3H2SO4 + Na2S → 2NaHSO4 + 2H2O + S + SO2
  • H2SO4 + NaF → NaHSO4 + HF
  • H2SO4 + NaNO3 → NaHSO4 + HNO3
  • NaOH + SO3 → NaHSO4
  • H2SO4 + NaCl → NaHSO4 + HCl
  • 4H2SO4 + 2NaCl + PbO2 → 2NaHSO4 + Cl2 + 2H2O + Pb[HSO4]
Phản Ứng Hóa Học NaHSO4

5. Phản Ứng Hoá Học NaHSO4 Tiêu Biểu

  • NaHSO4 tác dụng với Na2CO3: Na2CO3 + 2NaHSO4 → H2O + 2Na2SO4 + CO2
  • NaHSO4 tác dụng với Ba[HCO3]2: Ba[HCO3]2 + 2NaHSO4 → Na2SO4 + BaSO4 + 2CO2 + 2H2O
  • NaHSO4 với dung dịch KHCO3: 2NaHSO4 + 2KHCO3 → 2H2O + Na2SO4 + K2SO4 + 2CO2
  • NaHSO4 phản ứng với BaCl2: BaCl2 + 2NaHSO4 → 2HCl + Na2SO4 + BaSO4 [Kết tủa trắng]
  • NaHSO4 tác dụng với NaHCO3: NaHCO3 + NaHSO4 → H2O + Na2SO4 + CO2 [Khí không màu]
  • NaHSO4 tác dụng với BaCl2: BaCl2 + 2NaHSO4 → 2HCl + Na2SO4 + BaSO4 [Kết tủa trắng]
  • NaHSO4 tác dụng với NaOH: NaOH + NaHSO4 → H2O + Na2SO4

Phía trên là tất cả các phản ứng hoá học để điều chế ra NaHSO4 và các phản ưng với các chất khác. Hãy tiếp tục theo dõi Hoá Chất Trần Tiến để theo dõi thêm khác kiến thức hoá học hay nhé. Bạn có thể xem thêm thông tin sản phẩm Sodium Bisulfat Tinh Khiết.

XEM THÊM THÔNG TIN LIÊN QUAN

Hoá Chất Trần Tiến là công ty chuyên cung cấp sỉ và lẻ hoá chất, bột màu và tinh mùi. Chúng tôi luôn mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và an toàn | Liên hệ 0983 838 250 [Ms Thuỷ]

Video liên quan

Chủ Đề