Giá VLXD xin gửi đến các bạn giá sắt xây dựng mới nhất 2022 gồm sắt phi và sắt hộp các loại đến từ nhiều thương hiệu như Hòa Phát, Việt Nhật, Miền Nam,…
Giá sắt xây dựng 2022 – Sắt phi
Bảng giá sắt phi Hòa Phát
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng [Kg/Cây] | Đơn giá [VNĐ/Cây] |
Sắt phi 6 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 8 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 10 | Cây [11.7m] | 7.21 | 75,705 |
Sắt phi 12 | Cây [11.7m] | 10.39 | 109,095 |
Sắt phi 14 | Cây [11.7m] | 14.16 | 148,680 |
Sắt phi 16 | Cây [11.7m] | 18.47 | 193,935 |
Sắt phi 18 | Cây [11.7m] | 23.38 | 245,490 |
Sắt phi 20 | Cây [11.7m] | 28.85 | 302,925 |
Sắt phi 22 | Cây [11.7m] | 34.91 | 366,555 |
Sắt phi 25 | Cây [11.7m] | 45.09 | 473,445 |
Sắt phi 28 | Cây [11.7m] | 56.56 | 593,880 |
Sắt phi 32 | Cây [11.7m] | 73.83 | 775,215 |
BÁO GIÁ THÉP XÂY DỰNG HÒA PHÁT 2021
XEM NGAY GIÁ THÉP HỘP HÒA PHÁT CHÍNH XÁC, ĐẨY ĐỦ
Bảng giá sắt phi Miền Nam
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng [Kg/Cây] | Đơn giá [VNĐ/Cây] |
Sắt phi 6 | Kg | 9,800 | |
Sắt phi 8 | Kg | 9,800 | |
Sắt phi 10 | Cây [11.7m] | 7.21 | 70,658 |
Sắt phi 12 | Cây [11.7m] | 10.39 | 98,705 |
Sắt phi 14 | Cây [11.7m] | 14.16 | 134,520 |
Sắt phi 16 | Cây [11.7m] | 18.47 | 175,465 |
Sắt phi 18 | Cây [11.7m] | 23.38 | 222,110 |
Sắt phi 20 | Cây [11.7m] | 28.85 | 274,075 |
Sắt phi 22 | Cây [11.7m] | 34.91 | 331,645 |
Sắt phi 25 | Cây [11.7m] | 45.09 | 428,355 |
Bảng giá sắt phi Việt Đức
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng [Kg/Cây] | Đơn giá [VNĐ/Cây] |
Sắt phi 6 | Kg | 10,600 | |
Sắt phi 8 | Kg | 10,600 | |
Sắt phi 10 | Cây [11.7m] | 7.21 | 76,426 |
Sắt phi 12 | Cây [11.7m] | 10.39 | 110,134 |
Sắt phi 14 | Cây [11.7m] | 14.16 | 150,096 |
Sắt phi 16 | Cây [11.7m] | 18.47 | 195,782 |
Sắt phi 18 | Cây [11.7m] | 23.38 | 247,828 |
Sắt phi 20 | Cây [11.7m] | 28.85 | 305,810 |
Sắt phi 22 | Cây [11.7m] | 34.91 | 370,046 |
Sắt phi 25 | Cây [11.7m] | 45.09 | 477,954 |
Sắt phi 28 | Cây [11.7m] | 56.56 | 599,536 |
Sắt phi 32 | Cây [11.7m] | 73.83 | 782,598 |
Bảng giá sắt phi Việt Ý
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng [Kg/Cây] | Đơn giá [VNĐ/Cây] |
Sắt phi 6 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 8 | Kg | 10,500 | |
Sắt phi 10 | Cây [11.7m] | 7.21 | 75,705 |
Sắt phi 12 | Cây [11.7m] | 10.39 | 109,095 |
Sắt phi 14 | Cây [11.7m] | 14.16 | 148,680 |
Sắt phi 16 | Cây [11.7m] | 18.47 | 193,935 |
Sắt phi 18 | Cây [11.7m] | 23.38 | 245,490 |
Sắt phi 20 | Cây [11.7m] | 28.85 | 302,925 |
Sắt phi 22 | Cây [11.7m] | 34.91 | 366,555 |
Sắt phi 25 | Cây [11.7m] | 45.09 | 473,445 |
Sắt phi 28 | Cây [11.7m] | 56.56 | 593,880 |
Sắt phi 32 | Cây [11.7m] | 73.83 | 775,215 |
Bảng giá sắt phi Việt Nhật
Quy cách | Đơn vị tính | Trọng lượng [Kg/Cây] | Đơn giá [VNĐ/Cây] |
Sắt phi 6 | Kg | 11,600 | |
Sắt phi 8 | Kg | 11,600 | |
Sắt phi 10 | Cây [11.7m] | 7.21 | 83,636 |
Sắt phi 14 | Cây [11.7m] | 14.16 | 164,256 |
Sắt phi 16 | Cây [11.7m] | 18.47 | 214,252 |
Sắt phi 18 | Cây [11.7m] | 23.38 | 271,208 |
Sắt phi 20 | Cây [11.7m] | 28.85 | 334,660 |
Sắt phi 22 | Cây [11.7m] | 34.91 | 404,956 |
Sắt phi 25 | Cây [11.7m] | 45.09 | 523,044 |
Sắt phi 28 | Cây [11.7m] | 56.56 | 656,096 |
Sắt phi 32 | Cây [11.7m] | 73.83 | 856,428 |
- Lưu ý: Giá sắt xây dựng loại sắt phi phía trên có thể thay đổi tùy từng thời điểm.
