trừ khi Dịch Sang Tiếng Anh Là
* liên từ
- unless
Cụm Từ Liên Quan :
thuốc trừ khí độc /thuoc tru khi doc/
* danh từ
- antimephitic
tiền được khấu trừ khi trả hối phiếu /tien duoc khau tru khi tra hoi phieu/
* danh từ
- discount
trừ khí độc /tru khi doc/
* tính từ
- antimephitic