Trạng ngữ chỉ cách thức trong tiếng Anh

[Ngày đăng: 07-03-2022 16:42:25]

Trạng ngữ chỉ cách thức bổ sung ý nghĩa về cách thức diễn ra của hành động hay sự việc nêu bởi động từ ở trong câu.

Trạng ngữ chỉ cách thức nói cho chúng ta biết sự việc xảy ra như thế nào [trả lời cho: "How"].

EX: The film ended very abruptly.

 [Bộ phim kết thúc quá bất ngờ].

[Trả lời cho câu hỏi "How did the film end?" "So abruptly"].

Hình thức cấu tạo từ:

Trạng ngữ chỉ cách thức được tạo thành bằng các cách sau:

Adjective + [-ly].

Bad + [-ly] = badly; Quiet + [-ly] = Quietly; Recent + [-ly] = Recently;...

Tuy nhiên có một số thay đổi với các tính từ kết thúc bằng "-y" [bỏ đuôi "-y" thêm "-ily"], "-e" [bỏ "-e" thêm "-ly"].

Easy + [-ly] = easily; gentle + [-ly] = gently.

Tính từ kết thúc bằng "-ly" dùng trong cụm "in a...way/manner" [theo một cách...] thể hiện cách thức.

Silly [ngớ ngẩn, khờ khạo].

EX: He behaved in a silly way.

[Hắn hành động theo một cách ngớ ngẩn].

[How did he behave? Silly].

Friendly [Adj: thân thiện].

EX: She spoke in a friendly way.

[Cô ấy nói theo một cách thân thiện].

[How did she speak? Friendly].

Một số trạng từ có hình thức giống như tính từ.

EX: They all worked hard.

[Tất cả họ đều làm việc vất vả].

Các trạng từ tương tự: fast, deep, early, high, late, long, low, near, right, straight, wrong.

Tiếng Anh không trang trọng [Informal] còn xem các tính từ sau đây là trạng từ: Cheap, loud, quick, và slow.

EX: 

They sell cheap clothes in the market. [Họ bán quần áo giá rẻ ở chợ].

They sell things cheap/cheaply there. [Họ bán các thứ ở đây rẻ].

Vị trí của trạng ngữ chỉ cách thức: Thường gặp nhất là sau động từ chính.

EX: We ask permission politely.

[Chúng tôi hỏi xin phép một cách lịch sự.]

Đứng trước động từ, nhằm nhấn mạnh trạng từ.

EX: She calmly announced that she had fallen in love with someone else.

[Cô ấy bình tĩnh thông báo rằng cô ấy đã yêu].

Tuy nhiên một số trạng ngữ luôn luôn đi sau động từ.

Bao gồm: Well, badly, hard, fast.

EX: The team played badly.

[Đội chơi rất tệ].

Đứng đầu câu: gây sự chú ý, tò mò của người đọc.

EX: Slowly,carefully, she opened the box.

[Một cách chậm rãi và cẩn thận, cô ấy mở chiếc hộp ra].

Người đọc sẽ thắc mắc rằng có cái gì trong cái hộp? Và tại sao cô ấy lại mở nó ra một cách chậm rãi và cẩn thận như vậy?

Đứng giữa câu: 

Thông thường trạng từ sẽ đi trước một cụm từ [vd: On a small airfield].

EX: They landed safely on a small airfield.

[Họ đã hạ cánh an toàn tại một sân bay nhỏ].

Nếu như có 2 cụm trạng ngữ đi với nhau [trạng ngữ chỉ thời gian và trạng ngữ chỉ nơi chốn], ta có thể viết theo trật tự: trạng ngữ chỉ nơi chốn + trạng ngữ chỉ thời gian, hoặc ngược lại.

EX: The concert was held at the arts centre last night. OR The concert was held last night at the arts centre.

[Buổi hòa nhạc tối qua đã được tổ chức tại trung tâm Nghệ thuật].

Tư liệu tham khảo: Oxford Practice Grammar by John Eastwood, Oxford Advanced Learner's Dictionary, bài viết Trạng ngữ chỉ cách thức [Adverb of manner] được soạn thảo bởi giảng viên Trung tâm ngoại ngữ SGV.