Giá sắt xây dựng 2022 – Sắt hộp
Sắt hộp đen là loại sắt sử dụng trong các công trình không thường xuyên phải chịu ảnh hưởng của axit, nước biển… Đây cũng là loại vật liệu không thể thiếu trong nhiều công trình.
Hiện nay, sắt hộp đen có nhiều hình dạng, kích thước nên có giá bán rất khác nhau. Sau đây là bảng giá sắt hộp đen cập nhật mới nhất năm 2021:
Quy cách | Độ dày | Kg/cây |
Giá/cây [6m] |
12×12 | 1.0 | 1kg7 | 36.000 |
14×14 | 0.9 | 1kg8 | 36.000 |
1.2 | 2kg55 | 49.000 | |
16×16 | 0.9 | 2kg55 | 42.000 |
1.2 | 3kg10 | 58.000 | |
20×20 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
1.4 | 4kg60 | 84.000 | |
25×25 | 0.9 | 3kg30 | 62.000 |
1.2 | 4kg70 | 87.000 | |
1.4 | 5kg90 | 110.000 | |
30×30 | 0.9 | 4kg20 | 77.000 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
1.8 | 9kg20 | 165.000 | |
40×40 | 1.0 | 6kg20 | 116.000 |
1.2 | 7kg40 | 144.000 | |
1.4 | 9kg40 | 178.000 | |
1.8 | 12kg00 | 224.000 | |
2.0 | 14kg20 | 287.000 | |
50×50 | 1.2 | 9kg60 | 180.000 |
1.4 | 12kg00 | 223.000 | |
1.8 | 15kg00 | 276.000 | |
2.0 | 18kg00 | 345.000 | |
75×75 | 1.4 | 18kg20 | 336.000 |
1.8 | 22kg00 | 410.000 | |
2.0 | 27kg00 | 521.000 | |
90×90 | 1.4 | 22kg00 | 409.000 |
1.8 | 27kg00 | 506.000 | |
2.0 | 31kg | 633.000 |
XEM ĐẦY ĐỦ CHI TIẾT GIÁ SẮT HỘP CÁC HÃNG
Bảng giá sắt hộp mạ kẽm
Sắt hộp mạ kẽm được ứng dụng trong nhiều công trình như công trình công nghiệp, công trình dân dụng,…. nhờ có độ bền cao hơn nhiều lần so với loại sắt hộp đen thông thường.
Sắt hộp mã kẽm được nhiều người lựa chọn bởi dễ thi công, thân thiện với môi trường; được sản xuất theo công nghệ tiên tiến và có nhiều chủng loại để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng.
Tùy theo quy cách mà giá sắt hộp mạ kẽm cũng khác nhau:
Quy cách | Độ dày | Kg/cây |
Giá/cây [6m] |
13×26 | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.1 | 3kg10 | 58.000 | |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
20×40 | 0.9 | 4kg30 | 77.500 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
25×50 | 0.9 | 5kg20 | 100.000 |
1.2 | 7kg20 | 136.000 | |
1.4 | 9kg10 | 165.000 | |
30×60 | 0.9 | 6kg30 | 116.000 |
1.2 | 8kg50 | 162.000 | |
1.4 | 10kg80 | 199.000 | |
1.8 | 13kg20 | 246.000 | |
2.0 | 16kg80 | 340.000 | |
30×90 | 1.2 | 11kg50 | 220.000 |
1.4 | 14kg50 | 275.000 | |
40×80 | 1.2 | 11kg40 | 216.000 |
1.4 | 14kg40 | 267.000 | |
1.8 | 18kg00 | 333.000 | |
2.0 | 21kg00 | 415.000 | |
50×100 | 1.2 | 14kg40 | 276.000 |
1.4 | 18kg20 | 339.000 | |
1.8 | 22kg00 | 411.000 | |
2.0 | 27kg00 | 514.000 | |
60×120 | 1.4 | 22kg00 | 414.000 |
1.8 | 27kg00 | 507.000 | |
2.0 | 32kg50 | 628.000 |
Nếu bạn còn thắc mắc muốn giải đáp hoặc có nhu cầu tư vấn – thi công nhà cấp 4 đẹp, hãy liên hệ ngay với chúng tôi qua fanpage Nhà Cấp 4 nhé!
Tham khảo giá các vật liệu xây dựng khác:
TỔNG HỢP GIÁ XI MĂNG CÁC HÃNG
TỔNG HỢP GIÁ SƠN MỚI NHẤT
Thẻ: Giá sắt thépSắt thép xây dựng