Sweetie dịch tiếng Việt là gì

Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
sweetie
['swi:ti]
|
danh từ
[thông tục] kẹo [nhất là dùng cho trẻ em] [như] sweety
người có lòng tốt, người dễ thương
thanks for helping , you're a sweetie
cảm ơn anh đã giúp đỡ, anh thật tốt quá
cưng [dùng để gọi vợ, chồng, con... một cách trìu mến] [cũng] sweetheart
Chuyên ngành Anh - Việt
sweetie
['swi:ti]
|
Kỹ thuật
bánh kẹo, kẹo, sản phẩm caramen
Sinh học
bánh kẹo, kẹo, sản phẩm caramen
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
sweetie
|
sweetie
sweetie [n]
  • darling, honey [US, informal], dearest, beloved, sugar [informal], sweetheart, precious, babe [slang], dear, love [informal], pet
  • bonbon, sweet, chew, mint, candy, confection, confectionery, sweetmeat [archaic]
  • Video liên quan

    Chủ Đề