Nguồn: //saigonvina.edu.vn

Thích Tiếng Anh chia sẻ “Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh [Adverbs of manner]”, giúp các bạn củng cố kiến thức một cách vững chắc về cách sử dụng, vị trí trong câu, dấu hiệu nhận biết, và ý nghĩa của các trạng từ. Đặc biệt, việc phân loại trạng từ và một số lưu ý về các trạng từ bất quy tắc cũng giúp các bạn chiến đấu trong các bài kiểm tra đánh đố.

Trạng từ chỉ cách thức cho biết dự việc xảy ra hoặc thực hiện như thế nào. Trạng từ chỉ cách thức có thể được dùng để trả lời cho các câu hỏi với how.

Ví dụ:

  • carefully [cẩn thận], angrily [giận dữ], noisily [ồn ào], well [tốt, hay], badly [xấu, dở], fast [nhanh], slowly [chậm], suddenly [thình lình],…

Trạng từ chỉ cách thức thường đứng ở vị trí cuối câu [end position]. Trạng từ tận cùng bằng –ly đôi khi có thể đứng ở vị trí giữa câu [mid position] nếu trạng từ không phải là phần trọng tâm của thông tin.

Ví dụ:

  • He drove off angrily. [Anh ta giận dữ lái xe đi.]
  • She angrily tore up the letter. [Cô ta giận dữ xé tan lá thư]
  • I don’t remember him very well. [Tôi không nhớ anh ta rõ lắm.

Trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thức thêm –ly vào sau tính từ.

Lưu ý:

Một số từ tận cùng bằng –ly nhưng là tính từ như [adjective] như: friendly [thân thiện], lonely [cô đơn], lovely [đáng yêu], cowardly [hèn nhát], silly [ngớ ngẩn], ugly [xấu xí], likely [giống nhau], v.v. Không thể thành lập trạng từ với những từ này.

Ví dụ:

  • She gave me a friendly smile. [Cô ấy mỉm cười thân thiện với tôi.]  [NOT She smiled friendly]

Một số từ có trạng từ cùng hình thức với tính từ

Hard [chăm chỉ] Fast [nhanh] Early [sớm]
Late [muộn] Deep [sâu] Right [đúng]
Wrong [sai] High [cao] Near [gần]

Ví dụ:

  • Simon love fast cars. He drives very fast.  [Simon rất thích những chiếc xe hơi chạy nhanh. Anh ta lái xe rất nhanh.]
  • Don’t work too hard. [Đừng làm việc quá vất vả.]
  • Luckily I found a phone box quite near.[May thay tôi tìm thấy một trạm điện thoại ở khá gần.]
  • The eagle circle high overhead.[Con đại bàng lượn vòng cao trên đầu.]
  • She arived right after breakfast. [Cô ấy đến ngay sau bữa điểm tâm.]

một số từ có thể có hai trạng từ, một trạng từ có cùng hình thức với tính từ và một trạng từ tận cùng bằng –ly có nghĩa khác.

– hardly [= almost not]: rất ít, hầu như không.

Ví dụ:

  • I’m not surprised he didn’t find a job. He hardly tried to find one. [Tôi không ngạc nhiên khi anh ta không tìm được việc. Anh ta hầu như không có gắng để tìm]

– lately [= recently]: gần đây

Ví dụ:

  • He come to see me lately. [Gần đây anh ấy có đến thăm tôi]

– nearly [=almost]: gần như, suýt

Ví dụ:

  • I nearly missed the bus. [Tôi gần như đã lỡ xe buýt.]

– highly [=very, very much]: rất, lắm, hết sức

Ví dụ:

  • She’s a highly intelligent young woman [Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất thông minh.]

– deeply [=very, very much]: rất, rất nhiều

Ví dụ:

  • He is deeply interested in this project.[Anh ta rất quan tâm đến kế hoạch này]

Lưu ý:

well và good cùng có nghĩa là ‘tốt, giỏi’, nhưng goog là tính từ [adj] và well là trạng từ [adv]

Ví dụ:

I like that teacher. He is goog and he teaches very well.

[Tôi thích thầy giáo đó. Ông ấy tốt bụng và dạy rất giỏi.]

She speaks English very well. [Cô ấy nói tiếng Anh rất giỏi]

[NOT goodly; NOT she speaks well English]

Thích Tiếng Anh chia sẻ “Trạng từ chỉ cách thức trong Tiếng Anh [Adverbs of manner]”.

Xem tiếp bài trong serie

Video liên quan

Chủ Đề