Tiền ấn độ bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của đồng Việt Nam, rupee Ấn Độ và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Đồng Việt Nam \= 0,003365 Rupee Ấn Độ

1 VND = 0,003365 INR1 INR = 297,21 VND

Cập nhật gần nhất 27/02/2024 1:55 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của VND và INR

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 27/02/2023 đến 26/02/2024. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 0,003450 rupee Ấn Độ cho mỗi đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng VND và đồng INR là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/INR cao nhất là 0,003534 rupee Ấn Độ cho mỗi đồng Việt Nam vào 22/05/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ VND và đồng INR là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá VND/INR thấp nhất là 0,003359 rupee Ấn Độ cho mỗi đồng Việt Nam vào 26/02/2024.

Đồng VND tăng hay giảm so với đồng INR trong năm qua?

Tỷ giá VND/INR giảm -3,19%. Điều này có nghĩa là đồng Việt Nam đã giảm giá trị so với rupee Ấn Độ.

Tỷ giá giao dịch của VND và INR

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 0,003409 ₹0,003440 ₹Thấp 0,003359 ₹0,003359 ₹Trung bình 0,003391 ₹0,003407 ₹Biến động-0,85% -2,34%Tải xuống

Quy đổi VND sang INR

Đồng Việt Nam Rupee Ấn Độ 1.000 ₫3,3647 ₹5.000 ₫16,823 ₹10.000 ₫33,647 ₹15.000 ₫50,470 ₹20.000 ₫67,293 ₹25.000 ₫84,117 ₹50.000 ₫168,23 ₹100.000 ₫336,47 ₹500.000 ₫1.682,34 ₹1.000.000 ₫3.364,67 ₹2.500.000 ₫8.411,68 ₹5.000.000 ₫16.823 ₹10.000.000 ₫33.647 ₹25.000.000 ₫84.117 ₹50.000.000 ₫168.234 ₹100.000.000 ₫336.467 ₹

Quy đổi INR sang VND

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa VND và INR theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá đồng Việt Nam sang rupee Ấn Độ?

Bạn có thể quy đổi đồng Việt Nam sang rupee Ấn Độ bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng VND bạn muốn quy đổi thành INR vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng VND được quy đổi sang đồng INR theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi VND sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Đồng Rupee Ấn Độ [INR] là đơn vị tiền tệ của Ấn Độ, được ký hiệu là Rs hoặc R$. Cùng Mytour cập nhật Tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ mới nhất để biết mức đổi 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ.

Tiền Rupee Ấn Độ được chia thành nhiều mệnh giá khác nhau như 5, 10, 20, 50, 100, 500 và 1.000 Rupee. Ngoài ra, còn có tiền kim loại với các mệnh giá nhỏ hơn như 1, 2, 5 và 10 Rupee.

Cách đổi 1 Rupee Ấn Độ thành tiền Việt Nam VNĐ

Thông tin về đồng tiền Rupee Ấn Độ

Rupee Ấn Độ [INR] là đơn vị tiền tệ của Ấn Độ và Bhutan, có ký hiệu là Rs hoặc R$, và mã ISO 4217 là INR. Tiền giấy Rupee bao gồm các mệnh giá từ 5 đến 1.000 Rupee, thường có hình chân dung Mahatma Gandhi.

Tỷ giá đồng Rupee Ấn Độ ngày hôm nay

Tỷ giá chéo giữa đồng Việt Nam và Rupee Ấn Độ là 286,71 VND/INR vào ngày 3/4/2023.

Tính toán tỷ giá Rupee Ấn Độ sang VNĐ

Với tỷ giá trên, ta dễ dàng tính được:

- 1 INR = 286,71 VNĐ. - 10 INR = 2.848,28 VNĐ. - 100 INR = 28.482,85 VNĐ. - 1000 INR = 284.828,49 VNĐ. - 10.000 INR = 2.848.284,95 VNĐ.

Mẹo tính nhanh 1 Rupee Ấn Độ bằng bao nhiêu VND

Để tính nhanh 1 Rupee Ấn độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam VNĐ?, chúng ta có thể sử dụng tiện ích Google để thực hiện chuyển đổi.

Hướng dẫn tính tỷ giá 1 Rupee Ấn Độ bằng VND

Bước 1: Truy cập Google.

Bước 2: Tại ô tìm kiếm, nhập cú pháp: '1 inr = vnd' hoặc '1 rupee = vnd'.

Tính nhanh tỷ giá Rupee Ấn Độ sang VNĐ

Chọn địa chỉ đổi tiền Ấn Độ sang VND

‐ Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam [tỷ giá Rupee Ấn Độ Vietcombank đang ở mức 284.85 - 296.28 VND/INR, chiều mua vào tiền mặt - bán ra chuyển khoản].

‐ Ngân hàng TMCP Tiên Phong [TP Bank]: Tỷ giá bán chuyển khoản INR đang ở mức giá cao là 305 VND/INR.

Hướng dẫn xác định tỷ giá 1 Rupee Ấn độ bằng tiền Việt Nam VNĐ

Tìm hiểu về tỷ giá 1 Rupee Ấn độ bằng tiền Việt Nam VNĐ và nhiều thông tin khác về tỷ giá ngoại tệ

Nếu bạn muốn biết tỷ giá đổi 1 đô la Hồng Kông ra tiền Việt, hãy tham khảo bài viết dưới đây.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng.

1 rupee của Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

10.000 Ruby Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

500 Ruby Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

20 đồng tiền Ấn Độ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Chủ Đề