Tiếng anh lớp 4 unit 9 lesson 3 trang 63

Hướng dẫn giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 Unit 9: Lesson 3 trang 62-63 ngắn gọn, chi tiết giúp học sinh dễ dàng soạn Tiếng Anh 4.

Tiếng Anh 4 Unit 9: Lesson 3 trang 62-63

1. [Trang 62 - Tiếng Anh 4]: Listen and repeat [Nghe và nhắc lại]

Hướng dẫn dịch:

Cậu ấy đang làm mặt nạ.

Cô ấy đang đọc văn bản.

2. [Trang 62 - Tiếng Anh 4]: Listen and tick. Then say aloud [Nghe và tích. Sau đó đọc lớn.]

Đáp án:

Nội dung bài nghe:

1. She's looking at the mask.

2. The desk is long.

3. She's drawing a desk.

4. They're painting a mask.

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy đang nhìn vào mặt nạ.

2. Bàn làm việc dài.

3. Cô ấy đang vẽ một cái bàn.

4. Họ đang vẽ một chiếc mặt nạ.

3. [Trang 62 - Tiếng Anh 4]: Let’s chant. [Cùng hát]

Hướng dẫn dịch:

Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang làm gì?

Cậu ấy đang đọc bài đọc.

Cô ấy đang làm gì?

Cô ấy đang sơn mặt nạ.

Họ đang làm gì?

Họ đang vẽ cái bàn.

4. [Trang 62 - Tiếng Anh 4]: Read and tick [Đọc và tích]

Đáp án:

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay là thứ Sáu. Chúng ta có giờ nghỉ. Chúng ta tập thể dục trong sân trường. Phong đang nhảy. Linda mà Mai đang chơi cầu lông. Nam và Tom đang nhảy dây. Quân và Peter đang chơi bóng rổ. Chúng ta có nhiều niềm vui ở đấy.

5. [Trang 62 - Tiếng Anh 4]: Write about the picture. [Viết về bức tranh]

Gợi ý:

It is Monday today. We are having an Art lesson.

The teacher is drawing a mask on the blackboard.

The girls are painting a mask and making a puppet.

The boys drawing a pictures and making a kite.

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay là thứ Hai. Chúng tôi có giờ học Mĩ thuật.

Giáo viên đang vẽ mặt nạ trên bảng.

Các bạn gái đang sơn mặt nạ và đang làm con rối.

Các bạn trai đang vẽ tranh và đang làm con diều.

6. [Trang 62 - Tiếng Anh 4]: Project [Dự án]

Add a photo of your family. Then tell the class what your family members are doing in the photo.

Hướng dẫn dịch:

Lấy một tấm hình của gia đình em. Sau đó nói cho cả lớp biết những thành viên của gia đình em đang làm trong gì hình.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 4 chi tiết, hay khác:

Lesson 1 [trang 58-59]: Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và nhắc lại]. Hi, Mai. Where's Tom...

Lesson 2 [trang 60-61]: Look, listen and repeat [Nhìn, nghe và nhắc lại]. What are the pupils doing in the classroom...

1. Listen and repeat. [Nghe và nhắc lại. ]

Bài nghe:

"sk" mask: He's making a mask.

"xt" text: She's reading a text.

Hướng dẫn dịch:

Cậu ấy đang làm mặt nạ.

Cô ấy đang đọc văn bản.

2. Listen and circle... [Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn. ]

1. She's looking at the mask.

2. The desk is long.

3. She's drawing a desk.

4. They're painting a mask.

Hướng dẫn dịch:

1. Cô ấy đang nhìn vào chiếc mặt nạ.

2. Bàn làm việc dài.

3. Cô ấy đang vẽ một cái cái bàn.

4. Họ đang vẽ một chiếc mặt nạ.

3. Let’s chant. [Chúng ta cùng hát ca. ]

Bài nghe:

What’s he doing?

What's he doing?

He's reading a text.

What's she doing?

She's painting a mask.

What are they doing?

They're drawing a desk.

Hướng dẫn dịch:

Cậu ấy đang làm gì vậy?

Cậu ấy đang làm gì vậy?

Cậu ấy đang đọc bài đọc.

Cô ấy đang làm gì vậy?

Cô ấy đang sơn chiếc mặt nạ.

Họ đang làm gì vậy?

Họ đang vẽ cái bàn.

4. Read and tick. [Đọc và chọn. ]

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay là ngày thứ Sáu. Chúng ta có giờ nghỉ. Chúng ta cùng tập thể dục trong sân trường. Phong đang nhảy dây. Mai và Linda đang chơi cầu lông. Tom và Nam đang nhảy dây. Quân và Peter đang chơi bóng rổ. Chúng ta có rất nhiều niềm vui ở đấy.

