THE PRESENT SIMPLE TENSE
[THÌ HIỆN TẠI ĐƠN]
I. Cấu trúc
1. Cách chia động từ "to be ở thì hiện tại đơn như sau:
Thể |
Chủ ngữ |
To be |
Vi du |
Khẳng định |
I |
am |
I am a pupil. |
He/She/lt/danh từ số ít |
is |
She is a girl. He is a pupil. |
|
You/We/They/ danh từ số nhiều |
are |
They are boys. We are pupils. |
|
Phủ định |
I |
am not |
I am not a boy. |
He/She/lt/danh từ số ít |
is not |
She is not a pupil. He is not a girl. |
|
You/We/They/ danh từ số nhiều |
are not |
They are not girls. We are not pupils. |
|
Nghi vấn |
Am |
I + ...? |
Am I a pupil? Yes, I am/ No, I am not. |
Is |
he/she/it/danh từ số ít +...? |
Is she a boy? Is he a pupil? Yes, he/she/it is. No, he/she/it isnt. |
|
Are |
you/we/theỵ/danh từ số nhiều +...? |
Are they pupils? Are we boys? Yes, you/we/theỵ are. No, you/we/theỵ arent. |
2. Cách chia động từ thường ở thì hiện tại đơn như sau:
Thể |
Chủ ngữ |
Động từ [V] |
Ex |
Khẳng định |
He/She/lt/ danh từ số ít |
V + s/es |
She likes book. He washes his face. |
l/You/We/They/ danh từ số nhiều |
V [nguyên thể] |
They like book. I wash my face. |
|
Phủ định |
He/She/lt/ danh từ số ít |
does not [doesnt] + V [nguyên thể] |
She doesnt like book. He doesnt wash his face. |
Nghi vấn |
Do + I/you/we/they/ danh từ số nhiều... |
V [nguyên thể]...? |
Do they like book? Do I wash my face? Yes, I/you/we/they do. No, I/you/we/they dont. |
Does + he/she/it/ danh từ số ít... |
V [nguyên thể]...? |
Does she like book? Does he wash his face? Yes, he/she/it does. No, he/she/it doesnt. |
II. Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn [The simple present] là một thì rất quan trọng trong tiếng Anh và được dùng thường xuyên để diễn tả:
1] Thói quen hằng ngày hoặc hành động thường xuyên lặp đi lặp lại
Ex: They drive to the office every day. [Hằng ngày họ lái xe đi làm.]
She doesn't come here very often. [Cô ấy không đến đây thường xuyên.]
2] Sự việc hay sự thật hiển nhiên.
Ex: We have two children. [Chúng tôi có 2 đứa con.]
The sun rises in the east. [Mặt trời mọc ở đằng đông.]
III. Dấu hiệu nhận biết
1. every +...
Ex: every morning, every day, every Monday,...
2. trạng từ tần xuất: always [luôn luôn], often [thường xuyên], usually [thường thường], sometimes [thỉnh thoảng], seldom [hiếm khi], never [không bao giờ]
THE PRESENT CONTINUOUS TENSE
[THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN]
I. Cấu trúc
II. Dấu hiệu nhận biết
Thì hiện tại tiếp diễn có các dấu hiệu nhận biết như sau:
*Trạng từ chỉ thời gian:
-Now: Bây giờ
-Right now: Ngay bây giờ
-At the moment: Ngay lúc này
-At present: Hiện tại
-Its + giờ cụ thể+ now[Its 12 olock now]
*Trong câu có các động từ như:
-Look!/Watch![Nhìn kìa!]
Ex:Look! A girl is jumping from the bridge! [Nhìn kìa! Cô gái đang nhảy từ trên cầu xuống!]
-Listen![Nghe này!]
Ex:Listen! Someone is crying! [Nghe này! Ai đó đang khóc.]
-Keep silent![Hãy im lặng]
Ex:Keep silent! The teacher is saying the main point of the lesson! [Trật tự! Cô giáo đang giảng đến phần chính của cả bài!]
-Watch out! = Look out![Coi chừng]
Ex:Watch out! The train is coming! [Coi chừng! Đoàn tàu đang đến gần kìa!]
III. Cách sử dụng:
a]Diễn tả hành động diễn ra vào thời điểm đang nói
Ex: She is learning English now.
Bây giờ cô ấy đang học tiếng Anh.
* Với các trạng từ: now, at the moment, at present, today.
b]Một kế hoạch trong tương lai /Một cuộc hẹn [dấu hiêu: tomorrow [ngày mai], next week [tuần tới], tonight [tối nay]].
