Tiền to re trong tiếng Anh

Renovate: cải tạo, sửa chữa

The old school has been tastefully renovated as a private house.[Ngôi trường cũ đã được cải tạo khang trang thành một ngôi nhà riêng]

Remodel/reform/restructure: tái cấu trúc, tái cơ cấu

The station was remodeled and enlarged in 1927.[Ga tàu đã được xây dựng lại cấu trúc và mở rộng vào năm 1927]

Return: quay trở về, trả lại

Books returned late will be fined $2 for each.[Những quyển sách mà bị trả lại muộn sẽ bị phạt 2$ mỗi quyển]

Reuse: tái sử dụng

The tape could be magnetically erased and reused.[Cuộn băng có thể được xóa đi và tái sử dụng một cái kỳ diệu]

Reboot/restart: khởi động lại

The new value will not be in force until you reboot the system.[Giá trị mới sẽ không có hiệu lực cho đến khi các bạn khởi động lại hệ thống]

Refresh: làm mới, làm tươi

The 2-month vacation has refreshed her completely.[Kỳ nghỉ lễ 2 tháng đã làm mới lại tinh thần cô ấy hoàn toàn.]

Refund: hoàn trả phí [khi không hài lòng với hàng hóa dịch vụ]

If you're not delighted with your purchase, we guarantee to refund your money in full.[Nếu bạn không hài lòng với sản phẩm đã mua, chúng tôi cam kết hoàn lại toàn bộ số tiền cho bạn]

Reimburse: bồi hoàn [sau khi phải ứng trước 1 khoản tiền]

The investors should be reimbursed for their losses.[Những nhà đầu tư nên được bồi hoàn cho sự mất mát của họ]

Reschedule: thay đổi lịch

The concert has been rescheduled for September.[Buổi hòa nhạc đã được dời lịch sang tháng 9]

Video liên quan

Chủ Đề