Trong phản ứng hóa học, nguyên tử kali không hình thành được

mine [en] đại từ sở hữu của tôi [trước nguyên âm hay h] như m mỏ nguồn kho mìn, địa lôi, thuỷ lôi đào, khai đặt mìn, đặt địa lôi, thả thuỷ lôi phá hoại kho mỏ nguồn thủy lôi giếng mỏ khai thác mỏ khu mỏ nổ mìn mìn sự nổ mìn mỏ [hầm] Xem...

again [en] lại, lần nữa, nữa trở lại đáp lại, dội lại mặt khác, ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả nhiều gấp đôi cao gấp đôi ai thỉnh thoảng, đôi khi [xem] half cao gấp rưỡi ai [xem] now [xem] once [xem] over [xem] time ə'gen Xem...

mission [en] sứ mệnh, nhiệm vụ sự đi công cán, sự đi công tác phái đoàn [từ Mỹ,nghĩa Mỹ] toà công sứ, toà đại sứ sự truyền giáo; hội truyền giáo; khu vực nhiệm vụ phái đoàn sự đi công cán sứ mệnh sự truyền giáo sứ mệnh 'miʃn Xem...

actually [en] thực sự, quả thật, đúng, quả là hiện tại, hiện thời, hiện nay ngay cả đến và hơn thế hiện tại hiện thời thực sự 'æktjuəli Xem...

cant [en] sự nghiêng; độ nghiêng; mặt nghiêng sự xô đẩy làm nghiêng nghiêng, xiên [hàng hải] xoay mũi, trở mũi; đi xiên [s làm nghiêng, lật nghiêng gọt hớt cạnh, gọt xiên cạnh, hớt nghiêng đẩy sang bên; ném sang bên lời giả dối, lời đạo đức giả, lời nói th tiếng lóng nhà nghề; tiếng lóng lời nói công thức, lời nói sáo; lời nói lời nói màu mè, lời nói điệu bộ; lời nói nói giả dối, nói thớ lợ nói lóng nói sáo, nói công thức; nói rỗng tuếch nói màu mè giả dối, đạo đức giả, thớ lợ [lời nói] lóng [tiếng nói] sáo, công thức; rỗng tuếch [lời nói] màu mè, điệu bộ, cường điệu [lời nói] sự bán cả lô [một tài sản không chia phầ độ dốc độ nghiêng góc vát làm nghiêng lật nghiêng nghiêng mái dốc mặt nghiêng mặt vát sườn dốc sườn vòm vát vát góc đi nghiêng độ nghiêng đường ray trở mũi xoay mũi gỗ đẽo vuông vắn sự hớt cạnh sự lật nghiêng kænt Xem...

great [en] lớn, to lớn, vĩ đại hết sức, rất cao quý, ca cả, cao thượng tuyệt hay, thật là thú vị giỏi, thạo cừ, hiểu rõ, hiểu tường tận thân [với ai] [từ cổ,nghĩa cổ] có mang, có chửa tá mười ba nhiều [xem] mind sống đến tận lúc tuổi già, sống lâu rất quan tâm đến [the great] [dùng như số nhiều] những ng số nhiều kỳ thi tốt nghiệp tú tài văn ch lớn vĩ đại greit Xem...

thinking [en] sự suy nghĩ, sự nghĩ ngợi, sự trầm tư tư tưởng, ý nghĩ, ý kiến suy nghĩ, suy xét, nghĩ ngợi 'θiɳkiɳ Xem...

see [en] thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan s xem, đọc [trang báo chí] hiểu rõ, nhận ra trải qua, từng trải, đã qua gặp, thăm; đến hỏi ý kiến [bác sĩ, luật tưởng tượng, mường tượng chịu, thừa nhận, bằng lòng tiễn, đưa giúp đỡ quan niệm, cho là chăm lo, lo liệu, đảm đương, phụ trách, điều tra, nghiên cứu, xem xét, kỹ lưỡng suy nghĩ, xem lại [đánh bài] đắt, cân cứ đứng nhìn, trông thấy mà để mặc tìm kiếm, điều tra, xem lại chăm nom, săn sóc, lo liệu, đảm đương [v chăm nom, săn sóc, để ý tới điều tra, nghiên cứu, xem xét kỹ lưỡng hiểu rõ được, thấy rõ được bản chất [của tiễn [ai...] hoàn thành, thực hiện đến cùng, làm đến sự đến cùng, xem đến hết [một vở kịch... tiễn [ai] ra tận cửa nhìn thấy, thấy rõ bản chất [sự việc...] thực hiện đến cùng, làm đến cùng giúp ai vượt được [khó khăn...] trông ai cút khỏi cho rảnh mắt [xem] double [xem] eye sắc sảo, thông minh xuất chúng [xem] light [xem] red giám sát sự thi hành cái gì [xem] way tôi sẽ phụ trách [bảo đảm] việc ấy tôi sẽ xem lại vấn đề ấy xét thấy rằng toà giám mục chức giám mục; quyền giám mục si: Xem...

presentation [en] sự bày ra, sự phô ra; sự trình ra sự trình diễn sự giới thiệu; sự đưa vào yết kiến, sự đ sự biếu, sự tặng; quà biếu, đồ tặng trình diễn xuất trình biểu diễn cách trình bày sự biểu diễn sự trình bày ngôi thai sự trình diễn ,prezen'teiʃn Xem...

Xem thêm...

Video liên quan

Chủ Đề