Ex: We are having breakfast at 8 a.m tomorrow. [Chúng tôi sẽ đang ăn sáng lúc 8 giờ sáng mai.]
* Khi trong câu dùng các động từ mang tính chuyển động như: go [đi], come [đến], leave [rời khỏi], arrive [đến nơi], move [di chuyển], have [có]... thì không cần dùng các trạng từ chỉ thời gian.
Ex: Don't come early. We are having a nice party. [Đừng đến sớm. Chúng tôi đang có buổi tiệc long trọng.]
IV.Cách thành lập động từ thêm ing [V-ing]
- Thông thường chúng ta thêm đuôi -ing sau các động từ.
Ex: watch -» watching, do -> doing,...
- Các động từ kết thúc bởi đuôi "e", chúng ta bỏ "e" sau đó thêm đuôi -ing".
Ex: invite - inviting, write - writing,..
- Các động từ kết thúc bởi đuôi "ie", chúng ta đổi"ie" thành 'y' rồi thêm -ing".
Ex: lie -> lying, die -> dying,..
- Các động từ kết thúc bởi đuôi "ee", chúng ta chỉ cần thêm đuôi "-ing.
Ex: see -> seeing
- Các động từ kết thúc bởi một phụ âm mà trước đó là một nguyên âm đơn thì chúng ta nhân đôi phụ âm đó.
Ex: begin-> beginning; swim->swimming
CẤU TRÚC THERE IS/ THERE ARE
I. Cấu trúc:
1. Câu khẳng định
There is [a/an/one] + N số ít đếm được/ N không đếm được
There are + N số nhiều đếm được
Ex:
There is a book on the table. [Có một quyển sách ở trên bàn.]
There are books on the table. [Có những quyển sách ở trên bàn.]
There is no sugar in my cup of tea. [Không có đường trong ly trà của tôi]
Lưu ý:
- Trước danh từ đếm được số ít, phải dùng a/an/one
- Trước danh từ không đếm được, có thể dùng no, a little [một chút], much [nhiều] , a lot of [nhiều]
- Trước danh từ đếm được số nhiều, có các số đếm [2, 3, ] hoặc some [1 vài], many [nhiều], a lot of [nhiều]
- Dạng viết tắt: There is = Theres, There are = Therere
- Động từto be phải phù hợp với danh từ [số ít và số nhiều] đi liền theo sau nó.
Ex : Thereisa lamp, a television, a table, a clock, and four chairs.
Therearefour chairs, a lamp, a television and a clock.
2. Câu phủ định
There isnt / There is not + N số ít đếm được/ N không đếm được
There arent / There are not + N số nhiều đếm được
Ex:
There is not any salt in this dish. [Không có tí muối nào trong món ăn đó.]
There arent two books in my bag. [Không có 2 quyển sách trong cặp của tôi.]
3. Câu nghi vấn
Is there [any] + N số ít đếm được/ N không đếm được?
Are there [any] + N số nhiều đếm được
Ex:
Is there any milk in the fridge? [Trong tủ lạnh có sữa không?]
Are there any eggs in the kitchen? [Trong bếp có trứng không?]
Lưu ý:
Chỉ dùng any trước danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều
II. Cách dùng
Ta dùng cấu trúc này để diễn tả cách nói " Có...", trình bày về sự tồn tại [không tồn tại] của vật gì một cách tự nhiên
Ex: There is an apple in the fridge. [có một quả táo trong tủ lạnh]
There are 25 students in my class. [có 25 học sinh trong lớp tôi]
GIỚI TỪ CHỈ NƠI CHỐN
1. at: tại [dùng cho nơi chốn nhỏ như trường học, sân bay...]
Ex: at home, at the airport
2. in: trong [chỉ ở bên trong], ở [nơi chốn lớn như thành phố, tỉnh, quốc gia, châu lục...]
Ex: in the box [trong hộp], in Vietnam [ở Việt Nam]
3. on: ở trên nhưng có tiếp xúc bề mặt.
Ex: on the table [trên bàn]
There is a plane on the field. [Có một chiếc máy bay đậu trên cánh đồng]
4. above: ở ngay trên và luôn cách một khoảng nhất định.
Ex: There is a plane above the field. [Có một máy bay trên cánh đồng.]
5. over: ngay phía trên [không tiếp xúc bề mặt], chỉ chuyển động qua lại qua địa điểm, nơi chốn nào đó.
