Tiếng Anh lớp 2 sách Kết nối tri thức Unit 2

Tailieumoi sưu tầm và biên soạn giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 2 Lesson 2 trang 10  chi tiết Tiếng Anh lớp 2 Kết nối tri thức với cuộc sống. Mời các bạn đón xem:

Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 2 Lesson 2

3. Listen and chant [Hãy nghe và hát]

Bài nghe:

 

Lời bài hát:

K, k, kite.

He’s flying a kite.

K, k, bike.

He’s riding a bike.

K, k, kitten.

She’s playing with a kitten.

Dịch:

K, k, kite [cánh diều].

Cậu ấy đang thả diều.

K, k, bike [xe đạp]

Cậu ấy đang đạp xe

K, k, kitten [mèo con]

Cô ấy đang chơi với một chú mèo con.

4. Listen and circle [Hãy nghe và khoanh tròn]

Bài nghe:

Đáp án:

Audio script:

1. I have a bike. 

2. I have a kitten. 

Dịch:

1. Tôi có một chiếc xe đạp.

2. Tôi có một chú mèo con.

5. Look and write [Hãy quan sát và viết]

Đáp án:

Bike [xe đạp]

Kite [con diều]

Kitten [mèo con]

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Lời giải bài tập Unit 2 lớp 10: Humans And The Environment sách Tiếng Anh 10 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Tiếng Anh 10 Unit 2.

Quảng cáo

Quảng cáo

Quảng cáo

Xem thêm lời giải bài tập Tiếng Anh lớp 10 Global Success Kết nối tri thức hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 10 sách mới:

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k6: fb.com/groups/hoctap2k6/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Video giải Tiếng Anh lớp 2 Unit 2 Lesson 2 - Kết nối tri thức - Cô Minh Hiền [Giáo viên VietJack]

Với giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 2 Lesson 2 trang 10 sách Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 2 Unit 2 Lesson 2 trang 10 Tiếng Anh 2.

3. Listen and chant [Hãy nghe và hát]

Bài nghe:

 

Lời bài hát:

K, k, kite.

He’s flying a kite.

K, k, bike.

He’s riding a bike.

K, k, kitten.

She’s playing with a kitten.

Dịch:

K, k, kite [cánh diều].

Cậu ấy đang thả diều.

K, k, bike [xe đạp]

Cậu ấy đang đạp xe

K, k, kitten [mèo con]

Cô ấy đang chơi với một chú mèo con.

4. Listen and circle [Hãy nghe và khoanh tròn]

Bài nghe:

Đáp án:

Audio script:

1. I have a bike. 

2. I have a kitten. 

Dịch:

1. Tôi có một chiếc xe đạp.

2. Tôi có một chú mèo con.

5. Look and write [Hãy quan sát và viết]

Đáp án:

Bike [xe đạp]

Kite [con diều]

Kitten [mèo con]

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 hay và chi tiết của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sách Tiếng Anh lớp 2 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống [NXB Giáo dục].

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

Haylamdo sưu tầm và biên soạn giải bài tập Tiếng Anh lớp 2 Unit 2 Lesson 1 trang 9 sách Kết nối tri thức với cuộc sống hay, chi tiết giúp bạn dễ dàng làm bài tập về nhà môn Tiếng Anh lớp 2.

1. Listen and repeat [Hãy nghe và nhắc lại]

Bài nghe:

Kite [cái diều]

Bike [xe đạp]

Kitten [con mèo con]

2. Point and say [Hãy chỉ và nói]

Các bạn chỉ vào các bức hình tương ứng với các từ và nói:

- Kite [cái diều]

- Bike [xe đạp]

- Kitten [con mèo con]

Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần Lesson 2 - Unit 2. In the backyard - Tiếng Anh 2 – Kết nối tri thức với cuộc sống

Quảng cáo

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Từ vựng

Bài 1

Video hướng dẫn giải

3. Listen and chant.

[Nghe và hát theo nhịp.] 

K, k, kite.

[K, k, cánh diều.]

He’s flying a kite.

[Anh ấy đang thả diều.]

K, k, bike.

[K, k, xe đạp.]

He’s riding a bike.

[Anh ấy đang đi xe đạp.]

K, k, kitten.

[K, k, mèo con.]

She’s playing with a kitten.

[Cô ấy đang chơi với một con mèo con.]

Bài 2

Video hướng dẫn giải

4. Listen and circle.

[Nghe và khoanh chọn.]

Lời giải chi tiết:

1. I have a bike.

[Mình có một chiếc xe đạp.]

2. I have a kitten.

[Mình có một con mèo con.]

Bài 3

Video hướng dẫn giải

Task 5. Look and write.

[Nhìn và viết.]

Lời giải chi tiết:

- bike

- kite

- kitten

Chia sẻ

Bình luận

Bài tiếp theo

Quảng cáo

Báo lỗi - Góp ý

Video liên quan

Chủ Đề