Thuốc ngoài da tiếng anh là gì

Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi

Nhập email để có cơ hội giảm 50% cho chuyến đi tiếp theo của Quý khách

Bạn làm việc trong ngành y dược? Bạn muốn giỏi tiếng Anh để phát triển nghề nghiệp của mình? Vậy thì bài học về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược mà trung tâm Anh ngữ Aroma giới thiệu hôm nay sẽ rất hữu ích cho bạn đấy. Hãy cùng Aroma tìm hiểu về các loại thuốc trong tiếng Anh nhé.

30 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược về các loại thuốc thông dụng

  1. aspirin /’æspərin/: thuốc aspirin
  2. athlete’s foot powder /’æθli:ts fut /’paudə/: phấn bôi nấm bàn chân
  3. cough mixture /kɔf /’mikstʃə/: thuốc ho nước
  4. diarrhoea tablets /,daiə’riə ‘tæblit/: thuốc tiêu chảy
  5. emergency contraception /i’mə:dʤensi kɔntrə’sepʃn/: thuốc tránh thai khẩn cấp
  6. eye drops /ai drɔp/: thuốc nhỏ mắt
  7. hay fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/: thuốc trị sốt mùa hè
  8. indigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/: thuốc tiêu hóa
  9. laxatives /’læksətiv/: thuốc nhuận tràng
  10. lip balm [lip salve] /lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/: sáp môi
  11. medicine /’medsin/: thuốc
  12. nicotine patches /’nikəti:n /pætʃ/: miếng đắp ni-cô-tin
  13. painkillers /’peinlis/: thuốc giảm đau
  14. plasters /’plɑ:stə/: miếng dán vết thương
  15. pregnancy testing kit /’pregnənsi tedtiɳ kit/: dụng cụ thử thai
  16. prescription /pris’kripʃn/: đơn thuốc
  17. sleeping tablets /sli:piɳ‘tæblit/: thuốc ngủ
  18. throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên
  19. travel sickness tablets /’træveil ‘siknis ‘tæblit/: thuốc say tàu xe
  20. vitamin pills /’vitəmin pils/: thuốc vitamin
  21. medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩm
  22. capsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộng
  23. injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêm
  24. ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ
  25. paste /peɪst/: thuốc bôi
  26. pessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạo
  27. powder /ˈpaʊdər/: thuốc bột
  28. solution /səˈluːʃən/: thuốc nước
  29. spray /spreɪ/: thuốc xịt
  30. suppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạn
  31. syrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng siro
  32. tablet /ˈtæblət/: thuốc viên
  33. inhaler /ɪnˈheɪlə[r]: ống hít

Mẫu câu tiếng Anh về các loại thuốc

Cùng đọc một số ví dụ về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược thông qua các mẫu câu về sử dụng các loại thuốc trên đây nhé:

Cough mixture abuse has been reported to cause severe folate deficiency and neurological defects. – Việc lạm dụng thuốc ho nước đã được báo cáo rằng gây thiếu hụt folate nghiêm trọng và khuyết tật hệ thần kinh.

Eye drops are used for many reasons, ranging from dry eyes to primary treatment for infections, viruses, and diseases. – Thuốc nhỏ mắt được sử dụng vì nhiều lý do, từ khô mắt cho đến điều trị nhiễm trùng, vi rút và các bệnh lý.

Laxatives can help relieve and prevent constipation. But not all laxatives are safe for long-term use. – Thuốc nhuận tràng có thể giúp làm giảm và ngăn ngừa táo bón. Nhưng không phải tất cả các loại thuốc nhuận tràng đều an toàn nếu sử dụng lâu dài.

Versatis medicated plasters are used to treat pain caused by post herpetic neuralgia. – Miếng dán y tế Versatis được sử dụng để làm giảm các cơn đau do viêm dây thần kinh zona.

You can’t buy this medicine without a prescription. – Bạn không thể mua loại thuốc này mà không có toa thuốc của bác sĩ.

Vitamin pills are a waste of money, usually offer no health benefits and could even be harmful, a group of leading scientists has said. – Thuốc vitamin là một sự lãng phí tiền bạc, thường thì nó không cung cấp lợi ích cho sức khỏe và thậm chí còn có thể gây hại, một nhóm các nhà hoa học hàng đầu cho biết.