1. Chúng ta đang tập thể dục trong phòng tập thể dục của trường.

2. Phong đang nhảy dây.

3. Peter và Linda đang chơi cầu lông.

4. Tom và Nam đang nhảy dây.

5. Peter và Quân đang chơi tennis.

5. Write about your picture. [Viết về bức tranh của bạn. ]

It is Monday today. We are having an Art lesson.

The teacher is drawing a mask on the blackboard.

The girls are painting a mask and making a puppet.

The boys drawing a pictures and making a kite.

Hướng dẫn dịch:

Hôm nay là ngày thứ Hai. Chúng tôi có giờ học môn Mĩ thuật.

Giáo viên đang vẽ mặt nạ lên trên bảng.

Các bạn gái đang sơn chiếc mặt nạ và đang làm con rối.

Các bạn trai đang vẽ tranh và đang làm con diều.

6. Project. [Dự án. ]

Add a photo of your family. Then tell the class what your family members are doing in the photo. [Lấy một tấm hình của gia đình em. Sau đó nói cho cả lớp biết những thành viên của gia đình em đang làm trong gì hình. ]

Bài trước: Unit 9 Lesson 2: trang 60-61 Tiếng Anh 4 Bài tiếp: Unit 10 Lesson 1: trang 64-65 Tiếng Anh 4

Xem toàn bộ tài liệu Lớp 4: tại đây

Học Tốt Tiếng Anh Lớp 4 Unit 9 Lesson 3 [trang 42-43 Tiếng Anh 4] giúp bạn giải các bài tập trong sách tiếng anh, sách giải bài tập tiếng anh 4 tập trung vào việc sử dụng ngôn ngữ [phát âm, từ vựng và ngữ pháp] để phát triển bốn kỹ năng [nghe, nói, đọc và viết]:

Xem thêm các sách tham khảo liên quan:

  • Giải Sách Bài Tập Tiếng Anh Lớp 4 Mới

    • Sách Giáo Viên Tiếng Anh Lớp 4

    1. Listen and repeat. [Nghe và đọc lại.]

    Bài nghe:

    “sk” mask: He’s making a mask.

    “xt” text: She’s reading a text.

    Hướng dẫn dịch:

    Cậu ấy đang làm mặt nạ.

    Cô ấy đang đọc văn bản.

    2. Listen and circle…[Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.]

    1. a 2. a 3. a 4. b

    1. She’s looking at the mask.

    2. The desk is long.

    3. She’s drawing a desk.

    4. They’re painting a mask.

    Hướng dẫn dịch:

    1. Cô ấy đang nhìn vào mặt nạ.

    2. Bàn làm việc dài.

    3. Cô ấy đang vẽ một cái bàn.

    4. Họ đang vẽ một chiếc mặt nạ.

    3. Let’s chant. [Chúng ta cùng hát ca.]

    Bài nghe:

    What’s he doing?

    What’s he doing?

    He’s reading a text.

    What’s she doing?

    She’s painting a mask.

    What are they doing?

    They’re drawing a desk.

    Hướng dẫn dịch:

    Cậu ấy đang làm gì?

    Cậu ấy đang làm gì?

    Cậu ấy đang đọc bài đọc.

    Cô ấy đang làm gì?

    Cô ấy đang sơn mặt nạ.

    Họ đang làm gì?

    Họ đang vẽ cái bàn.

    4. Read and tick. [Đọc và chọn.]

    1. F 2. F 3. F 4. T 5. F

    Hướng dẫn dịch:

    Hôm nay là thứ Sáu. Chúng ta có giờ nghỉ. Chúng ta tập thể dục trong sân trường. Phong đang nhảy. Linda mà Mai đang chơi cầu lông. Nam và Tom đang nhảy dây. Quân và Peter đang chơi bóng rổ. Chúng ta có nhiều niềm vui ở đấy.

    1. Chúng ta đang tập thể dục ở phòng tập thể dục của trường.

    2. Phong đang nhảy dây.

    3. Linda và Peter đang chơi cầu lông.

    4. Nam và Tom đang nhảy dây.

    5. Quân và Peter đang chơi tennis.

    5. Write about your picture. [Viết về bức tranh của bạn.]

    It is Monday today. We are having an Art lesson.

    The teacher is drawing a mask on the blackboard.

    The girls are painting a mask and making a puppet.

    The boys drawing a pictures and making a kite.

    Hướng dẫn dịch:

    Hôm nay là thứ Hai. Chúng tôi có giờ học Mĩ thuật.

    Giáo viên đang vẽ mặt nạ trên bảng.

    Các bạn gái đang sơn mặt nạ và đang làm con rối.

    Các bạn trai đang vẽ tranh và đang làm con diều.

    6. Project. [Dự án.]

    Add a photo of your family. Then tell the class what your family members are doing in the photo. [Lấy một tấm hình của gia đình em. Sau đó nói cho cả lớp biết những thành viên của gia đình em đang làm trong gì hình.]

    Video liên quan

    Chủ Đề