Ex: There is a plane over the field. [Có một chiếc máy bay bay trên cánh đồng.]
6. in front of [trước]: người [vật] ở đằng trước người [vật, địa điểm] khác tùy thuộc vào vị trí của người nói với vật được chọn làm mốc].
Ex: My house is in front of hers. [Nhà của tôi ở trước nhà cô ấy]
7. opposite [trước]: người [vật] đối diện với người [vật] khác.
Ex: The school is opposite the hospital. [Trường học nắm đối diện bệnh viện]
8. before [trước]: giống opposite nhưng dùng với nghĩa trang trọng hơn.
Ex: Before the crown, I swear. Trước ngai vàng, tôi xin thề.
9. behind: người [vật] ở đằng sau người [vật] khác [tùy thuộc vào vị trí của người nói với vật được chọn làm mốc].
Ex: The trees are behind my house. [Cây cối ở sau nhà tôi.]
10. at the end of + nơi chốn: ở phía cuối
Ex: The bakery is at the end of this street. [Tiệm bánh ở cuối con phố này.]
11. near, by, next to, close to, close up [gần]
Ex: There is a bookshop next to the post office. [Có một nhà sách gần bưu điện.]
12. between [ở giữa] là giới từ được dùng để chỉ vị trí giữa hai người, hai vật, hai đồ vật trong không gian.
Ex: I stand between my mother and my father. [Tôi đứng giữa ba và má tôi.]
* Note: between thường được dùng giữa hai người hay hai vật và khi sử dụng between thì luôn luôn có and theo sau.
13. under [dưới; ngay dưới]
Ex: My puppy is sleeping under the table. [Chú chó con của tôi đang ngủ dưới gầm bàn.]
COMPARATIVE ADJECTIVES
[SO SÁNH HƠN CỦA TÍNH TỪ]
Ta sử dụng so sánh hơn của tính từ để so sánh giữa người [hoặc vật] này với người [hoặc vật] khác. Trong câu so sánh hơn, tính từ sẽ được chia làm hai loại là tính từ dài và tính từ ngắn, trong đó:
- Tính từ ngắn là những tính từ có 1 âm tiết. Ex: tall, high, big,...
- Tính từ dài là những tính từ có từ 2 âm tiết trở lên. Ex: expensive, intelligent,...
1. Cấu trúc câu so sánh hơn:
Đối với tính từ ngắn |
Đối với tính từ dài |
S + to be + adj + er + than + S2 |
S + to be + more + adj + than + S2 |
Với tính từ ngắn, thêm đuôi er vào sau tính từ |
Với tính từ dài, thêm more trước tính từ |
Ex: - I am shorter than my brother. [Tôi thấp hơn anh trai tôi.] - His pen is newer than my pen. [Bút của anh ấy mới hơn bút của tôi] |
Ex: - Your book is more expensive than his book. [Quyển sách của bạn đắt hơn quyển sách của anh ấy.] - Exercise 1 is more difficult than exercise 2. [Bài tập số 1 khó hơn bài tập số 2] |
*Lưu ý:
Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh hơn, ta thêm much hoặc far trước hình ảnh so sánh.
Ex:
My house is much/far older than her house.
[Ngôi nhà của tôi cũ hơn nhà của cô ấy rất nhiều]
2. Cách biến đổi tính từ ngắn trong câu so sánh hơn.
a. Cách thêm đuôi -er vào tính từ ngắn:
- Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm => thêm đuôi er |
old older near nearer |
- Tính từ kết thúc bởi nguyên âm e=> chỉ cần thêm đuôi r |
nice nicer cute - cuter |
- Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm [u,e,o,a,i] + 1 phụ âm => gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi -er |
big bigger fat - fatter hot hotter |
- Tính từ kết thúc bởi y dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn => bỏ y và thêm đuôi ier |
happy happier pretty - prettier |
- Một số tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng et, ow, le, er,y thì áp dụng quy tắc thêm đuôi. như tính từ ngắn |
quiet => quieter clever => cleverer simple => simpler narrow => narrower |
b. Một vài tính từ đặc biệt
Với một số tính từ sau, dạng so sánh hơn của chúng không theo quy tắc trên.
Tính từ |
Dạng so sánh hơn |
good |
better |
bad |
worse |
far |
farther/further |
much/many |
more |
little |
less |
old |
older/elder |
SUPERLATIVE OF SHORT ADJECTIVE
[SO SÁNH NHẤT CỦA TÍNH TỪ]
Ta sử dụng so sánh nhất để so sánh người [hoặc vật] với tất cả người [hoặc vật] trong nhóm.