Qua bài học này các bạn đã biết được thêm rất nhiều về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành y dược đúng không? Aroma hy vọng bạn hãy sử dụng chúng thật đúng cách trong công việc trị bệnh, cứu người nhé. Ngoài ra, bạn cũng có thể áp dụng các kiến thức này trong cuộc sống một cách hiệu quả.

Xem thêm:

Khi bạn ở một quốc gia nói tiếng Anh, bạn có thể sẽ cần mua thứ gì đó ở hiệu thuốc. Thông thường, dược sĩ ở hiệu thuốc sẽ bán cho bạn loại thuốc có chứa thành phần thuốc bạn cần dùng. Do đó bạn không cần phải học tất cả tên riêng của các loại thuốc, mà chỉ cần học một số loại thuốc nhất định. Step Up đã chuẩn bị cho bạn bộ từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất, hãy cùng học ngay nào.

1. Từ vựng tiếng Anh về thuốc thông dụng nhất 

Các loại thuốc, dược phẩm, thực phẩm chức năng ngày càng đa dạng, giúp chúng ta phòng chống và chữa được nhiều bệnh, tăng cường sức khỏe. Cùng tìm hiểu ngay từ vựng tiếng anh về thuốc phổ biến nhất với Step Up nhé.

  • Vitamin pills: thuốc vitamin
  • Travel sickness tablets: thuốc say tàu xe
  • Tissues: giấy ăn
  • Throat lozenges: thuốc đau họng viên
  • Thermometer: nhiệt kế
  • Sleeping tablets: thuốc ngủ
  • Prescription: đơn thuốc
  • Pregnancy testing kit: dụng cụ thử thai
  • Plasters: miếng dán vết thương
  • Painkillers: thuốc giảm đau
  • Nicotine patches: miếng đắp ni-cô-tin
  • Medicine: thuốc
  • Lip balm [lip salve]: môi
  • Laxatives: thuốc nhuận tràng
  • Indigestion tablets: thuốc tiêu hóa
  • Hay fever tablets: thuốc trị sốt mùa hè
  • First aid kit: bộ sơ cứu
  • Eye drops: thuốc nhỏ mắt
  • Emergency contraception: thuốc tránh, ngừa thai khẩn cấp
  • Diarrhoea tablets: thuốc tiêu chảy
  • Cough mixture: thuốc ho nước
  • Bandages: băng
  • Athlete’s foot powder: phấn bôi nấm bàn chân
  • Aspirin: thuốc aspirin
  • Antiseptic: chất khử trùng

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

2. Một số mẫu câu tiếng Anh về thuốc

Khi đi mua thuốc hoặc gặp dược sĩ để tư vấn, bạn sẽ cần đến các mẫu câu tiếng Anh về thuốc. Các mẫu câu dưới đây, kết hợp với các từ vựng tiếng Anh về thuốc sẽ giúp bạn tự tin trong khi giao tiếp và mua được đúng loại thuốc mình cần đấy.

  • You should avoid alcohol. 

[Bạn nên tránh rượu bia.]

[Bạn có thể thử loại thuốc dạng kem bôi này.]

[Triệu chứng của bạn là gì?]

  • This medicine will relieve your pain. 

[Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn.]

  • This medicine is for drink use only.

[Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.]

  • This medicine can make you feel sleepy as a side effect.

[Loại thuốc này có tác dụng phụ là có thể khiến bạn buồn ngủ.]

  • This medication should be taken before/with/after meals.

[Loại thuốc này nên uống trước/trong/sau khi ăn.]

  • Take two of these pills three times a day and after meals.

[Uống mỗi lần hai viên, ngày ba lần, và sau bữa ăn.]

  • Take this medicine before eating. 

[Uống thuốc này trước khi ăn nhé.]

  • Take it in the afternoon, two teaspoons a day.

[Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.]

  • Take it before going to bed. 

[Uống trước khi đi ngủ nhé.]

  • Please take the medicine according to the instruction. 

[Bạn uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.]

  • One tablet each time, three times daily. 

[Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.]

  • It’s only available on prescription. 

[Cái này chỉ bán khi có đơn thuốc của bác sĩ.]

  • I’ll prescribe some high dose medicine for you.

[Tôi sẽ kê một lượng thuốc liều cao cho bạn.]

  • I need to have your prescription. 

[Tôi cần đơn thuốc của bạn.]

  • Have you tried penicillin? 

[Bạn đã thử thuốc penicillin chưa?]

  • Don’t take the medicine while drinking wine. 

[Không uống thuốc trong khi dùng rượu.]

  • Don’t drive after taking this medication.

[Không lái xe sau khi uống thuốc.]

  • Are you allergic to any medication? 

[Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?]

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

3. Cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh về thuốc hiệu quả

Có rất nhiều phương pháp học từ vựng tiếng Anh nói chung và từ từ vựng tiếng Anh về thuốc nói riêng. Sau đây, Step Up sẽ giới thiệu đến bạn một cách ghi nhớ từ vựng tiếng Anh theo đúng tinh thần “học nhanh – nhớ lâu”.

Bạn có biết rằng cách học truyền thống chỉ tận dụng được 8% não bộ và các giác quan? Làm thế nào để tận dụng đến 80% não bộ và giác quan để phục vụ cho việc học từ vựng tiếng Anh nhỉ? Sách Hack Não 1500APP Hack Não có thể giúp bạn làm điều này. 

Bạn sẽ học từ vựng qua từng chủ điểm [unit], trong đó mỗi chủ điểm có 4 phần:

Phần 1: Khởi động cùng truyện chêm

Việc ghi nhớ từ vựng tiếng Anh qua danh sách hàng loạt các từ, ngoài ngữ cảnh thường sẽ gây cảm giác chán chường cho người học. Vì thế, học từ vựng tiếng Anh qua phương pháp chuyện chêm là một khởi đầu hợp lý nhằm khơi gợi hứng thú cho người học. Bạn sẽ học từ vựng qua một câu chuyện tiếng Việt có chèn thêm các từ tiếng Anh cần học. Phương pháp học này sẽ giúp bạn nhớ từ qua văn cảnh cụ thể.

Phần 2: Tăng tốc cùng âm thanh tương tự

Bí quyết để học thuộc hàng loạt từ vựng trong thời gian ngắn mà không bỏ sót từ nào chính là sử dụng kỹ thuật âm thanh tương tự. Bạn có thể hiểu kỹ thuật nghe vô cùng “cao siêu” này là biến từ vựng tiếng Anh thành một cụm từ tiếng Việt có cách đọc gần giống. Sau đó, đặt cụm âm thanh tương tự và nghĩa tiếng Việt vào cùng một câu có nghĩa. Tham khảo ví dụ dưới đây để dễ hiểu hơn nhé:

Phần 3: Tự tin bứt phá cùng app Hack Não

App Hack Não là một công cụ hỗ trợ học từ vựng hiệu quả. Bạn sẽ được luyện tập nghe và thực hành điền từ vào chỗ trống. Bạn cũng có thể ôn tập riêng phần cụm từ bằng cách đoán nghĩa các cụm từ qua ngữ cảnh.

Phần 4: Về đích cùng việc ứng dụng 

Trong phần này, bạn sẽ sáng tạo ra một câu chuyện chêm từ các từ vựng tiếng Anh đã được học. Một câu chuyện độc đáo của riêng bạn sẽ giúp việc ghi nhớ trở nên “dễ như ăn bánh” và việc gợi lại các từ vựng không còn là nỗi lo của bạn nữa. 

Xem thêm bộ đôi Sách Hack Não 1500App Hack Não PRO với phương pháp phát huy năng lực não bộ cùng mọi giác quan, giúp bạn tự học tại nhà nhanh hơn 50% so với phương pháp thông thường. 

Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về thuốc chọn lọc do Step Up tổng hợp. Việc tích lũy các từ vựng tiếng Anh là nền tảng cho các kỹ năng khác, vì vậy bạn hãy thường xuyên học từ mới và ôn luyện từ vựng nhé. Step Up chúc bạn thành công!

Video liên quan

Chủ Đề