1. Cấu trúc câu so sánh nhất đối với tính từ ngắn:
S + be + the + adj est . |
Ex:
- Russia is the biggest country in the world.
[Nga là đất nước lớn nhất trên thế giới]
- My father is the oldest person in my family.
[Bố tôi là người lớn tuổi nhất trong nhà.]
- Quang is the tallest in his class.
[Quang là người cao nhất trong lớp của anh ấy.]
Lưu ý:
Để nhấn mạnh ý trong câu so sánh nhất, ta thêm much hoặc by far vào sau hình thức so sánh.
Ex:
He is the smartest by far.
[Anh ấy thông minh nhất, hơn mọi người nhiều]
2. Cách biến đổi tính từ ngắn trong câu so sánh nhất.
a. Cách thêm đuôi est vào tính từ ngắn.
- Tính từ kết thúc bởi 1 phụ âm, thêm đuôi est |
old oldest near nearest cold coldest.... |
Tính từ kết thúc bởi nguyên âm e, chỉ cần thêm đuôi st. |
nice nicest cute - cutest |
Tính từ kết thúc bởi 1 nguyên âm [a,i,e,o,u] + 1 phụ âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm đuôi est. |
big biggest fat fattest hot hottest |
Tính từ kết thúc bởi y dù có 2 âm tiết vẫn là tính từ ngắn, bỏ y thêm đuôi -est |
happy happiest busy busiest pretty prettiest |
Một số những tính từ có 2 âm tiết nhưng có tận cùng là y,le, ow, er thì áp dụng quy tắc thêm đuôi est của tính từ ngắn. |
simple simplest narrow narrowest clever cleverest |
b. Một sốt tính từ bất quy tắc:
Với những tính từ sau, dạng so sánh nhất của chúng sẽ có sự thay đổi.
Tính từ |
So sánh nhất |
good |
best |
bad |
worst |
far |
farthest/furthest |
much/many |
most |
little |
least |
old |
oldest |
SHOULD/SHOULDNT FOR ADVICE
[ĐƯA RA LỜI KHUYÊN VỚI SHOULD/SHOULDNT]
Should là một động từ khuyết thiếu tức là không cần chia theo các ngôi [không phân biệt chủ ngữ số ít hay số nhiều] và sau should thì luôn là một động từ nguyên thể [giữ nguyên dạng của động từ]
CẤU TRÚC
Câu khẳng định/phủ định |
Câu nghi vấn |
|
Chức năng |
Dùng để diễn tả lời khuyên hay ý nghĩ nên hoặc không nên làm gì. |
Dùng để hỏi ý kiến hay yêu cầu một lời khuyên |
Cấu trúc |
Câu khẳng định:S + should + V nguyển thể Câu phủ định: S + should/shouldnt + Vnguyên thể |
Should + S + Vnguyên thể? |
Ex |
- We should brush our teeth twice a day. [Chúng ta nên đánh răng 2 lần một ngày.] - You shouldnt waste water. [Bạn không nên lãng phí nước.] |
- Should we buy a new car? [Chúng ta có nên mua một cái xe mới?] - Yes, we should. [Có, chúng ta nên mua.] |
WILL/WONT TO TALK ABOUT INTENTIONS
[DÙNG WILL/WONT ĐỂ NÓI VỀ DỰ ĐỊNH TƯƠNG LAI]
- Will và wont cũng là động từ khuyết thiếu nên không cần chia theo các ngôi và sau will/wont động từ giữ nguyên thể.
Câu khẳng định/Câu phủ định |
Câu nghi vấn |
|
Chức năng |
Dùng để nói về tương lai, dự định dự đoán, lời hứa chắc chắn |
Đưa ra lời đề nghị, yêu cầu, lời mời |
Cấu trúc |
Câu khẳng định: S + will + V nguyên thể Câu phủ định: S + will/wont + V nguyên thể |
Will + S + V nguyên thể? |
Ex |
My family will visit our relatives at Tet. [Gia đình tôi sẽ đi thăm họ hàng vào ngày Tết.] - My mother will buy me some new clothes. [Mẹ tôi sẽ mua cho tôi vài bộ quần áo mới.] |
- Will you have a cup of coffee? [Anh dùng một tách cà phê nhé?] - Where will we meet tonight? [Tối nay chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?] |